Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,682
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập tiếng anh 6 global success theo từng unit * BẢN CHUẨN DÀNH CHO GIÁO VIÊN, HỌC SINH NĂM 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ENGLISH 6 GLOBAL SUCCESS

Unit 1


MY NEW SCHOOL

VOCABULARY

Từ mớiPhiên âmTừ loạiĐịnh nghĩa
1. activity/ækˈtɪvəti/Nhoạt động
2. art/ɑːt/Nnghệ thuật
3. backpack/ˈbækpæk/Nba lô
4. binder/ˈbaɪndə(r)/Nbìa hồ sơ
5. boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/Ntrường nội trú
6. borrow/ˈbɒrəʊ/Vmượn, vay
7. break time/breɪk taɪm/Ngiờ ra chơi
8. chalkboard/ˈtʃɔːkbɔːd/Nbảng viết phấn
9. classmate/ˈklɑːsmeɪt/Nbạn cùng lớp
10. calculator/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/Nmáy tính


11. compass/ˈkʌmpəs/ncompa
12. creative/kriˈeɪtɪv/adjsáng tạo
13. diploma/dɪˈpləʊmə/nbằng, giấy khen
14. equipment/ɪˈkwɪpmənt/nthiết bị
15. excited/ɪkˈsaɪtɪd/adjhào hứng, phấn khích
16. folder/ˈfəʊldə(r)/nbìa đựng tài liệu
17. greenhouse/’griːnhaʊs/nnhà kính
18. gym/dʒɪm/nphòng tập thể dục
19. healthy/ˈhelθi/adjkhỏe mạnh
20. help/help/Vgiúp đỡ


21. history/ˈhɪstri/nlịch sử
22. ink/iŋk/nmực
23. ink bottle/iŋkˈbɒtl/Nlọ mực
24. international/ɪntəˈnæʃnəl/adjthuộc về quốc tế
25. interview/ˈɪntəvjuː/Ncuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. judo/ˈdʒuːdəʊ/Nmôn võ ju-đô (của Nhật)
27. kindergarten/ˈkɪndəgɑːtn/Nnhà trẻ
28. knock/nɒk/Vgõ cửa
29. lecturer/ˈlektʃərər/Ngiảng viên
30. locker/ˈlɒkə(r)/Ntủ có khóa


31. mechanical pencil/məˈkænɪkl ˈpensl/nbút chì kim
32. neighbourhood/ˈneɪbəhʊd/nhàng xóm, vùng lân cận
33. notepad/ˈnəʊtpæd/nsổ tay
34. overseas/əʊvəˈsiːz/adjở nước ngoài
35. pencil sharpener/ˈpensl ˈʃɑːpənər/ngọt bút chì
36. physics/ˈfɪzɪks/nmôn Vật lý
37. playground/ˈpleɪgraʊnd/nsân chơi
38. pocket money/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ntiền tiêu vặt
39. poem/ˈpəʊɪm/nbài thơ
40. private tutor/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ngia sư riêng


41. pupil/ˈpjuːpil/nhọc sinh
42. quiet/ˈkwaɪət/adjyên tĩnh, yên lặng
43. remember/rɪˈmembə(r)/Vghi nhớ
44. rubber/ˈrʌb·ər/Ncục tẩy
45. ride/raɪd/Vđi xe
46. schoolbag/ˈskuːlbæg/Ncặp xách
47. school lunch/ˈskuːl lʌntʃ/Nbữa ăn trưa ở trường
48. school supply/ˈskuːl səˈplaɪ/Ndụng cụ học tập
49. science/ˈsaɪəns/Nmôn Khoa học
50. share/ʃeə(r)/Vchia sẻ
51. spiral notebook/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/Nsổ, vở gáy xoắn/ lò xo


52. student/stjuːdənt/nhọc sinh
53. surround/səˈraʊnd/vbao quanh
54. swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/nbể bơi
55. teacher/ˈtiːtʃə(r)/ngiáo viên












GRAMMAR - NGỮ PHÁP

I. THE PRESENT SIMPLE - Thì hiện tại đơn

1. Cấu trúc



2. Cách dùng


Thì hiện tại đơn dùng dể:

Chỉ thói quen hằng ngày, những việc mà bạn thường xuyên làm:

Ví dụ:

They drive to the office every day. (Hằng ngày họ lái xe đi làm.)

She doesn't come here very often. (Cô ấy không đến đây thường xuyên.)

Một sự việc hay sự thật hiển nhiên:

Ví dụ:

We have two children. (Chúng tôi có 2 đứa con.)

The Thames flows through London. (Sông Thames chảy qua London.)

Chỉ sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình:

Ví dụ:

Christmas Day falls on a Monday this year.

(Năm nay Giáng sinh rơi vào ngày thứ Hai.)

Chỉ suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói:

Ví dụ:

They don't ever agree with US. (Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.)

I think you are right. (Tôi nghĩ anh đúng.)

3. Dấu hiệu nhận biết
1725899659892.png
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---Lam chu tieng anh 6 Global Success.zip
    476.2 KB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập bổ trợ tiếng anh 6 global success bài tập bổ trợ tiếng anh 6 global success có đáp an bài tập bổ trợ tiếng anh 6 global success pdf bài tập tiếng anh 6 global success - mai lan hương pdf bài tập tiếng anh lớp 6 global success violet bài tập tiếng anh lớp 6 theo từng unit có đáp an file bài tập tiếng anh lớp 6 sách bài tập tiếng anh 6 - global success sachmem tài liệu bài tập tiếng anh lớp 6 tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 6 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 6 tài liệu dạy thêm tiếng anh 6 tài liệu dạy thêm tiếng anh 6 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh lớp 6 tài liệu dạy tiếng anh lớp 6 tài liệu học tiếng anh lớp 6 tài liệu kiểm tra tiếng anh lớp 6 tài liệu luyện nghe tiếng anh lớp 6 tài liệu luyện nói tiếng anh lớp 6 tài liệu ôn tập hè tiếng anh lớp 6 tài liệu on tập tiếng anh lớp 6 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 6 thí điểm tài liệu on thi học sinh giỏi tiếng anh 6 tài liệu on thi hsg tiếng anh 6 tài liệu ôn thi tiếng anh vào lớp 6 tài liệu on thi tiếng anh vào lớp 6 chuyên tài liệu phụ đạo tiếng anh 6 tài liệu tiếng anh 6 tài liệu tiếng anh 6 global success tài liệu tiếng anh 6 hutech tài liệu tiếng anh 6 i learn smart world tài liệu tiếng anh lớp 5 lên 6 tài liệu tiếng anh lớp 6 tài liệu tiếng anh lớp 6 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 6 có đáp an tải sách tiếng anh 6 i learn smart world tải sách tiếng anh 6 i-learn smart world workbook tiếng anh 6 i-learn smart world - workbook (sách bài tập) pdf tiếng anh 6 i-learn smart world pdf tiếng anh 6 i-learn smart world sách bài tập tiếng anh 6 i-learn smart world unit 10 tiếng anh 6 i-learn smart world unit 6 test tiếng anh 6 i-learn smart world workbook pdf tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 6 chương trình mới tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 6 kì 1 tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 6 kì 2 tổng hợp ngữ pháp tiếng anh 6 global success học kì 2 tổng hợp ngữ pháp tiếng anh 6 global success pdf tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 6 tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng anh lớp 6 có đáp an trọng tâm ngữ pháp tiếng anh lớp 6 pdf
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,758
    Bài viết
    40,221
    Thành viên
    152,701
    Thành viên mới nhất
    photophuong2011
    Top