ÔN TẬP CUỐI KÌ

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
BỘ Đề cương ôn tập tiếng anh lớp 3 học kì 2 i learn smart start CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE NĂM 2023-2024 được soạn dưới dạng file word, audio gồm các file trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh lớp 3 học kì 2 i learn smart start về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 – HK2 (I learn Smart Start 3)

A. Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ Unit 5 đến Unit 8


VOCABULARY STRUCTURES
1 - Unit 5: Sports and hobbies (Thể thao và sở thích)Sports: badminton, tennis, volleyball, basketball, soccerActivities and hobbies:hitting, kicking, catching, throwing, watch TV, go skateboarding, go out, go swimmingParts of the body: hand, arm, foot/feet, leg, head, body* hands, arms, legs.- Can you play + môn thể thao?(Bạn có thể chơi …?) Can you play soccer?- Yes, I can. / No, I can’t.- What are you good at?I’m good at kicking. (hitting/catching/ throwing)I’m good at playing soccer. -May I watch TV? Yes, you may./ No, you may not. I use my legs and feet in soccer. (parts of the body)I can kick the ball in soccer. I can’t kick the ball in basketball.
2 - Unit 6: Clothes (quần áo)- Các loại áo: shirt, T-shirt, polo shirt,sweater, jacket- Các loại quần: pants, shorts, jeans-Các loại váy đầm, đồ bộ ngủ: dress, skirt, pajamas- Các loại giày dép: boots, sneakers,shoes,- Các loại phụ kiện tất vớ, dây nịt,khăn cổ, cà vạt: socks, belt, scarf, tie- What do you want? (Bạn muốn gì?- quần áo)- I want a dress/ I want some socks.Sử dụng “a” đi kèm các danh từ trang phục số ít, đơn chiếc: dress, shirt, T-shirt, skirt, jacket, scarf, belt, sweater, tie,…Sử dụng “some” đi kèm các danh từ trangphục số nhiều, đôi, cặp: shorts, socks, pants, boots, jeans, sneakers, pajamas,…- What are you wearing? I’m wearing blue jeans./ yellow boots.…I’m wearing a white shirt.
- uniform: đồng phục- skiing: trượt tuyết- Is that your belt?(Đó có phải chiếc thắt lưng của bạn không? Yes, it is./ No, it isn’t.- Are those your pajamas?(Đó là những bộ đồ ngủ của bạn phải không?) Yes, they are./ No they aren’t.That is…: đó là, kia làThose are…: đó là những, kia là những,... That, Those: kia, đó (chỉ khoảng cách xa) That is: chỉ một…Those are: chỉ nhiều (từ 2 trở lên)
3 Unit 7: Toys (đồ chơi)- Vocab:robot, doll, car, card, block, dice,- What can you see?I can see a big doll./ I can see a small robot.I can see two bigs cars. I can see five small robots.


- toy box, wardrobe.- Robots, dolls, cars, cards, blocks, dice.- Adjectives: (tính từ): big, smallPrepositions of location: in, on, under- How many marbles do you have? (Câu hỏi về số lượng, bao nhiêu?) Bạn có bao nhiêu viên bi? I have five marbles. (Tớ có 5 viên bi.) I have one marble.
- Put the ball on the chair.(Đặt trái banh trên chiếc ghế)
- Numbers: from 11->20: eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty.Addition and subtraction: (Tính toán phép cộng và trừ với các số phạm vi 1-20)- Seven plus twelve is nineteen.(plus: cộng, thêm vào)- Twenty minus six is fourteen.- (minus: trừ, bớt)
4 Unit 8: Food (thức ăn)- apple, banana, carrot, cupcake,donut- onion tomato, egg, potato, limeChú ý các hình thức số nhiều của danh từ:apples, bananas, carrots, cupcakes, donuts, eggs, onions, limes.tomatoes, potatoeslime (chanh vỏ xanh/ chanh Tây) lemon (chanh vỏ vàng/ chanh ta) ( some / a / an )- There is an apple.- There are eight cupcakes.- Are there any tomatoes?Yes, there are (sometomatoes).- No, there aren’t.- Is there an onion?Yes, there is (an onion)./ No, there isn’t.- Would you like some fries?(Bạn có muốn 1 chút khoai tây chiên không?Yes, please. / Sure, thanks. (Vâng/ chắc chắn rồi, cảm ơn- lời đáp đồng ý)No, thank you. (Không cảm ơn – lời đáp không đồng ý.)
- fries, pizza, cake, ice-cream,chicken, fish, noodles.- Tools for food/ kitchen:knife, fork, spoon, chopsticksWe eat ice cream with a spoon. We often eat chicken. My favorite food is fish.
Culture: Eating in the USA/ Vietnam …………………………………


B. PRACTICE.

I. Odd one out:

EXERCISES

1. A. pajamas B. apple C. pants D. socks

2. A. soccer B. basketball C. throwing D. badminton

3. A. go skiing B. playing C. go swimming D. go shopping

4. A. red B. blue C. black D. soccer

5. A. draw B. sing C. dance D. song

6. A. skirt B. black C. shirt D. dress

7. A. fish B. jeans C. shorts D. shoes

8. A. small B. card C. robot D. doll

9. A. big B. sing C. dance D. play

10. A.T- shirt B. kick C. hit D. throw

11. A. hands B. draw C. arms D. legs

12. A. knifes B. chopsticks C. spoons D. noodles

13. A. am B. is C. this D. are

14. A. pajamas B. head C. pants D. socks

15. A. fish B. chicken C. steak D. fork

II. Tick Yes (v) or No (x) :


kicking  soccer  throwing  pajamas  badminton 
skirt  go skateboarding shirt  watch TV  belt 


1.We are playing soccer.2.Put the doll in the toy box.


3. My favorite food is chicken.4. I can see a small doll.
5. It’s number seventeen.6. I have nine blocks.
III. Choose the correct answer:

1. Can you play soccer?

a. Yes, I am. b. Yes, I can. c. No, I can.

2. What’s your favorite sport?

a. I like badminton. b. It’s ice-cream. c. I like math.

3. What are you good at?

a. I like playing basketball. b. I like swimming. c. I’m good at kicking.

4. May I go skateboarding?

a. Yes, you may. b. No, you can’t. c. Yes, I do.

5. I can .......................the ball with my legs

a. head b. kick c. arms

6. What do you want?

a. I’m wearing a shirt. b. I wants some socks. c. I want a hat.

7. What are you wearing?

a. I’m wearing blue jeans. b. I’m wear blue pants. c. I wear blue pants.

8 ........................three onions?

a. There b. Are there c. There are

9. I can see a…………

a. big car b. car big c. car is big



10. Is this your cap?

a. Yes, it is. b. No, they aren’t. c. Yes, it does.

11. Are these your shoes?

a. Yes, it is. b. No, it isn’t. c. No, they aren’t.

12. Are you wearing a white polo shirt?

a. Yes, I am. b. Yes, you are. c. No, you aren’t.

13. Seven plus eleven is …………..

a. seventeen. b. eighteen. c. nineteen.

IV. Find the mistakes and correct:

1. What does she wants? - She wants a pink hat. …..want…...

2. Can you playing soccer? – Yes, I can …………….

3. Where are you good at? - I’m good at hitting …………….

4. How many marble do you have? …………….

5. Twenty minus six is……..? – fifteen …………….

6. Push the doll on the chair. …………….

7. What are you wear?  I’m wearing a pink dress. …………….

8. May I watch TV? – No, you are not …………….

9. Do you like your uniform? – Yes, I don’t …………….

10. What do you wear at school? – I wears a blue tie. …………….

11. Are these your boot? – Yes, they are. …………….

V. Reorder the words to make the correct sentences.

1. wearing/ pink/ I’m/ a/ dress/ and/ black/ shoes

………………………………………………………………………………..

2. The / can/ catch/ ball/ the/ goalie ………………………………………………………………………………..

3. sport/ favorite/ What’s/ your?

………………………………………………………………………………..

4. blue jeans/ an/ I’m/ and/ wearing/ sweater/ orange/

………………………………………………………………………………..

5. are / What / you/ wearing?

…………………………………………………………………………



6. fries? / like / some / you / Would

………………………………………………………….

7. Put / robot / the/ toy box / the / in

…………………………………………………………………………………

8. eat/ with/ noodles/ chopsticks/ We

…………………………………………………………………………………

9. like / cupcake? / Would / you / a

…………………………………………………………………………………………

10. eight / are / donuts. / There

…………………………………………………………………………………………

11. are / wearing? / What / you

…………………………………………………………………………………………

12. doll / the / Put / wardrobe. / the / in

…………………………………………………………………………………………

13. those / pajamas? / Are / your

…………………………………………………………………………………………

14. good / I’m / at / tennis. / playing

…………………………………………………………………………………………

15. small / see / I / can / car. / a

…………………………………………………………………………………………

16. table . / the / the / Put / book / on

…………………………………………………………………………………………

17. that / Is / your / shirt? / pink

…………………………………………………………………………………………



READING

I. Read and circle true or False

My name is Vinh. I have a lot of toys. I have nine cars. They are red and small. I also have two big robots. They are in the toy box. I have twenty marbles. They are blue and small. Now, I am playing cards with my brother. It is so much fun.

II. Read and circle true or False

Hello, my name’s Lucy. I’m nine years old. I love volleyball and basketball. I can play volleyball and basketball very well. I’m good at throwing and catching the balls. I can’t play soccer because I’m not good at kicking. How about you? What are you good at?

III. Read and match





Write the answers.

Answer these questions about you:

1715184158071.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---ÔN TẬP CUỐI HK2 TA3 ISS ÔN TẬP 1.zip
    11.9 MB · Lượt tải : 0
  • yopo.vn---ÔN TẬP CUỐI HK2 TA3 ISS ÔN TẬP 2.zip
    11.6 MB · Lượt tải : 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi tiếng anh lớp 3 bộ đề thi tiếng anh lớp 3 có file nghe bộ đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 2 bộ đề thi tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 bộ đề thi tiếng anh lớp 3 nâng cao các dạng đề thi tiếng anh lớp 3 download đề thi tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 giải đề cương tiếng anh lớp 3 giải đề thi tiếng anh lớp 3 giải đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 1 giải đề thi tiếng anh lớp 3 kì 2 ma trận đề thi tiếng anh lớp 3 đề cương môn tiếng anh lớp 3 đề cương môn tiếng anh lớp 3 học kì 2 đề cương ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 3 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 3 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 3 đề cương ôn tập tiếng anh 3 đề cương ôn tập tiếng anh 3 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 3 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 3 hk2 violet đề cương ôn tập tiếng anh lớp 3 violet đề cương ôn thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng anh đề cương ôn tiếng anh lớp 3 đề cương thi tiếng anh lớp 3 đề cương tiếng anh 3 đề cương tiếng anh 3 học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 3 đề cương tiếng anh lớp 3 có đáp án đề cương tiếng anh lớp 3 giữa học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 3 học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 3 học kì 1 violet đề cương tiếng anh lớp 3 học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 3 học kì 2 violet đề cương tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 đề cương tiếng anh lớp 3 kì 1 đề cương tiếng anh lớp 3 kì 2 đề thi anh văn lớp 3 giữa học kì 1 đề thi cấp 3 môn tiếng anh đề thi cấp 3 môn tiếng anh tỉnh hải dương đề thi cấp 3 môn tiếng anh tỉnh phú thọ đề thi giữa kì 1 tiếng anh 3 đề thi giữa kì 1 tiếng anh 3 violet đề thi giữa kì 1 tiếng anh lớp 3 violet đề thi hk2 tiếng anh lớp 3 có file nghe đề thi học kì 2 tiếng anh 3 violet đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 3 violet đề thi ioe tiếng anh lớp 3 cấp tỉnh đề thi kết thúc học phần môn tiếng anh 3 đề thi kết thúc học phần tiếng anh 3 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 3 đề thi môn tiếng anh lớp 3 giữa kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 3 học kì 2 đề thi olympic tiếng anh 30/4 lớp 11 đề thi olympic tiếng anh 30/4 lớp 12 đề thi olympic tiếng anh lớp 3 cấp thành phố đề thi olympic tiếng anh lớp 3 vòng 1 đề thi rung chuông vàng tiếng anh lớp 3 đề thi speaking tiếng anh lớp 3 học kì 1 đề thi speaking tiếng anh lớp 3 học kì 2 đề thi tiếng anh 11 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh 3 đề thi tiếng anh 3 có file nghe đề thi tiếng anh 3 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 3 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 3 cuối năm đề thi tiếng anh 3 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 3 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 3 hk2 đề thi tiếng anh 3 học kì 1 đề thi tiếng anh 3 học kì 1 có file nghe đề thi tiếng anh 3 học kì 2 đề thi tiếng anh 3 học kì 2 2020 đề thi tiếng anh 3 học viện ngân hàng đề thi tiếng anh 3 hutech đề thi tiếng anh 3 kì 1 đề thi tiếng anh 3 kì 2 đề thi tiếng anh 3 tập 2 đề thi tiếng anh 3 đại học đề thi tiếng anh 30/4 đề thi tiếng anh bậc 3 đề thi tiếng anh cấp 3 đề thi tiếng anh cấp 3 2020 đề thi tiếng anh cấp 3 2021 đề thi tiếng anh cấp 3 có đáp án đề thi tiếng anh cấp 3 hà nội 2019 đề thi tiếng anh cấp 3 hải phòng đề thi tiếng anh cấp 3 năm 2019 đề thi tiếng anh cấp 3 năm 2020 đề thi tiếng anh cấp 3 năm 2021 đề thi tiếng anh cấp 3 thanh hóa đề thi tiếng anh công chức bậc 3 đề thi tiếng anh family and friends 3 đề thi tiếng anh family and friends 3 hk2 đề thi tiếng anh hk2 lớp 3 family and friends đề thi tiếng anh học kì ii lớp 3 đề thi tiếng anh học phần 3 ueh đề thi tiếng anh học sinh lớp 3 đề thi tiếng anh ioe lớp 3 đề thi tiếng anh ioe lớp 3 cấp huyện đề thi tiếng anh ioe lớp 3 cấp trường đề thi tiếng anh ioe lớp 3 vòng 1 đề thi tiếng anh lớp 3 đề thi tiếng anh lớp 3 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 3 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 3 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 3 cuối năm đề thi tiếng anh lớp 3 family and friends đề thi tiếng anh lớp 3 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 3 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh lớp 3 giữa kì 1 đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 3 học kì 2 violet đề thi tiếng anh lớp 3 học kì i đề thi tiếng anh lớp 3 học sinh giỏi đề thi tiếng anh lớp 3 kì 1 family and friends đề thi tiếng anh lớp 3 kì 2 đề thi tiếng anh lớp 3 kì 2 family and friends đề thi tiếng anh lớp 3 kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 3 kì 2 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 3 kì ii đề thi tiếng anh lớp 3 mới nhất đề thi tiếng anh lớp 3 môn tiếng anh đề thi tiếng anh lớp 3 năm 2019 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 3 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 3 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 3 năm học 2020 đề thi tiếng anh lớp 3 nâng cao đề thi tiếng anh lớp 3 online đề thi tiếng anh lớp 3 phần nghe đề thi tiếng anh lớp 3 smart start đề thi tiếng anh lớp 3 tập 1 đề thi tiếng anh lớp 3 tập 2 đề thi tiếng anh lớp 3 theo thông tư 22 đề thi tiếng anh lớp 3 trên mạng đề thi tiếng anh lớp 3 trực tuyến đề thi tiếng anh lớp 3 vinschool đề thi tiếng anh lớp 3 violet đề thi tiếng anh lớp 5 unit 3 đề thi tiếng anh lớp 6 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 7 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 8 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 9 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh olympic 30/4 đề thi tiếng anh olympic lớp 3 đề thi tiếng anh quốc tế lớp 3 đề thi tiếng anh smart start 3 đề thi tiếng anh toefl primary lớp 3 đề thi toán bằng tiếng anh lớp 3 đề thi toán tiếng anh lớp 3 vòng 1 đề tiếng anh 3 đề tiếng anh lớp 3 giữa kì 1
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top