- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
Bộ đề luyện thi ioe tiếng anh lớp 3 CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 531 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
KEY IOE K3 2023 - 2024 SỐ 01
1. Which word has the underlined part pronounced like the letter ‘e’ in ’’red’’?
A. table B. bed C. quiet D. listen
Đáp án: bed
2. What/ this?/ is/ colour/
Đáp án: What colour is this?
3. See you la_ er.
Đáp án: t
4. Ảnh: ON_ , TWO, THREE
Đáp án: E
5. I want to st_ y at home.
Đáp án: a
6. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: _ _ _ _
Đáp án: that
7. Thank you very much. - You ... welcome.
A. is B. am C. are D. isn’t
Đáp án: are
8. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: _ _ _ _
Đáp án: ball
9. Is your ruler short? - No, it isn't. It's ____ .
A. large B. big C. long D. small
Đáp án: long
10. Thank you very m_ _ h.
Đáp án: uc
11. you/ song?/ Can/ sing/ a
Đáp án: Can you sing a song?
12. ... to meet you!
A. How B. Go C. Nice D. Get
Đáp án: Nice
13. This is m_ cat.
Đáp án: y
14. Ảnh: Do you like ... TV? – Yes, I do.
A. seeing B. looking C. watching D. reading
Đáp án: watching
15. _ _ this a ruler? – Yes, it is.
Đáp án: Is
16. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: This is the _ _ _ _ _ _ _ _ room.
Đáp án: computer
17. A: _________. - B: Yes, you can
A. Open your book! B. Stand up! C. May I go out? D. Be quiet!
Đáp án: May I go out?
18. Ảnh: _ _ _ _ the words aloud.
Đáp án: read
19. Wh_ is that? – It’s Mary.
Đáp án: o
20. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: _______ table tennis.
A. Peter plays B. I play C. Mai plays D. My friends play
Đáp án: I play
21. G_ _ e me the book, please.
Đáp án: iv
22. Ảnh: It's a ____ computer.
A. black B. blue C. red D. green
Đáp án: Chọn ý: D
23. This is _ green doll.
Đáp án: a
24. I am fine. ... you?
A. End B. And C. An D. At
Đáp án: And
25. Choose the odd one out:
A. are B. you C. am D. is
Đáp án: you
26. C_ _ e over here.
Đáp án: om
27. It is _ _ ice-cream.
Đáp án: an
28. yellow/ This/ hat./ is/ a/
Đáp án: This is a yellow hat.
29. There are t_ _ ee crayons in my bags.
Đáp án: hr
30. L_ _ k at the board, please.
Đáp án: oo
31. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: There are _ _ _ _ books in the bookcase.
Đáp án: five
32. Ảnh: ____ brown books.
A. There are B. They are C. It is D. It's is
Đáp án: They are
33. Choose the odd one out:
A. frog B. desk C. tiger D. lion
Đáp án: desk
34. Jack ___ in the playground.
A. are B. am C. is D. be
Đáp án: is
35. ask you/ a question?/ I/ May/
Đáp án: May I ask you a question?
36. is/ new/ my/ backpack./ That/
Đáp án: That is my new backpack.
37. Ảnh: Is your school bag y_ _ _ _ _ ? - Yes, it is.
Đáp án: ellow
38. That/ ruler/ is/ pink.
Đáp án: That ruler is pink.
39. What’s ... name?
A. she B. he C. you D. her
Đáp án: Chọn ý: D
40. I have _ _ apple.
Đáp án: an
41. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: He’s _ _ _ _ _ years old.
Đáp án: eight
42. seven/ Quan/ is/ years old.
Đáp án: Quan is seven years old.
43. make/ a/ Let’s/ circle.
KEY IOE K3 2023 - 2024 SỐ 01
1. Which word has the underlined part pronounced like the letter ‘e’ in ’’red’’?
A. table B. bed C. quiet D. listen
Đáp án: bed
2. What/ this?/ is/ colour/
Đáp án: What colour is this?
3. See you la_ er.
Đáp án: t
4. Ảnh: ON_ , TWO, THREE
Đáp án: E
5. I want to st_ y at home.
Đáp án: a
6. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: _ _ _ _
Đáp án: that
7. Thank you very much. - You ... welcome.
A. is B. am C. are D. isn’t
Đáp án: are
8. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: _ _ _ _
Đáp án: ball
9. Is your ruler short? - No, it isn't. It's ____ .
A. large B. big C. long D. small
Đáp án: long
10. Thank you very m_ _ h.
Đáp án: uc
11. you/ song?/ Can/ sing/ a
Đáp án: Can you sing a song?
12. ... to meet you!
A. How B. Go C. Nice D. Get
Đáp án: Nice
13. This is m_ cat.
Đáp án: y
14. Ảnh: Do you like ... TV? – Yes, I do.
A. seeing B. looking C. watching D. reading
Đáp án: watching
15. _ _ this a ruler? – Yes, it is.
Đáp án: Is
16. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: This is the _ _ _ _ _ _ _ _ room.
Đáp án: computer
17. A: _________. - B: Yes, you can
A. Open your book! B. Stand up! C. May I go out? D. Be quiet!
Đáp án: May I go out?
18. Ảnh: _ _ _ _ the words aloud.
Đáp án: read
19. Wh_ is that? – It’s Mary.
Đáp án: o
20. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: _______ table tennis.
A. Peter plays B. I play C. Mai plays D. My friends play
Đáp án: I play
21. G_ _ e me the book, please.
Đáp án: iv
22. Ảnh: It's a ____ computer.
A. black B. blue C. red D. green
Đáp án: Chọn ý: D
23. This is _ green doll.
Đáp án: a
24. I am fine. ... you?
A. End B. And C. An D. At
Đáp án: And
25. Choose the odd one out:
A. are B. you C. am D. is
Đáp án: you
26. C_ _ e over here.
Đáp án: om
27. It is _ _ ice-cream.
Đáp án: an
28. yellow/ This/ hat./ is/ a/
Đáp án: This is a yellow hat.
29. There are t_ _ ee crayons in my bags.
Đáp án: hr
30. L_ _ k at the board, please.
Đáp án: oo
31. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: There are _ _ _ _ books in the bookcase.
Đáp án: five
32. Ảnh: ____ brown books.
A. There are B. They are C. It is D. It's is
Đáp án: They are
33. Choose the odd one out:
A. frog B. desk C. tiger D. lion
Đáp án: desk
34. Jack ___ in the playground.
A. are B. am C. is D. be
Đáp án: is
35. ask you/ a question?/ I/ May/
Đáp án: May I ask you a question?
36. is/ new/ my/ backpack./ That/
Đáp án: That is my new backpack.
37. Ảnh: Is your school bag y_ _ _ _ _ ? - Yes, it is.
Đáp án: ellow
38. That/ ruler/ is/ pink.
Đáp án: That ruler is pink.
39. What’s ... name?
A. she B. he C. you D. her
Đáp án: Chọn ý: D
40. I have _ _ apple.
Đáp án: an
41. Nghe:Nhấn giữ Ctrl và bấm chuột để nghe: He’s _ _ _ _ _ years old.
Đáp án: eight
42. seven/ Quan/ is/ years old.
Đáp án: Quan is seven years old.
43. make/ a/ Let’s/ circle.