- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ TÀI LIỆU Luyện chuyên sâu ngữ pháp tiếng anh 8 global success (TẬP 2) CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word, pdf gồm CÁC FILE trang. Các bạn xem và tải luyện chuyên sâu ngữ pháp tiếng anh 8 global success về ở dưới.
XEM TẬP 1
UNIT 7. ENVIRONMENTAL PROTECTION
A. VOCABULARY
B. WORD FORMATION
FULL FILE
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
XEM TẬP 1
TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 8 GLOBAL SUCCESS (TẬP 1)
UNIT 7. ENVIRONMENTAL PROTECTION
A. VOCABULARY
WORD | PRONNCIATION | MEANING |
carbon dioxide | /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ | khí cacbonic/ cacbon đioxit |
E.g. Trees absorb carbon dioxide and produce oxygen. Cây xanh hấp thụ khí cacbonic và tạo ra khí oxi. | ||
carbon footprint | /ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân cacbon (tổng lượng phát thải khí nhà kính) |
E.g. We need to reduce our carbon footprint. Chúng ta cần giảm bớt dấu chân cacbon của mình. | ||
coral | /ˈkɒrəl/ | san hô |
E.g. She was wearing a coral necklace. Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ bằng san hô. | ||
dugong | /ˈduːɡɒŋ/ | con cá cúi, bò biển |
E.g. The fisherman found a rare dugong in the water. Ngư dân tìm thấy một con bò biển quý hiếm dưới nước. | ||
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
E.g. This bay has a very complex ecosystem. Vịnh này có một hệ sinh thái rất phức tạp. | ||
endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz / | các loài động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
E.g. Mountain gorillas are an endangered species. Khỉ đột núi là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. | ||
extinction | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
E.g. Pandas are on the margin of extinction. Gấu trúc đang trên bờ vực tuyệt chủng. | ||
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
E.g. This type of owl prefers a desert habitat. Loại cú này thích môi trường sống sa mạc. | ||
oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | khí ô-xi |
E.g. Hydrogen and oxygen combine to form water. Hydro và oxy kết hợp để tạo thành nước. | ||
participate | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
E.g. I hope everyone will participate in this discussion. Tôi hy vọng mọi người sẽ tham gia vào cuộc thảo luận này. | ||
product | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
E.g. They put a new product on the market. Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường. | ||
protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
E.g. We should protect the environment. Chúng ta nên bảo vệ môi trường. | ||
release | /rɪˈliːs/ | thải ra, làm thoát ra |
E.g. Coal power stations release sulfur dioxide into the air. Các nhà máy điện than giải phóng lưu huỳnh đi-ô-xít vào không khí. | ||
resident | /ˈrezɪdənt/ | người dân, dân cư |
E.g. She’s a resident here. Cô ấy là một cư dân ở đây. | ||
single-use | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | để sử dụng một lần |
E.g. Sales of single-use cameras fell by 2% last year. Doanh số bán máy ảnh dùng một lần đã giảm 2% trong năm ngoái. | ||
species | /ˈspiːʃiːz/ | giống, loài động thực vật |
E.g. Many species disappeared during the Ice Age. Nhiều loài đã biến mất trong Kỷ băng hà. | ||
substance | /ˈsʌbstəns/ | chất |
E.g. Some frogs produce toxic substances in their skin. Một số loài ếch sản sinh ra các chất độc hại trong da của chúng | ||
toxic | /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
E.g. Many pesticides are highly toxic. Nhiều loại thuốc trừ sâu có độc tính cao. |
FULL FILE
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
DOWNLOAD FILE
- yopo.vn--(Bán) Tập 2 Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp Global Success 8 unit 789.zip2 MB · Lượt tải : 2
- yopo.vn---Đáp Án.pdf12.8 MB · Lượt tải : 1
- yopo.vn---File Pdf Tổng.pdf78.7 MB · Lượt tải : 1
- yopo.vn---File Word Tổng.docx3 MB · Lượt tải : 1
- yopo.vn---12. UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS.docx50.4 KB · Lượt tải : 1
- yopo.vn---11. UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY.docx294.7 KB · Lượt tải : 1
- yopo.vn---10. COMMUNICATION IN THE FUTURE.docx851.4 KB · Lượt tải : 1