- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,208
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 English Discovery được soạn dưới dạng file word, pdf. audio gồm các file trang. Các bạn xem và tải đề cương học kì 1 Tiếng Anh 3 Discovery về ở dưới.
TRƯỜNG TIỂU HỌC…….
NỘI DUNG KIỂM TRA
Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết
Nội dung: trắc nghiệm và tự luận
Thời gian làm bài: 35 phút
Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp
Thời gian ôn tập: Tuần 15
Thời gian thi: Tuần 16
Colours: blue, black, brown, pink, purple
Stand up, please.
May I go out?/ May I come in? (Dùng để xin phép ra vào lớp.)
Yes, you can./ No, you can’t.
What colour is it? - It’s blue. (Dùng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
/b/: blue, bird, brown, bear, black.
/p/: pink, pig, plane, purple.
Names: Kevin, Jenny
Colours: red, yellow, green, orange, white
birthday, Come on!, meet and greet
Nice to meet you.
What number is it? Number (10). (Sử dụng để hỏi và trả lời số.)
What colour is it? - It’s orange. (Sử dụng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
It’s my birthday today.
Happy birthday! How old are you?
How old are you? I’m (eight) years old. (Sử dụng để hỏi tuổi.)
This is . She/He is .
/s/: six, seven
baby, day, lake, toy
Story phrases: Look! / Come in! / I don’t know!
Is it a swing? (Dùng để hỏi đoán.) Yes, it is. / No, it isn’t.
/a/: baby, day, lake, toy.
Story phrases: Cool! / I think/ What’s a mess! / Let’s tidy up!
These are my books.
Those are my pencils.
(Dùng các từ chỉ vị trí GẦN/XA cho SỐ ÍT/SỐ NHIỀU)
Where’s the pencil? (Sử dụng hỏi vị trí và trả lời về trí.)
+ It’s in the desk.
+ It’s on the desk.
+ It’s under the desk.
/a/: cat, bag
/e/: pen, red
/i/: big, six
UNIT 4: MOVE YOUR BODY!
Body movements: move, bend, stretch, touch, stamp, clap
Move your body!
Touch your head!; …
Story phrases: Here’s a …/ Let’s see. / Good.
I’ve got one face. (Dùng để giới thiệu bản thân có gì.)
I’ve got two legs.
I’ve got two knees.; …
*Sử dụng một số mệnh lệnh đơn giản để yêu cầu ai đó làm gì.
Move your body!
Touch your head!
- …
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
TRƯỜNG TIỂU HỌC…….
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH - LỚP 3
Năm học 2023 - 2024
NỘI DUNG KIỂM TRA
Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết
Nội dung: trắc nghiệm và tự luận
Thời gian làm bài: 35 phút
Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp
Thời gian ôn tập: Tuần 15
Thời gian thi: Tuần 16
KIẾN THỨC TRỌNG TÂM: Các từ vựng và cấu trúc đã học
UNIT STARTER
Từ vựng:
Classroom language: Stand up! / Sit down!/ Hands up!/ Open your book!/ Close your book!/ Make a line! May I go out?/ May I come in?Colours: blue, black, brown, pink, purple
Cấu trúc câu:
Open your book, please.Stand up, please.
May I go out?/ May I come in? (Dùng để xin phép ra vào lớp.)
Yes, you can./ No, you can’t.
What colour is it? - It’s blue. (Dùng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
Phát âm:
The Alphabet/b/: blue, bird, brown, bear, black.
/p/: pink, pig, plane, purple.
UNIT 1: HELLO!
Từ vựng:
Numbers: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, tenNames: Kevin, Jenny
Colours: red, yellow, green, orange, white
birthday, Come on!, meet and greet
Cấu trúc câu:
What’s your name? (Sử dụng để hỏi và trả lời tên.) My name’s … / I'm …Nice to meet you.
What number is it? Number (10). (Sử dụng để hỏi và trả lời số.)
What colour is it? - It’s orange. (Sử dụng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
It’s my birthday today.
Happy birthday! How old are you?
How old are you? I’m (eight) years old. (Sử dụng để hỏi tuổi.)
This is . She/He is .
Phát âm:
/h/: hello, hi/s/: six, seven
UNIT 2: LOOK AT MY TOYS!
Từ vựng:
Toys: car, plane, puzzle, building set, dinosaur, yoyo, doll, ball, robot, teddy; slide, bike, kite, scooter, swing.baby, day, lake, toy
Story phrases: Look! / Come in! / I don’t know!
Cấu trúc câu:
What’s this? - It’s a car. (Dùng để hỏi và trả lời tên đồ vật – số ít)Is it a swing? (Dùng để hỏi đoán.) Yes, it is. / No, it isn’t.
Phát âm:
/o/: toy, boy/a/: baby, day, lake, toy.
UNIT 3: WHERE’S MY PEN?
Từ vựng:
School things: bag, pencil case, pen, ruler, rubber, book, pencil, crayon, pencil sharpener, scissors, shelf, computer, cupboard, desk, chair, tableStory phrases: Cool! / I think/ What’s a mess! / Let’s tidy up!
Cấu trúc câu:
This is my bag. / That is my pen.These are my books.
Those are my pencils.
(Dùng các từ chỉ vị trí GẦN/XA cho SỐ ÍT/SỐ NHIỀU)
Where’s the pencil? (Sử dụng hỏi vị trí và trả lời về trí.)
+ It’s in the desk.
+ It’s on the desk.
+ It’s under the desk.
Phát âm:
/a/: cat, bag
/e/: pen, red
/i/: big, six
UNIT 4: MOVE YOUR BODY!
Từ vựng:
Body parts: head, face, arms, hands, legs, head, face, arms, hands, legs, fingers, feet, knees, toes, tummyBody movements: move, bend, stretch, touch, stamp, clap
Move your body!
Touch your head!; …
Story phrases: Here’s a …/ Let’s see. / Good.
Cấu trúc câu:
I’ve got one face. (Dùng để giới thiệu bản thân có gì.)
I’ve got two legs.
I’ve got two knees.; …
*Sử dụng một số mệnh lệnh đơn giản để yêu cầu ai đó làm gì.
Move your body!
Touch your head!
- …
THẦY CÔ TẢI NHÉ!