- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,208
- Điểm
- 113
tác giả
WORD + POWERPOINT ÔN TẬP Các biện pháp tu từ ngữ văn lớp 9 được soạn dưới dạng file word, PPT gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
1. So sánh
Định nghĩa
So sánh là biện pháp tu từ đầu tiên và phổ biến nhất trong tiếng Việt dùng để làm nổi bật ra điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng, từ đó giúp người đọc dễ hình dung, tăng hiểu biết về các đối tượng được so sánh. So sánh thường sử dụng các từ "như" hoặc "giống như" để kết nối hai khái niệm khác nhau, tạo ra sự tương phản hoặc đặc sắc trong văn bản.
Tác dụng
Tác dụng chính của biện pháp so sánh là tăng sự sống động và sinh động cho nội dung cần diễn đạt bằng cách chuyển đổi ý tưởng trừu tượng thành hình ảnh rõ ràng và dễ hiểu hơn. Nó khơi gợi trí tưởng tượng và hiểu biết sâu sắc hơn về tình huống hoặc đối tượng được mô tả.
Ví dụ
Khi mô tả sự tràn đầy năng lượng của một đám đông, chúng ta có thể sử dụng so sánh như sau: "Đám đông như một dòng sông hùng vĩ, không ngừng cuốn trôi qua, mang theo sức mạnh và sự hồi hộp."
Trong trí tưởng tượng của người đọc, hình ảnh dòng sông không ngừng cuốn trôi giúp họ hiểu rõ hơn về sự đông đúc và sức mạnh của đám đông. Biện pháp so sánh đã chuyển đổi khái niệm trừu tượng về đám đông thành một hình ảnh dễ hình dung, làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận.
2. Nhân hóa
Định nghĩa
Biện pháp tu từ nhân hoá cũng là một trong những cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt phổ biến. Chúng ta sẽ gán những đặc điểm, cảm xúc, hoặc hành động của con người cho những thứ không phải là người. Việc này giúp tạo ra hình ảnh sống động và dễ tưởng tượng trong tâm trí của người đọc.
Thông thường chúng ta sẽ sử dụng 2 kiểu nhân hoá để tạo liên kết cảm xúc của người đọc với nội dung cần mô tả:
- Sử dụng danh từ chỉ người: chị ong vàng, chú gà con, em gió thu,...
- Sử dụng các từ chỉ hoạt động hoặc tính chất của con người như ngủ, tức giận, reo hò,...
Tác dụng
Nhân hoá giúp làm cho các đối tượng trừu tượng trở nên gần gũi hơn với người đọc thông qua việc xây dựng mối liên kết đồng cảm giữa chúng ta và đối tượng được nhân hoá. Nó giúp chúng ta hiểu biết và cảm nhận sâu sắc hơn với những đặc điểm của sự vật, hiện tượng đó thông qua lăng kính là đặc điểm của con người mà chúng ta vô cùng quen thuộc.
Ví dụ
Khi nói về mặt biển, chúng ta có thể sử dụng nhân hoá để mô tả sự biến động của sóng như sau: "Sóng biển nổi giận, nó lao mạnh vào bờ cát như những cánh tay hung dữ muốn tranh đấu với bất cứ thách thức nào."
Trong ví dụ này, nhân hoá tạo ra một hình ảnh mãnh liệt về sự hung dữ của sóng biển, biến nó thành một thực thể có cảm xúc và hành động như con người. Chúng ta có thể dễ dàng đồng cảm với sự "nổi giận" của sóng và tưởng tượng hình ảnh như một cuộc đối đầu giữa biển cả và bờ cát.
3. Ẩn dụ
Định nghĩa
Ẩn dụ là biện pháp tu từ từ vựng dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng, giúp tác giả truyền tải ý nghĩa sâu xa. Cùng là dựa theo các nét tương đồng giữa 2 sự vật, hiện tượng, ẩn dụ được xem là so sánh ngầm để phân biệt với biện pháp so sánh ở trên.
Các kiểu ẩn dụ và ví dụ
Dựa vào mức độ và dạng tương đồng, chúng ta có 4 kiểu ẩn dụ:
- Ẩn dụ hình thức (sự tương đồng về hình thức)
Câu “hàng râm bụt thắp lên lửa hồng” là một phép ẩn dụ. Hàng râm bụt chắc chắn không thể nổi lửa, tuy nhiên ở đây tác giả khơi gợi trí tưởng tượng của độc giả qua sự tương đồng màu đỏ của lửa hồng với màu đỏ của hoa râm bụt.
- Ẩn dụ cách thức (sự tương đồng về cách thức)
Tại đây, “ăn quả" tương đương với hưởng thụ thành quả lao động, còn “kẻ trồng cây" ngụ ý là người tạo ra thành quả lao động ấy. Chúng giống nhau ở cách thức thực hiện hành động, vì vậy, phép ẩn dụ được sử dụng trong câu tục ngữ này là ẩn dụ hình thức.
- Ẩn dụ phẩm chất (sự tương đồng về phẩm chất)
“Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”
Tại đây, “thuyền” có phẩm chất tương tự với nhân vật người con trai, người chồng là hay phải đi làm ăn xa nhà, trong khi đó, “bến" tương tự với nhân vật người con gái, người vợ luôn một lòng chờ đợi người thương quay trở về.
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (tính chất của sự vật được cảm nhận bằng giác quan này được miêu tả bằng từ ngữ cho giác quan khác)
Đây là một câu cảm thán rất đơn giản mà chắc hẳn bạn đã nghe nhiều. Tại đây, phép ẩn dụ được thể hiện ở cụm “nắng giòn tan”. Thông thường, chúng ta sẽ miêu tả thời tiết bằng thị giác hoặc xúc giác, tuy nhiên, ở đây, “giòn tan” lại là từ sử dụng vị giác. Nhờ phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác này, người nghe sẽ dễ hình dung hơn về mức độ nắng nóng, đến mức làm khô cong mọi vật như chiên giòn tan vậy.
Tác dụng
Thay vì trực tiếp nói ra một ý hay thông điệp, biện pháp ẩn dụ giúp mở rộng ý nghĩa của từ hoặc khái niệm thông qua việc ám chỉ và liên kết gián tiếp với các ý tưởng, tình huống, hoặc hình ảnh khác. Điều này làm cho nội dung trở nên sâu sắc và đa chiều hơn.
4. Hoán dụ
Định nghĩa
Hoán dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác dựa trên sự gần gũi hoặc
word
ppt
BIỆN PHÁP TU TỪ “PHẢI NHỚ” TRONG TIẾNG VIỆT
1. So sánh
Định nghĩa
So sánh là biện pháp tu từ đầu tiên và phổ biến nhất trong tiếng Việt dùng để làm nổi bật ra điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng, từ đó giúp người đọc dễ hình dung, tăng hiểu biết về các đối tượng được so sánh. So sánh thường sử dụng các từ "như" hoặc "giống như" để kết nối hai khái niệm khác nhau, tạo ra sự tương phản hoặc đặc sắc trong văn bản.
Tác dụng
Tác dụng chính của biện pháp so sánh là tăng sự sống động và sinh động cho nội dung cần diễn đạt bằng cách chuyển đổi ý tưởng trừu tượng thành hình ảnh rõ ràng và dễ hiểu hơn. Nó khơi gợi trí tưởng tượng và hiểu biết sâu sắc hơn về tình huống hoặc đối tượng được mô tả.
Ví dụ
Khi mô tả sự tràn đầy năng lượng của một đám đông, chúng ta có thể sử dụng so sánh như sau: "Đám đông như một dòng sông hùng vĩ, không ngừng cuốn trôi qua, mang theo sức mạnh và sự hồi hộp."
Trong trí tưởng tượng của người đọc, hình ảnh dòng sông không ngừng cuốn trôi giúp họ hiểu rõ hơn về sự đông đúc và sức mạnh của đám đông. Biện pháp so sánh đã chuyển đổi khái niệm trừu tượng về đám đông thành một hình ảnh dễ hình dung, làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận.
2. Nhân hóa
Định nghĩa
Biện pháp tu từ nhân hoá cũng là một trong những cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt phổ biến. Chúng ta sẽ gán những đặc điểm, cảm xúc, hoặc hành động của con người cho những thứ không phải là người. Việc này giúp tạo ra hình ảnh sống động và dễ tưởng tượng trong tâm trí của người đọc.
Thông thường chúng ta sẽ sử dụng 2 kiểu nhân hoá để tạo liên kết cảm xúc của người đọc với nội dung cần mô tả:
- Sử dụng danh từ chỉ người: chị ong vàng, chú gà con, em gió thu,...
- Sử dụng các từ chỉ hoạt động hoặc tính chất của con người như ngủ, tức giận, reo hò,...
Tác dụng
Nhân hoá giúp làm cho các đối tượng trừu tượng trở nên gần gũi hơn với người đọc thông qua việc xây dựng mối liên kết đồng cảm giữa chúng ta và đối tượng được nhân hoá. Nó giúp chúng ta hiểu biết và cảm nhận sâu sắc hơn với những đặc điểm của sự vật, hiện tượng đó thông qua lăng kính là đặc điểm của con người mà chúng ta vô cùng quen thuộc.
Ví dụ
Khi nói về mặt biển, chúng ta có thể sử dụng nhân hoá để mô tả sự biến động của sóng như sau: "Sóng biển nổi giận, nó lao mạnh vào bờ cát như những cánh tay hung dữ muốn tranh đấu với bất cứ thách thức nào."
Trong ví dụ này, nhân hoá tạo ra một hình ảnh mãnh liệt về sự hung dữ của sóng biển, biến nó thành một thực thể có cảm xúc và hành động như con người. Chúng ta có thể dễ dàng đồng cảm với sự "nổi giận" của sóng và tưởng tượng hình ảnh như một cuộc đối đầu giữa biển cả và bờ cát.
3. Ẩn dụ
Định nghĩa
Ẩn dụ là biện pháp tu từ từ vựng dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng, giúp tác giả truyền tải ý nghĩa sâu xa. Cùng là dựa theo các nét tương đồng giữa 2 sự vật, hiện tượng, ẩn dụ được xem là so sánh ngầm để phân biệt với biện pháp so sánh ở trên.
Các kiểu ẩn dụ và ví dụ
Dựa vào mức độ và dạng tương đồng, chúng ta có 4 kiểu ẩn dụ:
- Ẩn dụ hình thức (sự tương đồng về hình thức)
"Về thăm quê Bác làng Sen
Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng"
Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng"
Câu “hàng râm bụt thắp lên lửa hồng” là một phép ẩn dụ. Hàng râm bụt chắc chắn không thể nổi lửa, tuy nhiên ở đây tác giả khơi gợi trí tưởng tượng của độc giả qua sự tương đồng màu đỏ của lửa hồng với màu đỏ của hoa râm bụt.
- Ẩn dụ cách thức (sự tương đồng về cách thức)
"Ăn quả nhớ kẻ trồng cây"
Tại đây, “ăn quả" tương đương với hưởng thụ thành quả lao động, còn “kẻ trồng cây" ngụ ý là người tạo ra thành quả lao động ấy. Chúng giống nhau ở cách thức thực hiện hành động, vì vậy, phép ẩn dụ được sử dụng trong câu tục ngữ này là ẩn dụ hình thức.
- Ẩn dụ phẩm chất (sự tương đồng về phẩm chất)
“Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”
Tại đây, “thuyền” có phẩm chất tương tự với nhân vật người con trai, người chồng là hay phải đi làm ăn xa nhà, trong khi đó, “bến" tương tự với nhân vật người con gái, người vợ luôn một lòng chờ đợi người thương quay trở về.
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (tính chất của sự vật được cảm nhận bằng giác quan này được miêu tả bằng từ ngữ cho giác quan khác)
"Trời hôm nay nắng giòn tan!"
Đây là một câu cảm thán rất đơn giản mà chắc hẳn bạn đã nghe nhiều. Tại đây, phép ẩn dụ được thể hiện ở cụm “nắng giòn tan”. Thông thường, chúng ta sẽ miêu tả thời tiết bằng thị giác hoặc xúc giác, tuy nhiên, ở đây, “giòn tan” lại là từ sử dụng vị giác. Nhờ phép ẩn dụ chuyển đổi cảm giác này, người nghe sẽ dễ hình dung hơn về mức độ nắng nóng, đến mức làm khô cong mọi vật như chiên giòn tan vậy.
Tác dụng
Thay vì trực tiếp nói ra một ý hay thông điệp, biện pháp ẩn dụ giúp mở rộng ý nghĩa của từ hoặc khái niệm thông qua việc ám chỉ và liên kết gián tiếp với các ý tưởng, tình huống, hoặc hình ảnh khác. Điều này làm cho nội dung trở nên sâu sắc và đa chiều hơn.
4. Hoán dụ
Định nghĩa
Hoán dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác dựa trên sự gần gũi hoặc
word
ppt