- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,029
- Điểm
- 113
tác giả
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KI 1 TIẾNG ANH LỚP 8 NĂM 2021 - 2022
VOCABULARY
1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft /krɑːft/: đồ thủ công
8. craft kit /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét
11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
14. hooked on (adj)=keen on=fond of=interested in yêu thích cái gì
15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia
17. leisure /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục
26. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KI 1 ANH 8 NĂM 2021 - 2022
UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES
UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES
VOCABULARY
1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
3. beach game /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
4. bracelet /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
6. community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
7. craft /krɑːft/: đồ thủ công
8. craft kit /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
9. cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét
11. DIY /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
14. hooked on (adj)=keen on=fond of=interested in yêu thích cái gì
15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia
17. leisure /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
18. leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
19. leisure time /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
20. netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
21. people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục
26. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)