Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,065
- Điểm
- 48
tác giả
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH 6 CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021-2022 được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 5 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD:
VOCABULARY:
1, neighbourhood : Khu vực sống.
2, neighbour : hàng xóm.
3, give directions (v): chỉ đường.
Can you tell/show me/us the way to …?
Go straight.
Turn left / right.
Take the first/second turning on the left/ right.
Cross the road: băng qua
Pass the … : Vượt qua..
4, Places: Nơi chốn/ Địa điểm.
Supermarket/ market: Siêu thị/ Chợ.
Square : Quảng trường
Art gallery : Bảo tàng nghệ thuật.
Cathedral : Thánh đường
Temple : ngôi đền/ Pagoda : Ngôi chùa.
Post office : Bưu điện.
Railway station : Nhà ga xe lửa.
Statue : Bức tượng.
Grocery : tiệm tạp hóa.
Building / Tower : Tòa nhà/ tháp.
5, Adj (tính từ):
Pretty / Nice / Beautiful >< ugly (xấu)
Expensive (đắt) >< Cheap (a): rẻ.
Convenient (a): thuận tiện >< inconvenient : bất tiện
Polluted (a): ô nhiễm = dirty (a): bẩn >< fresh = clean : sạch
Crowded (a): Đông đúc
Narrow (a): Trật/ hẹp >< Large/ Spacious: rộng
Exciting (a) = Interesting : sôi động/thú vị >< boring (a): nhàm chán
Busy (a): bận rộn / Noisy: ồn ã >< quiet/ peaceful: tĩnh lặng/ yên bình.
Wide (a): rộng. ./ Tall = high: cao. / Short: thấp.
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD:
VOCABULARY:
1, neighbourhood : Khu vực sống.
2, neighbour : hàng xóm.
3, give directions (v): chỉ đường.
Can you tell/show me/us the way to …?
Go straight.
Turn left / right.
Take the first/second turning on the left/ right.
Cross the road: băng qua
Pass the … : Vượt qua..
4, Places: Nơi chốn/ Địa điểm.
Supermarket/ market: Siêu thị/ Chợ.
Square : Quảng trường
Art gallery : Bảo tàng nghệ thuật.
Cathedral : Thánh đường
Temple : ngôi đền/ Pagoda : Ngôi chùa.
Post office : Bưu điện.
Railway station : Nhà ga xe lửa.
Statue : Bức tượng.
Grocery : tiệm tạp hóa.
Building / Tower : Tòa nhà/ tháp.
5, Adj (tính từ):
Pretty / Nice / Beautiful >< ugly (xấu)
Expensive (đắt) >< Cheap (a): rẻ.
Convenient (a): thuận tiện >< inconvenient : bất tiện
Polluted (a): ô nhiễm = dirty (a): bẩn >< fresh = clean : sạch
Crowded (a): Đông đúc
Narrow (a): Trật/ hẹp >< Large/ Spacious: rộng
Exciting (a) = Interesting : sôi động/thú vị >< boring (a): nhàm chán
Busy (a): bận rộn / Noisy: ồn ã >< quiet/ peaceful: tĩnh lặng/ yên bình.
Wide (a): rộng. ./ Tall = high: cao. / Short: thấp.