- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
ĐỀ THI HSG TOÁN 10 TỈNH VĨNH PHÚC CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2022 - 2023 được soạn dưới dạng file pdf gồm 2 file trang. Các bạn xem và tải đề thi hsg toán 10 tỉnh vĩnh phúc về ở dưới.
Trang 1/6 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
Đề thi có 06 trang
KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10, 11 CHƯƠNG TRÌNH THPT
NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ..................................................................................... Số báo danh:......................
Thí sinh được sử dụng máy tính cầm tay; không sử dụng tài liệu nào khác.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 1: Cho tam giácABC vuông tạiA có, 3AB a AC a vàM là trung điểm của cạnh.BC Tính
tích vô hướng. .BA AM
A.2
.
2
a
B.2 .a C.2 .a D.2
.
2
a
Câu 2: Miền nghiệm của hệ bất phương trình2 0
3 2
x y
x y
không chứa điểm nào sau đây?
A. 0 ; 3 .D B.
1 ; 0 .B
C.
1 ; 0 .A D.
3 ; 4 .C
Câu 3: Cho đồ thị hàm số bậc hai
2 0y ax bx c a như hình vẽ sau:
Chọn khẳng định đúng.
A.0, 0, 0.a b c B.0, 0, 0.a b c
C.0, 0, 0.a b c D.0, 0, 0.a b c
Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số2 2y x x bằng
A.0. B.2. C.3. D.1.
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ,Oxy cho elip có phương trình2 2
1.
36 9
x y
Tiêu cự của elip bằng
A.6. B.12. C.6 3. D.3 3.
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ,Oxy cho hai đường thẳng1 : 2 10 0d x y và2 : 3 9 0.d x y Góc
giữa hai đường thẳng1d và2d bằng
A.o
45 . B.o
30 . C.o
60 . D.o
135 .
Câu 7: Mệnh đề phủ định của mệnh đề2
:" : 2023 0"P x x là
A.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x B.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x
C.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x D.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x
Câu 8: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình2 3 0x y ?
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi: 111
Trang 2/6 - Mã đề thi 111
A.
1; 3 .Q B.3
1; .
2
M
C.3
1; .
2
P
D.
1;1 .N
Câu 9: Hàm số2
y ax bx c (0a ) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.; .
4a
B.; .
2
b
a
C.; .
2
b
a
D.; .
4a
Câu 10: Biểu thức
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cosP
có giá trị bằng
A.1. B.3. C.0. D.2.
Câu 11: Lớp10A có45 học sinh, trong đó có25 em thích môn Toán,20 em thích môn Anh,18 em
thích môn Văn,6 em không thích ba môn trên và5 em thích cả ba môn đó. Khi đó số em chỉ thích một
trong ba môn trên là
A.20. B.15. C.34. D.39.
Câu 12: Cho tam giácABC cóo
10, 30 .BC BAC Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giácABC bằng
A.10 3. B.10. C.5. D.10 .
3
Câu 13: Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra môn Toán của40 học sinh như sau:
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung vịMe và mốtMo của bảng số liệu thống kê trên là
A.7; 6.Me Mo B.8; 40.Me Mo C.6; 6.Me Mo D.6; 18.Me Mo
Câu 14: Cho ba tập hợp
1;7 , 2;6 , 2; .A B C TậpA B C bằng
A.
2; .C B.
1;6 . C.
2;6 . D.
2;7 .
Câu 15: Cho tập hợp
, , , .A a b c d Số tập con khác rỗng của tậpA là
A.16. B.15. C.14. D.13.
Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ,Oxy cho đường thẳng :1 2 .
2
x t
y t
Điểm nào sau đây thuộc đường
thẳng và cách trục tung một khoảng bằng3.
A.
3;1 .E B.
3; 4 .F C.
1;3 .D D.
3;1 .C
Câu 17: Cho vectơAB khác vectơ0 và điểm.C Có bao nhiêu điểmD thỏa mãnAB CD ?
A. Không có điểm nào. B.1 điểm.
C.2 điểm. D. Vô số.
Câu 18: Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây (không chứa biên), biểu diễn miền nghiệm của hệ bất
phương trình nào trong các hệ bất phương trình sau?y
xO
1
- 1
1
A.0 .
2 1
x y
x y
B.0 .
2 1
x y
x y
Trang 1/6 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
Đề thi có 06 trang
KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10, 11 CHƯƠNG TRÌNH THPT
NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ..................................................................................... Số báo danh:......................
Thí sinh được sử dụng máy tính cầm tay; không sử dụng tài liệu nào khác.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 1: Cho tam giácABC vuông tạiA có, 3AB a AC a vàM là trung điểm của cạnh.BC Tính
tích vô hướng. .BA AM
A.2
.
2
a
B.2 .a C.2 .a D.2
.
2
a
Câu 2: Miền nghiệm của hệ bất phương trình2 0
3 2
x y
x y
không chứa điểm nào sau đây?
A. 0 ; 3 .D B.
1 ; 0 .B
C.
1 ; 0 .A D.
3 ; 4 .C
Câu 3: Cho đồ thị hàm số bậc hai
2 0y ax bx c a như hình vẽ sau:
Chọn khẳng định đúng.
A.0, 0, 0.a b c B.0, 0, 0.a b c
C.0, 0, 0.a b c D.0, 0, 0.a b c
Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số2 2y x x bằng
A.0. B.2. C.3. D.1.
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ,Oxy cho elip có phương trình2 2
1.
36 9
x y
Tiêu cự của elip bằng
A.6. B.12. C.6 3. D.3 3.
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ,Oxy cho hai đường thẳng1 : 2 10 0d x y và2 : 3 9 0.d x y Góc
giữa hai đường thẳng1d và2d bằng
A.o
45 . B.o
30 . C.o
60 . D.o
135 .
Câu 7: Mệnh đề phủ định của mệnh đề2
:" : 2023 0"P x x là
A.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x B.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x
C.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x D.'' 2 ''
: : 2023 0 .P x x
Câu 8: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình2 3 0x y ?
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi: 111
Trang 2/6 - Mã đề thi 111
A.
1; 3 .Q B.3
1; .
2
M
C.3
1; .
2
P
D.
1;1 .N
Câu 9: Hàm số2
y ax bx c (0a ) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.; .
4a
B.; .
2
b
a
C.; .
2
b
a
D.; .
4a
Câu 10: Biểu thức
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cosP
có giá trị bằng
A.1. B.3. C.0. D.2.
Câu 11: Lớp10A có45 học sinh, trong đó có25 em thích môn Toán,20 em thích môn Anh,18 em
thích môn Văn,6 em không thích ba môn trên và5 em thích cả ba môn đó. Khi đó số em chỉ thích một
trong ba môn trên là
A.20. B.15. C.34. D.39.
Câu 12: Cho tam giácABC cóo
10, 30 .BC BAC Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giácABC bằng
A.10 3. B.10. C.5. D.10 .
3
Câu 13: Cho bảng số liệu thống kê điểm kiểm tra môn Toán của40 học sinh như sau:
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung vịMe và mốtMo của bảng số liệu thống kê trên là
A.7; 6.Me Mo B.8; 40.Me Mo C.6; 6.Me Mo D.6; 18.Me Mo
Câu 14: Cho ba tập hợp
1;7 , 2;6 , 2; .A B C TậpA B C bằng
A.
2; .C B.
1;6 . C.
2;6 . D.
2;7 .
Câu 15: Cho tập hợp
, , , .A a b c d Số tập con khác rỗng của tậpA là
A.16. B.15. C.14. D.13.
Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ,Oxy cho đường thẳng :1 2 .
2
x t
y t
Điểm nào sau đây thuộc đường
thẳng và cách trục tung một khoảng bằng3.
A.
3;1 .E B.
3; 4 .F C.
1;3 .D D.
3;1 .C
Câu 17: Cho vectơAB khác vectơ0 và điểm.C Có bao nhiêu điểmD thỏa mãnAB CD ?
A. Không có điểm nào. B.1 điểm.
C.2 điểm. D. Vô số.
Câu 18: Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây (không chứa biên), biểu diễn miền nghiệm của hệ bất
phương trình nào trong các hệ bất phương trình sau?y
xO
1
- 1
1
A.0 .
2 1
x y
x y
B.0 .
2 1
x y
x y