CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,007
Điểm
113
tác giả
GIÁO ÁN Chuyên đề dạy thêm tiếng anh 6 global success CẢ NĂM (HỌC KÌ 1 + HỌC KÌ 2) NĂM 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 2 THƯ MỤC, CÁC FILE trang. Các bạn xem và tải chuyên đề dạy thêm tiếng anh 6 global success về ở dưới.
ENGLISH 6

A. PRONUNCIATION

HỌC KỲ 1

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group


UNIT 1: MY NEW SCHOOL

1. A. cover B. go C. flow D. so

2. A. flow B. love C. stone D. November

3. A. summer B. sun C. glue D. shut

4. A. slowly B. foam C. cover D. home

5. A. blood B. shoot C. shut D. flood

6. A. money B. sorry C. morning D. story

7. A. now B. grow C. down D. town

8. A. study B. student C. studio D. stupid

9. A. house B. about C. hour D. country

10. A. lunch B. fun C. judo D. sun

11. A. uniform B. computer C. student D. judo

12. A. subject B. sure C. surround D. see

13. A. excited B. nice C. library D. living

14. A. school B. teacher C. cheap D. watching

15. A. teach B. speak C. break D. read

16. A. flat B. hat C. many D. gas

17. A. missed B. called C. explained D. planned

18. A. choir B. chocolate C. chore D. chin

19. A. sorry B. physics C. size D. singer

20. A. fun B. student C. hungry D. sun

21. A. subject B. club C. put D. lunch

22. A. but B. lunch C. student D. up

23. A. day B. lake C. tall D. plane

24. A. restaurant B. river C. well D. left

25. A. office B. behind C. clinic D. picture

26. A. activity B. compass C. thank D. have

27. A. come B. someone C. brother D. volleyball

28. A. lunch B. computer C. calculator D. uniform

29. A. picture B. minute C. bicycle D. listen

30. A. repeat B. wearing C. teacher D. meat

31. A. come B. month C. mother D. open

32. A. brother B. judo C. going D. rode

33. A. come B. poem C. going D. follow

34. A. other B. Monday C. brother D. closer

35. A. judo B. mother C. open D. postcard

36. A. school B. teaching C. chess D. chalk

37. A. wonderful B. ago C. show D. go

38. A. come B. someone C. brother D. volleyball

39. A. lunch B. computer C. calculator D. uniform

40. A. funny B. lunch C. sun D. computer

41. A. other B. among C. potato D. nothing

42. A. activity B. compass C. thank D. have

43. A. group B. should C. soup D. pour

44. A. window B. nothing C. bowl D. grow

45. A. true B. luck C. Sunday D. uncle

46. A. homework B. judo C. compass D. overseas

47. A. show B. snow C. bowl D. now

48. A. notebook B. love C. above D. Monday

49. A. activity B. creative C. continuous D. international

50. A. surround B. counting C. country D. about

===================================================



UNIT 2: MY HOME

1. A. slang B. sugar C. size D. song

2. A. glasses B. watches C. drives D. chooses

3. A. books B. plans C. tables D. chairs

4. A. loses B. chooses C. magazines D. houses

5. A. groups B. fans C. bottles D. flowers

6. A. schools B. shops C. pets D. carts

7. A. pens B. closets C. sweets D. lamps

8. A. rulers B. pencils C. bags D. books

9. A. matches B. makes C. brushes D. peaches

10. A. bees B. cupboards C. watches D. bedrooms

11. A. feast B. seat C. bread D. heat

12. A. peanut B. cut C. shut D. put

13. A. what B. flat C. sand D. Saturday

14. A. hike B. beside C. hide D. picnic

15. A. washed B. sacred C. booked D. hoped

16. A. forms B. chairs C. seats D. keys

17. A. papers B. bosses C. brushes D. foxes

18. A. cats B. dogs C. phones D. drawers

19. A. pigs B. plants C. tables D. computers

20. A. beaches B. watches C. sinks D. lunches

21. A. boys B. lessons C. cats D. pictures

22. A. places B. messages C. houses D. clothes

23. A. sinks B. bags C. laptops D. students

24. A. fridges B. kisses C. watches D. wardrobes

25. A. plates B. posters C. trees D. songs

26. A. light B. fridge C. sink D. kitchen

27. A. lamps B. windows C. desks D. plants

28. A. look B. cook C. book D. room

29. A. poster B. chopstick C. sofa D. wardrobe

30. A. honey B. house C. hour D. hotel

31. A. chairs B. sofas C. rooms D. sinks

32. A. lamps B. halls C. desks D. lights

33. A. vases B. fridges C. dishes D. tables

34. A. houses B. pictures C. wardrobes D. bookshelves

35. A. bag B. family C. bath D.fan

36. A. both B. honey C. telephone D. nobody

37. A. child B. sunshine C. dine D. dinner

38. A. teacher B. chalk C. match D. chemistry

39. A. homeland B. household C. hourly D. however

40. A. cheeks B. hands C. elbows D. fingers

41. A. mothers B. centers C. aunts D. cousins

42. A. cities B. watches C. dishes D. houses

43. A. grandparents B. brothers C. uncles D. fathers

44. A. fridge B. light C. picture D. living

45. A. television B. toilet C. bed D. basket

46. A. lives B. works C. plays D. studies

47. A. dances B. makes C. asks D. stops

48. A. cooks B. tells C. reads D. goes

49. A. walks B. kisses C. dances D. boxes

50. A. wishes B. passes C. kisses D. makes

===================================================



UNIT 3: MY FRIENDS

1. A. amazing B. gate C. play D. parent

2. A. help B. ending C. equip D. setting

3. A. sailor B. photo C. sold D. fold

4. A. fair B. train C. wait D. gain

5. A. tiger B. hint C. five D. slide

6. A. cooker B. ancient C. cover D. come

7. A. union B. university C. but D. humour

8. A. visible B. bring C. building D. bomb

9. A. choke B. chemist C. watch D. catch

10. A. stove B. cold C. worry D. hold

11. A. please B. read C. head D. teacher

12. A. ears B. eyes C. hands D. cheeks

13. A. funny B. curious C. chubby D. lunch

14. A. confident B. kind C. nice D. reliable

15. A. shy B. pretty C. curly D. pony

16. A. lamps B. desks C. lights D. legs

17. A. brother B. nose C. sofa D. poster

18. A. careful B. class C. city D. cupboard

19. A. kitchen B. children C. chat D. choir

20. A. subject B. music C. study D. lunch

21. A. temple B. pretty C. depend D. pencil

HỌC KÌ 1

1716479289650.png


HỌC KÌ 2

1716479332696.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN--CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM GLOBAL SUCCESS ( TẬP 2 ).zip
    770.4 KB · Lượt tải : 0
  • YOPO.VN--CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM GLOBAL SUCCESS ( TẬP 1 ).zip
    463.1 KB · Lượt tải : 0
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập tiếng anh 6 theo chuyên đề các chuyên đề tiếng anh 6 các chuyên đề tiếng anh lớp 6 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 6 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh 6 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh lớp 6 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh lớp 6 chuyên đề on thi vào lớp 6 môn tiếng anh chuyên đề tiếng anh 6 chuyên đề tiếng anh lớp 6 chuyên đề đọc hiểu tiếng anh lớp 6 ôn tập các chuyên đề tiếng anh 5 vào 6 đề thi chuyên tiếng anh lớp 6 đề thi tiếng anh chuyên ngữ lớp 6 đề thi tiếng anh lớp 6 chuyên ngoại ngữ đề thi tiếng anh lớp 6 chuyên ngữ đề thi tiếng anh lớp 6 trường chuyên đề thi tiếng anh vào lớp 6 chuyên amsterdam đề thi tiếng anh vào lớp 6 chuyên amsterdam 2020 đề thi tiếng anh vào lớp 6 chuyên cầu giấy đề thi tiếng anh vào lớp 6 chuyên ngoại ngữ đề thi tiếng anh vào lớp 6 trường chuyên ngữ
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top