- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,029
- Điểm
- 113
tác giả
Giáo án tiếng anh lớp 9 chương trình mới Cả năm ( học kì 1 + học kì 2) MỚI NHẤT
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô Giáo án tiếng anh lớp 9 chương trình mới Cả năm ( học kì 1 + học kì 2) MỚI NHẤT. Đây là bộ giáo án tiếng anh lớp 9 mới nhất được soạn theo file word. Thầy cô Giáo án tiếng anh lớp 9 chương trình mới tại mục đính kèm dưới đây.
A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMAR
New words
Grammar
Review : Complex sentences (Adverb clauses of result, reasons, concession)
Phrasal verbs
III. Phonetics: Stress on content words in sentences.
B. EXERCISES
I. Choose a word in each line that has different stress pattern:
A. famous B. village C. workshop D. bamboo
A. business B. experience C. grandparent D. chocolate
A. generation B. communicate C. historical D. environment
A. embroider B. department C. handicraft D. opinion
A. transfer B. publish C. accept D. remind
A. attraction B. artisan C. frame D. handicraft
A. drumhead B. illustration C. earplug D. drugstore
A. strip B. visual C. artistic D. remind
A. thread B. treat C. pleasure D. deadline
embroider B. preserve C. benefit D. effect
Find the word which has a different position of the main stress in each line:
Give the corect form of the word in CAPITALS to complete each fo the following sentences:
XEM THÊM:
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô Giáo án tiếng anh lớp 9 chương trình mới Cả năm ( học kì 1 + học kì 2) MỚI NHẤT. Đây là bộ giáo án tiếng anh lớp 9 mới nhất được soạn theo file word. Thầy cô Giáo án tiếng anh lớp 9 chương trình mới tại mục đính kèm dưới đây.
Giáo án tiếng anh lớp 9 chương trình mới Cả năm
LOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)
LOCAL ENVIRONMENT (UNIT 1)
A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMAR
New words
artisan | /ɑːtɪˈzæn/ | thợ làm nghề thủ công | attraction | /əˈtrækʃn/ | điểm hấp dẫn |
authenticity | /ɔːθenˈtɪsəti/ | thật | cast (v) | /kɑːst/ | đúc (đồng…) |
craft | /krɑːft/ | nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công | craftsman | /ˈkrɑːftsmən/ | thợ làm đồ thủ công |
cross (v) | /krɒs/ | đan chéo | drumhead | /drʌmhed/ | mặt trống |
embroider (v) | /ɪmˈbrɔɪdə/ | thêu | frame | /freɪm/ | khung |
handicraft | /ˈhændɪkrɑːft/ | sản phẩm thủ công | lacquerware | /ˈlækəweə/ | đồ sơn mài |
layer | /ˈleɪə/ | lớp (lá…) | mould (v) | /məʊld/ | đổ khuôn, tạo khuôn |
preserve (v) | /prɪˈzɜːv/ | bảo vệ, bảo tồn | remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | gợi nhớ |
sculpture | /ˈskʌlptʃə/ | điêu khắc, đồ điêu khắc | set off (ph.v) | /set ɒf/ | khởi hành |
strip | /strɪp/ | dải | surface | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt |
teambuilding (adj) | /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ | xây dựng đội ngũ | thread | /θred/ | sợi |
treat (v) | /triːt/ | xử lí (chất thải…) | turn up (ph.v) | /tɜːn ʌp/ | xuất hiện, đến |
weave (v) | /wiːv/ | đan (rổ, rá…), dệt (vải…) | workshop | /ˈwɜːkʃɒp/ | công xưởng, xưởng |
Grammar
Review : Complex sentences (Adverb clauses of result, reasons, concession)
Phrasal verbs
III. Phonetics: Stress on content words in sentences.
B. EXERCISES
I. Choose a word in each line that has different stress pattern:
A. famous B. village C. workshop D. bamboo
A. business B. experience C. grandparent D. chocolate
A. generation B. communicate C. historical D. environment
A. embroider B. department C. handicraft D. opinion
A. transfer B. publish C. accept D. remind
A. attraction B. artisan C. frame D. handicraft
A. drumhead B. illustration C. earplug D. drugstore
A. strip B. visual C. artistic D. remind
A. thread B. treat C. pleasure D. deadline
embroider B. preserve C. benefit D. effect
Find the word which has a different position of the main stress in each line:
1. A. craftman | B. layer | C. sculpture | D. preserve |
2. A. lacquerware | B. absolute | C. pollution | D. permanent |
3. A. memorable | B. experience | C. historical | D. production |
4. pottery | B. souvenir | C. conical | D. various |
5. authenticity | B. electricity | C. traditional | D. uncontrollably |
Give the corect form of the word in CAPITALS to complete each fo the following sentences:
XEM THÊM:
- Giáo án tiếng anh học kì 2 lớp 9
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 HK2
- Chuyên đề câu điều kiện trong tiếng Anh
- Đề Thi Học Sinh Giỏi Tiếng Anh Lớp 9
- Ôn luyện tiếng anh 9 mai lan hương
- Sách Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh lớp 9
- GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH LỚP 9
- ĐỀ THI HSG CẤP TỈNH MÔN TIẾNG ANH 9
- BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
- Giáo án tiếng anh 9 theo cv 5512
- Từ mới anh 9
- Giáo án tiếng anh lớp 9 thi điểm
- Đề tiếng anh lớp 9 giữa học kì 1
- GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH LỚP 9
- GIÁO ÁN DẠY THÊM TIẾNG ANH LỚP 9
- Bài tập tiếng anh lớp 9 học kì 1
- Bài tập tiếng anh lớp 9 học kì 2