- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,029
- Điểm
- 113
tác giả
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II MÔN TOÁN LỚP 6 NĂM 2021 - 2022 MỚI NHẤT
A. MỤC ĐÍCH: Thu thập thông tin nhằm đánh giá mức độ đạt kiến thức, kĩ năng trong chương trình giữa học kì II về phân số; số thập phân; những hình học sơ bản. Từ đó có kế hoạch giúp học sinh tiến bộ trong học tập.
1. Kiến thức: Học sinh kiểm tra các kiến thức đã học ở giữa kì II bao gồm cả số học và hình học.
2. Năng lực: Vận dụng kiến thức đã học vào giải toán.
3. Phẩm chất: Giáo dục ý thức tự giác, tích cực, trung thực của học sinh.
B. HÌNH THỨC: 30% trắc nghiệm, 70% tự luận.
C. THIẾT LẬP MA TRẬN, BẢNG ĐẶC TẢ BÀI KIỂM TRA
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
MÔN: TOÁN, LỚP 6 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
MÔN: TOÁN, LỚP 6 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
A. MỤC ĐÍCH: Thu thập thông tin nhằm đánh giá mức độ đạt kiến thức, kĩ năng trong chương trình giữa học kì II về phân số; số thập phân; những hình học sơ bản. Từ đó có kế hoạch giúp học sinh tiến bộ trong học tập.
1. Kiến thức: Học sinh kiểm tra các kiến thức đã học ở giữa kì II bao gồm cả số học và hình học.
2. Năng lực: Vận dụng kiến thức đã học vào giải toán.
3. Phẩm chất: Giáo dục ý thức tự giác, tích cực, trung thực của học sinh.
B. HÌNH THỨC: 30% trắc nghiệm, 70% tự luận.
C. THIẾT LẬP MA TRẬN, BẢNG ĐẶC TẢ BÀI KIỂM TRA
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
BẢNG ĐẶC TẢ KĨ THUẬT ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
STT | NỘI DUNG KIẾN THỨC | ĐƠN VỊ KIẾN THỨC | CÂU HỎI THEO MỨC ĐỘ NHẬN THỨC | Tổng số câu | Tổng thời gian | Tỉ lệ % | ||||||||||||
NHẬN BIẾT | THÔNG HIỂU | VẬN DỤNG | VẬN DỤNG CAO | |||||||||||||||
Ch TN | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TN | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TN | Ch TL | |||||
1 | I. Phân số | 1.1. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau | 1 | 1 | | | 1 | 2 | | | | | | | 2 | | 3 | 5 |
2 | 1.2. So sánh phân số. Hỗn số dương | | | | | 1 | 2 | 1 | 10 | | | | | 1 | 1 | 12 | 12,5 | |
3 | 1.3. Phép cộng và phép trừ phân số | | | 2 | 4 | | | 1 | 8 | | | | | | 3 | 12 | 20 | |
4 | 1.4. Phép nhân và phép chia phân số | 1 | 1 | | | | | 1 | 7 | | | | | 1 | 1 | 8 | 12,5 | |
5 | 1.5. Hai bài toán về phân số | | | | | | | | | | | 1 | 20 | | 1 | 20 | 10 | |
6 | II. Số thập phân | 2.1.Số thập phân | 1 | 1 | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 2,5 |
7 | 2.2. Tính toán với số thập phân | 1 | 1 | | | | | | | 1 | 10 | | | 1 | 1 | 11 | 10 | |
8 | 2.3. Làm tròn và ước lượng | | | | | 1 | 2 | | | | | | | 1 | | 2 | 2,5 | |
9 | 2.4. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | 1 | 1 | | | 1 | 2 | | | | | | | 2 | | 3 | 5 | |
10 | III. Những hình học cơ bản | 3.1. Điểm và đường thẳng | 2 | 2 | | | | | | | | | | | 2 | | 2 | 5 |
11 | 3.2. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia | 1 | 1 | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 2,5 | |
12 | 3.3. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng. Trung điểm của đoạn thẳng | | | | | | | | | 1 | 15 | | | | 1 | 15 | 12,5 | |
13 | ||||||||||||||||||
Tổng | 8 | 8 | 2 | 4 | 4 | 8 | 3 | 25 | 2 | 25 | 1 | 20 | 12 | 8 | 90 | 100 | ||
Tỉ lệ % | 30 | 40 | 20 | 10 | ||||||||||||||
Tổng điểm | 3 | 4 | 2 | 1 | 10 |
BẢNG ĐẶC TẢ KĨ THUẬT ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II