- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,028
- Điểm
- 113
tác giả
MA TRẬN + ĐẶC TẢ + ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 TOÁN 8 TRẮC NGHIỆM NĂM 2021 - 2022
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
TRƯỜNG THCS MÔN: TOÁN, LỚP 8 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
Mục tiêu đề kiểm tra:
a. Về kiến thức: Kiểm tra kiến thức cơ bản : Phép nhân và phép chia các đa thức ,Phân thức đại số , tứ giác và đa giác diện tích đa giác.
b. Về kĩ năng: Vận dụng kiến thức vào trả lời các câu hỏi.
c. Về thái độ: Làm bài nghiêm túc, cẩn thận.
2. Hình thức đề kiểm tra: Tự luận 70% - Trắc nghiệm 30%
3.1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I
TRƯỜNG THCS MÔN: TOÁN, LỚP 8 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 phút
Mục tiêu đề kiểm tra:
a. Về kiến thức: Kiểm tra kiến thức cơ bản : Phép nhân và phép chia các đa thức ,Phân thức đại số , tứ giác và đa giác diện tích đa giác.
b. Về kĩ năng: Vận dụng kiến thức vào trả lời các câu hỏi.
c. Về thái độ: Làm bài nghiêm túc, cẩn thận.
2. Hình thức đề kiểm tra: Tự luận 70% - Trắc nghiệm 30%
3.1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
TN: NB 2Đ 8C: 8’; TH 1Đ 4C 8’ TL: NB 0Đ 0C 0’ TH 1Đ 1C 5’ VD 5Đ 6C 47’ VDC 1Đ 2C 22’
STT | NỘI DUNG KIẾN THỨC | ĐƠN VỊ KIẾN THỨC | CÂU HỎI THEO MỨC ĐỘ NHẬN THỨC | Tổng số câu | Tổng thời gian | Tổng điểm | ||||||||||||||||
NHẬN BIẾT | THÔNG HIỂU | VẬN DỤNG | VẬN DỤNG CAO | |||||||||||||||||||
Ch TN | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TN | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TN | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TN | Thời gian | Ch TL | Thời gian | Ch TN | Ch TL | |||||
1 | I .Phép nhân và phép chia đa thức | 1.1. Phân tích đa thức thành nhân tử | 1 | 1 | | | | | | | | | 2 | 12 | | | | | 1 | 2 | 13 | 2,25 |
2 | 1.2 Chia đa thức cho đơn thức | 1 | 1 | | | | | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 0,25 | |
3 | 1.3. Chia đa thức một biến đã sắp xếp | 1 | 1 | | | | | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 0,25 | |
4 | II. Phân thức đại số | 2.1.Phân thức đại số | 1 | 1 | | | | | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 0,25 |
5 | 2.2. Tính chất phân thức đại số | 1 | 1 | | | | | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 0,25 | |
6 | 2.3 Phép cộng, trừ, nhân , chia phân thức đại số | | | | | | | 1 | 5 | | | 1 | 10 | | | 1 | 10 | | 3 | 25 | 2 | |
7 | ||||||||||||||||||||||
8 | III. Tứ giác | 3.1. Hình thang | 1 | 1 | | | | | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 0,25 |
9 | 3.2. Hình bình hành | | | | | | | | | | | 1 | 10 | | | | | | 1 | 10 | 1,25 | |
10 | 3.3 Hình chữ nhật,áp dụng vào tam giác vuông | | | | | | | | | | | 2 | 15 | | | | 2 | 15 | 1,75 | |||
11 | 3.4 Hình thoi | 1 | 1 | | | | | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 0,25 | |
12 | 3.5 Hình vuông | 1 | 1 | | | | | | | | | | | | | 1 | 11 | 1 | 1 | 13 | 0,75 | |
13 | IV . Đa giác; diện tích đa giác | 4.1 Đa giác – | | | | | 1 | 2 | | | | | | | | | | | 1 | | 2 | 0,25 |
đa giác đều | ||||||||||||||||||||||
14 | 4.2. Diện tích HCN | | | | | 1 | 2 | | | | | | | | | | 1 | | 2 | 0,25 | ||
15 | 4.3 Diện tích tam giác | | | | | 1 | 2 | | | | | | | | | | 1 | | 2 | 0,25 | ||
16 | 4.4 Diện tích hình chữ nhật | | | | | 1 | 2 | | | | | | | | | | | 1 | | 2 | 0,25 | |
Tổng | 8 | 8 | | 4 | 8 | 1 | 5 | | | 6 | 47 | | | 2 | 22 | 12 | 9 | 90 | ||||
Tỉ lệ % | 20 | 20 | 50 | 10 |