MA TRẬN, ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA MÔN KHTN 8 HỌC KÌ 1, HỌC KÌ 2 được soạn dưới dạng file word gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.
a) Ma trận
- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra CUỐI HỌC KÌ 2, khi kết thúc nội dung: Bài 45. Sinh quyển
- Thời gian làm bài: 90 phút.
- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 30% trắc nghiệm, 70% tự luận).
- Cấu trúc:
- Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao.
- Phần trắc nghiệm: 3,0 điểm, gồm 12 câu hỏi (ở mức độ nhận biết: 8 câu, thông hiểu 4 câu)
- Phần tự luận: 7,0 điểm (Nhận biết: 2,0 điểm, Thông hiểu: 2,0 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm)
- Nội dung nửa đầu học kì 2: 25% (2,5 điểm):
Lựa chọn ít nhất 1 chủ đề đã thực hiện để kiểm tra, chỉ ra các câu trắc nghiệm ở mức nhận biết (không nhất thiết phải kiểm tra và liệt kê hết các chủ đề kiến thức đã học )
- Nội dung nửa học kì sau: 75% (7,5 điểm)
MA TRẬN + BẢN ĐẶC TẢ + ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II KHTN 8
a) Ma trận
- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra CUỐI HỌC KÌ 2, khi kết thúc nội dung: Bài 45. Sinh quyển
- Thời gian làm bài: 90 phút.
- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 30% trắc nghiệm, 70% tự luận).
- Cấu trúc:
- Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao.
- Phần trắc nghiệm: 3,0 điểm, gồm 12 câu hỏi (ở mức độ nhận biết: 8 câu, thông hiểu 4 câu)
- Phần tự luận: 7,0 điểm (Nhận biết: 2,0 điểm, Thông hiểu: 2,0 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm)
- Nội dung nửa đầu học kì 2: 25% (2,5 điểm):
Lựa chọn ít nhất 1 chủ đề đã thực hiện để kiểm tra, chỉ ra các câu trắc nghiệm ở mức nhận biết (không nhất thiết phải kiểm tra và liệt kê hết các chủ đề kiến thức đã học )
- Nội dung nửa học kì sau: 75% (7,5 điểm)
Chủ đề | MỨC ĐỘ | Tổng số | Điểm số | ||||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao | ||||||||
TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | ||
Điện (17 tiết) | | | | | | | | | | | |
Nhiệt (3 tiết) | | | | | | | | | | | |
Sinh học cơ thể người (28 tiết) | | | | | | | | | | | |
Sinh vật và môi trường (11 tiết) | | | | | | | | | | | |
Số ý | | | | | | | | | | | |
Điểm số | | | | | | | | | | | |
Tổng số điểm | | | | | | | | | | | |