- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,029
- Điểm
- 113
tác giả
MA TRẬN + ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 TOÁN LỚP 8 NĂM 2021 - 2022
30% trắc nghiệm (15 câu)+70% tự luận
Mức độ: 4-3-2-1
Trắc nghiệm chỉ cho vào nhận biết và thông hiểu
Tự luận điều chỉnh cho phù hợp với khung 4-3-2-1
30% trắc nghiệm (15 câu)+70% tự luận
Mức độ: 4-3-2-1
Trắc nghiệm chỉ cho vào nhận biết và thông hiểu
Tự luận điều chỉnh cho phù hợp với khung 4-3-2-1
TT | Nội dung kiến thức | Đơn vị kiến thức | Mức độ nhận thức | Tổng | % tổng điểm | |||||||||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao | Số CH | Thời gian (phút) | |||||||||||||
Số CH TN | Thời gian (phút) | Số CH TL | Thời gian (phút) | Số CH TN | Thời gian (phút) | Số CH TL | Thời gian (phút) | Số CH | Thời gian (phút) | Số CH | Thời gian (phút) | TN | TL | |||||
1 | Chương III: Phương trình bậc nhất một ẩn | 1.1: phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 2 | | | | | | | 3 | 1 | 8 | 11% |
1.2: Phương trình tích | | | | | | | 1 | 6 | | | | | | 1 | 6 | 5% | ||
1.3: Phương trình chứa ẩn ở mẫu | 1 | 1 | | | 1 | 2 | 1 | 6 | | | | | 2 | 1 | 9 | 9% | ||
1.4: Giải bài toán bằng cách lập phương trình | 1 | 1 | | | | | | | 1 | 9 | | | 1 | 1 | 10 | 12% | ||
2 | Chương IV: Bất phương trình bậc nhất một ẩn | 2.1: Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân | 1 | 1 | | | | | | | | | | | 1 | | 1 | 2% |
2.2: Bất phương trình bậc nhất 1 ẩn | 2 | 4 | 1 | 4 | | | 1 | 6 | | | | | 2 | 2 | 14 | 14% | ||
2.3: Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối | | | | | | | 1 | 6 | | | | | | 1 | 6 | 5% | ||
3 | Chương III: Tam giác đồng dạng | 3.1: Định lí đảo và hệ quả của Ta-lét | | | | | 1 | 2 | | | | | | | 1 | | 2 | 2% |
3.2: Tính chất đường phân giác của tam giác | 1 | 1 | | | | | | | | | | | 1 | | | 2% | ||
3.3Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác | 2 | 2 | | | 1 | 2 | | | 1 | 9 | 1 | 16 | 3 | 2 | 29 | 26% | ||
4 | Chương IV: Hình lăng trụ đứng hình chóp đều | 4.1: Hình hộp chữ nhật | | | | | 1 | 2 | | | | | | | 1 | | 2 | 2% |
4.2 Hình lăng trụ đứng | | | 1 | 4 | | | | | | | | | | 1 | 4 | 10% | ||
Tổng | | 10 | 10 | 3 | 12 | 5 | 10 | 4 | 24 | 2 | 18 | 1 | 16 | 15 | 10 | 90 | 100% | |
Tỉ lệ (%) | | 40% | 30% | 20% | 1% | | | | |