- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
MA TRẬN & ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN GIỮA HỌC KÌ I LỚP 2 NĂM 2021 – 2022.
MÔN TOÁN GIỮA HỌC KÌ I- LỚP 2 NĂM HỌC: 2021 – 2022.
- MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
TT | Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
1 | Số và phép tính: So sánh các số trong phạm vi 100; số liền trước, số liền sau; cộng,trừ(có nhớ) trong phạm vi 20; cộng,trừ (không nhớ) trong phạm vi 100. | Số câu | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | |
Câu số | 1;2 | 7 | 4 | 8,9 | | 11 | | | ||
Số điểm | 1,0 | 1,5 | 0,5 | 3,0 | 1 | 1,5 | 4,5 | |||
2 | Đo lường: ki- lô gam, giờ. | Số câu | 1 | | 1 | | | 1 | 2 | 1 |
Câu số | 5 | | 3 | | | 10 | | | ||
Số điểm | 0,5 | | 0,5 | | | 1,5 | 1,0 | 1,5 | ||
3 | Yếu tố hình học:Hình tam giác,hình tứ giác | Số câu | | | | 1 | | 1 | | |
Câu số | | | | | 6 | | | | ||
Số điểm | | | | 0,5 | | 0,5 | | |||
Tổng số câu | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | ||
Số điểm | 1,5 | 1,5 | 1,0 | 3,0 | 0,5 | 2,5 | 3,0 | 7,0 | ||
Tổng số điểm | 3,0 | 4,0 | 3,0 | 10 | ||||||
Tỉ lệ các mức | 30% | 40% | 30% | 100% |