- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 - ĐẠI LỢI - CÓ ĐÁP ÁN MỚI NHẤT được soạn dưới dạng file word gồm CÁC FILE trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I. So sánh bằng (Equality comparison)
Ví dụ: He is as tall as his father.
Mary is as beautiful as Cherry.
Chú ý:
- Chữ "as" đầu tiên có thể được thay thế bằng "so" trong câu phủ định.
Ví dụ: He isn't so tall as his father.
Mary isn't so beautiful as Cherry.
- Cấu trúc: the same as
Ví dụ: My house is as high as his house. = My house is the same height as his house.
He isn't as old as me. = He isn't the same age as me.
2. So sánh hơn (Superiority comparison)
a. Đối với tính từ và trạng từ ngắn
Ví dụ: Your house is smaller than my house.
Today it is hotter than it was yesterday.
He works harder than he did last year.
Does your mother type faster than your father?
Chú ý: Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết hoặc tính từ có 2 âm tiết nhung kết thúc bằng các chữ cái như: y, ow, er.
Ví dụ: We are happier than he (is).
Our class is much noisier than theirs.
Tran Hung Dao street is narrower than Tran Phu street.
He is cleverer than his sister.
Countryside is quieter than cities.
b. Đối với tính từ và trạng từ từ dài.
Ví dụ: She is more careful than her sister.
He sings more beautifully than other competitors.
Chú ý: Tính từ/ trạng từ dài là tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết trở lên và không kết thúc bằng các chữ cái như: y, ow, er.
3. So sánh nhất (Superlative comparison)
a. Đối với tính từ và trạng từ ngắn
Ví dụ: This street is the longest in our city.
She works the hardest in her company.
July is usually the hottest month in a year.
b. Đối với tính từ và trạng từ dài
Ví dụ: Miss Venezuela is the most beautiful in the Miss world contest.
He is the most careless driver that I have ever met.
He did this work the most successfully.
Nam is the tallest boy in the family.
Mary is the most beautiful of the three sisters/of all.
Chú ý: Những tính từ và trạng từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh.
Ví dụ: Children in big cities learn English better than the ones in countryside.
He is the worst player in his team.
I have more English books than yours.
Có 2 loại câu hỏi chính trong tiếng anh đó là dạng câu hỏi có từ để hỏi "wh-question" và dạng câu hỏi không có từ hỏi "yes/ no - questions".
1. Dạng câu hỏi yes/ no - questions.
a. Đối với động từ "to be"
b. Đối với các động từ khuyết thiếu (Modal verbs: will, can, may, might, would, could, should, must, ...)
Ví dụ: Can you play football? (Bạn có thể chơi bóng đá không?)
Yes, I can./ No, I can't. (Có, tôi có thể./ Không, tôi không thể).
Could you swim when you were young? (Bạn có biết bơi khi bạn còn trẻ không)
Yes, I could./ No, I couldn't. (Có, tôi có biết./ Không, tôi không biết).
c. Đối với động từ thường ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn
d. Đối với các thì khác (hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn ...)
Ví dụ: Have you finished your homework?
Yes, I have. / No, I haven't.
2. Dạng câu hỏi Wh - questions.
❑ Dạng câu hỏi này dùng để hỏi thông tin.
Các từ hỏi phổ biến nhất là:
When? - Time → Hỏi thông tin về thời gian
Where? - Place → Hỏi thông tin về nơi chốn
Who? - Person → Hỏi thông tin về người
Why? - Reason → Hỏi lý do
How? - Manner → Hỏi cách thức, phương thức
What? - Object/ Idea/ Action → Hỏi về vật/ ý kiến / hành động
❑ Ngoài ra ta cũng có thể dùng một số từ hỏi khác như:
Which (one)? - Choice of alternatives → Hỏi thông tin về sự lựa chọn
Whose? - Possession → Hỏi thông tin về sở hữu
Whom? - Person (objective formal) → Hỏi về người (ở dạng tân ngữ)
How much? - Price, amount (non-count) Hỏi về giá cả, lượng (không đếm được)
How many? - Quantity (count) → Hỏi về lượng (đếm được)
How long? - Duration → Hỏi về thời gian
How often? - Frequency → Hỏi về mức độ thường xuyên
How far? - Distance → Hỏi về khoảng cách
What kind (of)? - Description → Yêu cầu mô tả thông tin.
❑ Cấu trúc cụ thể như sau:
a. Who hoặc What: Câu hỏi chủ ngữ
Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
• What happened last night? (Tối qua xảy ra chuyện gì thế?)
A car accident happened last night. (Một vụ tai nạn ô tô xảy ra tối qua).
• Who opened the door? (Ai đã mở cửa vậy?)
Long opened the door. (Long đã mở cửa).
b. Whom hoặc What: Câu hỏi tân ngữ
Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.
• Whom does Anna know from UK? (Anna biết ai đến từ Vương quốc Anh?)
Anna knows a friend from UK. (Anna biết một người bạn đến từ Vương quốc Anh).
• What did David buy at the store? (David đã mua gì ở cửa hàng?)
David bought some bread at the store. (David đã mua bánh mì ở cửa hàng).
c. When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ
Dùng khi muốn biết thời gian (When), nơi chốn (Where), cách thức (How) và lí do (Why).
• How did Maria get to school yesterday?
(Hôm qua Maria đến trường bằng phương tiện gì?)
She went to school by bike. (Cô ấy đến trường bằng xe đạp).
• When did he move to London? (Anh ấy tới Luân Đôn khi nào?)
He moved to London yesterday. (Anh ấy tới Luân Đôn ngày hôm qua).
• Why did she leave so early? (Tại sao cô ấy đi sớm thế?)
She left early to go to the meeting on time. (Cô ấy đi sớm để đến cuộc họp đúng giờ).
• Where has Ted gone? (Ted đã đi đâu?)
He has gone to France. (Anh ấy đã đi Pháp).
• When will she come back? (Khi nào cô ấy sẽ trở lại?)
She will come back tomorrow. (Cô ấy sẽ trở lại vào ngày mai).
Các động từ khuyết thiếu thường gặp nhất:
1. Can và could (có thể)
• Chức năng: Dùng để diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)
It can rain. (Trời có thể mưa).
- Could (quá khứ của "Can")
• Chức năng: Dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: My brother could speak English when he was five.
(Em trai tôi có thể nói tiếng Anh khi cậu ấy 5 tuổi)
Chú ý: Can và Could còn được dùng trong câu đề nghị, xin phép, hoặc yêu cầu.
Ví dụ: Could you please wait a moment? (Bạn có thể đợi tôi một chút không?)
Can I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)
2. Must (phải, chắc là)
⁘ Chức năng: Dùng để diễn đạt sự cần thiết, sự bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ: You must get up early in the morning. (Con phải dậy sớm vào buổi sáng).
❑ Must cũng được dùng để đưa ra lời khuyên một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: You must respect your teacher.
❑ Đưa ra lời suy luận mang tính chắc chắn.
Ví dụ: You must be hungry after working hard.
Chú ý: must not = mustn't: Dùng để chỉ sự cấm đoán
Ví dụ: You mustn't walk on the grass. (Bạn không được dẫm lên cỏ).
3. Have to
⁘ Chức năng: Dùng để diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng là do khách quan (nội quy, quy định...)
Ví dụ: I have to stop smoking. My doctor said that.
(Tôi phải dừng hút thuốc lá. Bác sĩ của tôi nói vậy).
We have to wear uniform at school.
(Chúng tôi phải mặc đồng phục khi ở trường).
Chú ý: Don't have to = Don't need to (chỉ sự không cần thiết)
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
ĐẠI LỢI
BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI
TIẾNG ANH
LỚP 8
THEO CHUYÊN ĐỀ
Dành cho học sinh lớp 8 bồi dưỡng học sinh giỏi
Tài liệu tham khảo cho giáo viên
BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI
TIẾNG ANH
LỚP 8
THEO CHUYÊN ĐỀ
Dành cho học sinh lớp 8 bồi dưỡng học sinh giỏi
Tài liệu tham khảo cho giáo viên
CHƯƠNG I:
CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 8
CHUYÊN ĐỀ 1: COMPARISONS
CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 8
CHUYÊN ĐỀ 1: COMPARISONS
I. So sánh bằng (Equality comparison)
S + be/V + as + adj/ adv + as + ... |
Mary is as beautiful as Cherry.
Chú ý:
- Chữ "as" đầu tiên có thể được thay thế bằng "so" trong câu phủ định.
Ví dụ: He isn't so tall as his father.
Mary isn't so beautiful as Cherry.
- Cấu trúc: the same as
S + be/V + the same + (noun) + as +... |
He isn't as old as me. = He isn't the same age as me.
2. So sánh hơn (Superiority comparison)
a. Đối với tính từ và trạng từ ngắn
S1 + be/V + adj/ adv + er + than + ... |
Today it is hotter than it was yesterday.
He works harder than he did last year.
Does your mother type faster than your father?
Chú ý: Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết hoặc tính từ có 2 âm tiết nhung kết thúc bằng các chữ cái như: y, ow, er.
Ví dụ: We are happier than he (is).
Our class is much noisier than theirs.
Tran Hung Dao street is narrower than Tran Phu street.
He is cleverer than his sister.
Countryside is quieter than cities.
b. Đối với tính từ và trạng từ từ dài.
S1 + be/ V + more adj/ adv + than + ... |
He sings more beautifully than other competitors.
Chú ý: Tính từ/ trạng từ dài là tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết trở lên và không kết thúc bằng các chữ cái như: y, ow, er.
3. So sánh nhất (Superlative comparison)
a. Đối với tính từ và trạng từ ngắn
S + be/ V + the adj/ adv + est |
She works the hardest in her company.
July is usually the hottest month in a year.
b. Đối với tính từ và trạng từ dài
S + be/ V + the most adj/ adv |
He is the most careless driver that I have ever met.
He did this work the most successfully.
Nam is the tallest boy in the family.
Mary is the most beautiful of the three sisters/of all.
Chú ý: Những tính từ và trạng từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh.
Tính từ/ Trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
good/ well bad/ badly many/ much far little | better worse more farther/ further less | the best the worst the most the farthest/ the furthest the least |
He is the worst player in his team.
I have more English books than yours.
CHUYÊN ĐỀ 2:
YES/ NO QUESTION AND WH QUESTION
YES/ NO QUESTION AND WH QUESTION
Có 2 loại câu hỏi chính trong tiếng anh đó là dạng câu hỏi có từ để hỏi "wh-question" và dạng câu hỏi không có từ hỏi "yes/ no - questions".
1. Dạng câu hỏi yes/ no - questions.
a. Đối với động từ "to be"
Thời hiện tại | Thời quá khứ |
(?) Is/ am/ are + S + ...? (+) Yes, S + is/ am/ are. (-) No, S + is/ am/ are + not. | (?) Was/ were + S + ...? (+) Yes, S + was/ were. (-) No, S + was/ were + not |
Ví dụ: Is she a doctor? Yes, she is. No, she isn't. | Ví dụ: Was she at the zoo yesterday? Yes, she was. No, she wasn't. |
(?) Modal verb + S + V + ...? (+) Yes, S + modal verb. (-) No, S + modal verb + not. |
Yes, I can./ No, I can't. (Có, tôi có thể./ Không, tôi không thể).
Could you swim when you were young? (Bạn có biết bơi khi bạn còn trẻ không)
Yes, I could./ No, I couldn't. (Có, tôi có biết./ Không, tôi không biết).
c. Đối với động từ thường ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn
Thời hiện tại | Thời quá khứ |
(?) Do/ does + S + V? (+) Yes, S + do/ does. (-) No, S + do/ does + not. | (?) Did + S + V? (+) Yes, S + did. (-) No, S + did + not. |
Ví dụ: Do you listen to music every day? Yes, I do. No, I don't. | Ví dụ: Did they go to the cinema yesterday? Yes, they did. No, they didn't. |
d. Đối với các thì khác (hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn ...)
(?) Auxiliary verb + S + V + ...? (+) Yes, S + auxiliary verb. (-) No, S + auxiliary verb + not. |
Yes, I have. / No, I haven't.
2. Dạng câu hỏi Wh - questions.
❑ Dạng câu hỏi này dùng để hỏi thông tin.
Các từ hỏi phổ biến nhất là:
When? - Time → Hỏi thông tin về thời gian
Where? - Place → Hỏi thông tin về nơi chốn
Who? - Person → Hỏi thông tin về người
Why? - Reason → Hỏi lý do
How? - Manner → Hỏi cách thức, phương thức
What? - Object/ Idea/ Action → Hỏi về vật/ ý kiến / hành động
❑ Ngoài ra ta cũng có thể dùng một số từ hỏi khác như:
Which (one)? - Choice of alternatives → Hỏi thông tin về sự lựa chọn
Whose? - Possession → Hỏi thông tin về sở hữu
Whom? - Person (objective formal) → Hỏi về người (ở dạng tân ngữ)
How much? - Price, amount (non-count) Hỏi về giá cả, lượng (không đếm được)
How many? - Quantity (count) → Hỏi về lượng (đếm được)
How long? - Duration → Hỏi về thời gian
How often? - Frequency → Hỏi về mức độ thường xuyên
How far? - Distance → Hỏi về khoảng cách
What kind (of)? - Description → Yêu cầu mô tả thông tin.
❑ Cấu trúc cụ thể như sau:
a. Who hoặc What: Câu hỏi chủ ngữ
Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
Who/ What + Verb + (complement) + (modifier)? |
A car accident happened last night. (Một vụ tai nạn ô tô xảy ra tối qua).
• Who opened the door? (Ai đã mở cửa vậy?)
Long opened the door. (Long đã mở cửa).
b. Whom hoặc What: Câu hỏi tân ngữ
Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.
Whom/ What + auxiliary + subject + verb? |
Anna knows a friend from UK. (Anna biết một người bạn đến từ Vương quốc Anh).
• What did David buy at the store? (David đã mua gì ở cửa hàng?)
David bought some bread at the store. (David đã mua bánh mì ở cửa hàng).
c. When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ
Dùng khi muốn biết thời gian (When), nơi chốn (Where), cách thức (How) và lí do (Why).
• How did Maria get to school yesterday?
(Hôm qua Maria đến trường bằng phương tiện gì?)
She went to school by bike. (Cô ấy đến trường bằng xe đạp).
• When did he move to London? (Anh ấy tới Luân Đôn khi nào?)
He moved to London yesterday. (Anh ấy tới Luân Đôn ngày hôm qua).
• Why did she leave so early? (Tại sao cô ấy đi sớm thế?)
She left early to go to the meeting on time. (Cô ấy đi sớm để đến cuộc họp đúng giờ).
• Where has Ted gone? (Ted đã đi đâu?)
He has gone to France. (Anh ấy đã đi Pháp).
• When will she come back? (Khi nào cô ấy sẽ trở lại?)
She will come back tomorrow. (Cô ấy sẽ trở lại vào ngày mai).
CHUYÊN ĐỀ 3: MODAL VERBS
Các động từ khuyết thiếu thường gặp nhất:
1. Can và could (có thể)
• Chức năng: Dùng để diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh)
It can rain. (Trời có thể mưa).
- Could (quá khứ của "Can")
• Chức năng: Dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: My brother could speak English when he was five.
(Em trai tôi có thể nói tiếng Anh khi cậu ấy 5 tuổi)
Chú ý: Can và Could còn được dùng trong câu đề nghị, xin phép, hoặc yêu cầu.
Ví dụ: Could you please wait a moment? (Bạn có thể đợi tôi một chút không?)
Can I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)
2. Must (phải, chắc là)
⁘ Chức năng: Dùng để diễn đạt sự cần thiết, sự bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ: You must get up early in the morning. (Con phải dậy sớm vào buổi sáng).
❑ Must cũng được dùng để đưa ra lời khuyên một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: You must respect your teacher.
❑ Đưa ra lời suy luận mang tính chắc chắn.
Ví dụ: You must be hungry after working hard.
Chú ý: must not = mustn't: Dùng để chỉ sự cấm đoán
Ví dụ: You mustn't walk on the grass. (Bạn không được dẫm lên cỏ).
3. Have to
⁘ Chức năng: Dùng để diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng là do khách quan (nội quy, quy định...)
Ví dụ: I have to stop smoking. My doctor said that.
(Tôi phải dừng hút thuốc lá. Bác sĩ của tôi nói vậy).
We have to wear uniform at school.
(Chúng tôi phải mặc đồng phục khi ở trường).
Chú ý: Don't have to = Don't need to (chỉ sự không cần thiết)
THẦY CÔ TẢI NHÉ!