- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 7 theo chuyên đề - Đại Lợi đáp án được soạn dưới dạng file word gồm 160 trang. Các bạn xem và tải bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 7 theo chuyên đề - đại lợi đáp án về ở dưới.
Chương I.
1. THE PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
a. Cấu trúc
b. Cách dùng chính
- Thì Hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, thói quen, hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật.
Ví dụ: I usually go to school at 7 a.m. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng.)
She always has breakfast before going to school. (Cô ấy luôn ăn sáng trước khi đi học.)
- Thì Hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The earth goes around the sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời.)
Water boils at 100 degree C. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.)
- Thì Hiện tại đơn diễn tả một lịch trình.
Ví dụ: The news programme starts at 7 p.m. (Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
The flight arrives at 3 p.m. (Chuyến bay đến lúc 3 giờ chiều.)
c. Dấu hiệu nhận biết.
Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day/ week/ month/ year (mọi ngày/ tuần/ tháng/ năm) ...
2. FUTURE SIMPLE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
a. Cấu trúc
Chú ý: Shall chỉ dùng với ngôi I hoặc We. Will có thể dùng cho tất cả các ngôi.
b. Cách dùng chính
Thì Tương lai đơn dùng để diễn tả:
a. Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will call you tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gọi bạn)
b. Một quyết định đua ra vào lúc nói.
Ví dụ: It's cold. I'll shut the window. (Trời lạnh quá. Tớ sẽ đóng cửa sổ)
c. Một quyết tâm, lời hứa, đề nghị, yêu cầu.
Ví dụ: I will lend you the money. (Tớ sẽ cho bạn mượn tiền)
d. Một tiên đoán, dự báo trong tương lai.
Ví dụ: People will travel to Mars one day. (Con người sẽ lên sao Hỏa một ngày nào đó)
3. THE PAST SIMPLE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)
a. Cấu trúc
b. Cách dùng chính:
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các trạng từ như: yesterday, ago. last week/ month/year, in the past, in 1990. ...
Ví dụ: Her father went to England in 2012.
d. Cách thêm đuôi -ed
- Thêm -d vào sau các động từ tận cùng bằng -ee hoặc -e
Ví dụ: live → lived love → loved agree → agreed
- Đối với các động từ một vần, tận cùng bằng một nguyên âm + một phụ âm (trừ h,w,x) chúng ta phải gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed:
Ví dụ: fit → fitted stop → stopped fix → fixed
- Động từ tận cùng bằng -y, ta chia ra làm 2 trường hợp:
Trước y là một phụ âm, ta biến y thành i trước khi thêm -ed: study → studied
Trước y là một nguyên âm, ta thêm -ed bình thường: play → played
- Với các động từ còn lại, ta thêm -ed vào cuối mỗi từ.
Ví dụ: work → worked learn → learned
Chú ý: Với các động từ bất quy tắc, ta xem trong bảng động từ bất quy tắc ở cuối sách.
4. THE PRESENT PERFECT (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
a. Cấu trúc
b. Cách dùng chính
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ví dụ: He has completed his project. (Anh ấy đã hoàn thành dự án - không biết hoàn thành lúc nào)
Chỉ một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: John has seen that movie three times. (John đã xem bộ phim đó 3 lần - tương lai có thể anh ấy sẽ xem tiếp)
Chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn có thể tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ: Monica has lived in that house for 20 years. (Monica đã sống trong căn nhà đó 20 năm - có thể cô ấy sẽ tiếp tục sống ở đó)
c. Dấu hiệu nhận biết
- since và for
for + khoảng thời gian: for two days, for ten years,... (trong 2 ngày, trong 10 năm)
Ví dụ: We have studied English for ten years. (Chúng tôi học tiếng Anh khoảng 10 năm rồi.)
since + mốc thời gian: since 1994, since February,... (từ năm 1994, từ tháng 2, ...)
Ví dụ: We have studied English since 2005. (Chúng tôi học tiếng Anh từ năm 2005)
- already và yet
Already dùng trong câu khẳng định, thường đứng ngay sau have/has, thỉnh thoảng sẽ đứng cuối câu
Ví dụ: We have already written our reports. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng tôi.)
We have written our reports already. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng tôi.)
Yet dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn, thường đứng ở cuối câu
Ví dụ: We haven’t written our reports yet. (Chúng tôi chưa viết xong bài báo cáo.)
Have you written your reports yet? (Bạn viết xong bài báo cáo chưa?)
d. Một số trạng ngữ chỉ thời gian khác
Các trạng ngữ chỉ thời gian sau thường dùng với thì hiện tại hoàn thành: so far, until now, up to now, up to present, recently, lately, ...
Ví dụ: I haven't seen him recently. (Gần đây tôi không gặp anh ta.)
e. Cách thành lập V3 (V3 = PP = Past participle: quá khứ phân từ)
- Với động từ thường, thêm ed vào sau động từ đó:
Ví dụ: work → worked; play → played
- Với động từ bất quy tắc, tra cột phân từ quá khứ của bảng động từ bất quy tắc:
go → gone see → seen
5. FUTURE CONTINUOUS
a. Cấu trúc
b. Cách dùng
- Dùng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ: At 8 am tomorrow we will be lying on a sandy beach. (Vào 8 giờ sáng mai chúng tôi sẽ đang nằm trên bãi biển.)
Ví dụ: At this time tomorrow we will be attending the lecture. (Vào thời điểm này trong tương lai chúng tôi sẽ đang tham dự bài diễn thuyết.)
- Diễn đạt lời đề nghị nhã nhặn muốn biết về kế hoạch của người khác.
Ví dụ: Will you be staying here this evening? (Ngài dự định ở lại đây tối nay chứ ạ?)
Câu mệnh lệnh còn được dùng để đưa ra lời khuyên khi ta thêm more hoặc less vào sau động từ.
Ví dụ: Watch less TV! (Xem tivi ít đi!)
Do more exercises! (Hãy tập thể dục nhiều hơn!)
Study more! (Hãy học nhiều hơn!)
Play games less! (Hãy chơi game ít đi!)
CHUYÊN ĐỂ 3: COMPOUND SENTENCE
Đế thành lập câu ghép ta sử dụng các từ liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) để nổi 2 mệnh đề của một câu hoặc ý của câu với nhau,. Các liên từ phổ biến và đơn giản nhất đó là: and (và), or (hoặc), but (nhưng), so (vì vậy nên.)
- And: dùng để bổ sung thông tin.
Ví dụ: This appliance is modern and economical. (Ứng dụng này rất hiện đại và tiết kiệm.)
His father is a doctor and he works in a hospital. (Bố anh ấy là một bác sĩ và ông ấy làm việc trong một bệnh viện.)
- Or: Dùng để diễn tả sự chọn lựa.
Ví dụ: Do you study Maths or Chemistry? (Bạn học Toán hay Hóa?)
Does he live in the city centre or in the suburbs? (Anh ấy sống ở trung tâm thành phố hay ở vùng ngoại ô?)
- But: Dùng để nối hai ý tương phản nhau, trái ngược nhau.
Ví dụ: He's fat but his brother isn't. (Anh ấy béo nhưng em trai anh ấy thì không?)
She is intelligent but she is very selfish. (Cô ấy thông minh nhưng cô ấy rất ích kỷ?)
- So: Dùng để diễn tả hậu quả.
Ví dụ: He’s busy, so he can’t help you. (Anh ấy bận, vì vậy anh ấy không thể giúp bạn.)
The test was easy, so most of the pupils could do it. (Bài kiểm tra dễ, vì vậy hầu hết học sinh đều có thể làm.)
DIFFERENT FROM
a. as ... as và the same as (Dạng so sánh bằng)
Cấu trúc
Hoặc:
Cách dùng: Dạng so sánh bằng được dùng để so sánh 2 người, vật, ... có tính chất gì đó tương đương nhau
Ví dụ: She is as tall as me. (Cô ấy cao bằng tôi)
He is as intelligent as his brother. (Anh ấy thông minh bằng anh trai anh ấy)
She is the same height as me. (Cô ấy có chiều cao như tôi)
She has the same book as me. (Cô ấy có cuốn sách giống tôi)
Chú ý: not as ... as
Cấu trúc cũng giống như thể khẳng định, tuy nhiên có thể thay as thứ nhất bằng so
Ví dụ: She isn't as tall as me. (Cô ấy không cao bằng tôi)
She isn't as fat as me. (Cô ấy không béo bằng tôi)
She isn't so tall as me. (Cô ấy không cao bằng tôi)
My mother is not so strong as my father. (Mẹ tôi không khỏe mạnh bằng bố tôi)
b. different from
Cấu trúc:
Cách dùng: Dùng để so sánh 2 người hoặc 2 vật khác nhau ở một mặt nào dó.
Ví dụ: Life in the city is different from life in the countryside. (Cuộc sống trong thành phố khác cuộc sống ở vùng quê)
His house is different from my house. (Ngôi nhà của anh ấy khác ngôi nhà của tôi)
a. Cấu trúc
Ví dụ: The countryside has more trees than a big city. (Vùng quê có nhiều cây hơn thành phố lớn.)
The countryside has fewer problems than a big city. (Vùng quê có ít vấn đề hơn thành phố lớn.)
I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
a. Phụ họa câu khẳng định
Khi muốn nói một người hoặc vật nào đó làm một việc gì đó và một người, vật khác cũng làm một việc tương tự, ta sử dụng lối nói phụ họa.
Ví dụ: I am happy, (and) you are too. (Tôi hạnh phúc và bạn cũng vậy.)
I am happy, (and) so are you. (Tôi hạnh phúc và bạn cũng vậy.)
I work for Samsung, (and) he does too. (Tôi làm cho một công ty, anh ấy cũng thế.)
I work for Samsung, (and) so docs he. (Tôi làm cho một công ty, anh ấy cũng thế.)
b. Phụ họa câu phủ định
Phụ họa câu phủ định cũng giống như phụ họa câu khẳng định, chỉ khác một điều là ta thay so, too bằng either và neither.
Ví dụ: She isn’t a doctor, (and) he isn’t either. (Cô ấy không phải là một bác sĩ, và anh ấy cũng không.)
She isn’t a doctor, (and) neither is he. (Cô ấy không phải là một bác sĩ, và anh ấy cũng không.)
I didn’t see him, (and) Janny didn’t either. (Tôi không nhìn thấy anh ấy và Janny cũng không.)
I didn’t see him, (and) neither didn't Janny. (Tôi không nhìn thấy anh ấy và Janny cũng không.)
a. Countable noun (danh từ đếm được)
- Danh từ đếm được là những danh từ chỉ những người/ vật có thế đếm được: 1 cái, 2 con, 3 chiếc,...
- Danh từ đếm được có 2 dạng: số ít và số nhiều.
Ví dụ: a friend - 1 người bạn, two dogs - 2 con chó, three sandwiches - 3 cái bánh sandwich.
b. Uncountable noun (danh từ không đếm được)
- Danh từ không đếm được chỉ những người/ vật không đếm được hoặc những gì có tính trừu tượng.
Ví dụ: nature - thiên nhiên, money - tiền bạc, water - nước,...
- Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều.
Một số danh từ không đếm được thường gặp
Khi muốn hỏi về số lượng, ta dùng how much và how many
a. How many
Dùng trước danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: - How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
→ There are five people. (Có 5 người.)
- How many books are there on your bookshelves? (Có bao nhiêu sách trên giá sách của bạn?)
→ There are 200 books. (Có 200 cuốn sách)
b. How much
Dùng trước danh từ không đếm được
Ví dụ:
- How much water do you drink everyday? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
→ Two litres. (2 lít)
- How much orange juice would you like? (Bạn muốn bao nhiêu nước cam?)
→ I'd like one litre. (Tôi muốn 1 lit)
Ngoài ra, how much còn thường được dùng khi hỏi giá cả.
Ví dụ: - How much is that shirt? (Cái áo đó giá bao nhiêu tiền?)
→ It’s 50.000 dong. (Nó trị giá 50.000 đồng)
- How much it this book? (Cuốn sách này giá bao nhiêu tiền?)
→ It’s 20.000 dong. (Nó trị giá 20.000 đồng)
CHUYÊN ĐỀ 9: PASSIVE VOICE
a. Các bước chuyển 1 câu chủ động sang câu bị động
- Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động.
- Chủ ngữ của câu bị động đưa về dạng by + O, phần này thường được lược bỏ.
- Động từ của câu chủ động chuyến về dạng to be + V3 trong câu bị động.
- Thì của câu bị động tuân theo thì của câu chủ động.
Chương I.
ÔN TẬP KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP CỦNG CỐ
PHẦN A: LÝ THUYẾT
CHUYÊN ĐỀ 1: TENSE
PHẦN A: LÝ THUYẾT
CHUYÊN ĐỀ 1: TENSE
1. THE PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
a. Cấu trúc
| Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều |
Câu khẳng định | S + Vs/es | S +V |
Câu phủ định | S + doesn’t + V | S + don’t + V |
Câu hỏi | Does + S + V? | Do + S + V? |
b. Cách dùng chính
- Thì Hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, thói quen, hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật.
Ví dụ: I usually go to school at 7 a.m. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng.)
She always has breakfast before going to school. (Cô ấy luôn ăn sáng trước khi đi học.)
- Thì Hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The earth goes around the sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời.)
Water boils at 100 degree C. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ C.)
- Thì Hiện tại đơn diễn tả một lịch trình.
Ví dụ: The news programme starts at 7 p.m. (Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
The flight arrives at 3 p.m. (Chuyến bay đến lúc 3 giờ chiều.)
c. Dấu hiệu nhận biết.
Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day/ week/ month/ year (mọi ngày/ tuần/ tháng/ năm) ...
2. FUTURE SIMPLE (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
a. Cấu trúc
Khẳng định | S + will/ shall + V-inf |
Phủ định | S + won’t/ shan’t + V-inf |
Nghi vấn | Will/ shall + S + V-inf |
b. Cách dùng chính
Thì Tương lai đơn dùng để diễn tả:
a. Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will call you tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gọi bạn)
b. Một quyết định đua ra vào lúc nói.
Ví dụ: It's cold. I'll shut the window. (Trời lạnh quá. Tớ sẽ đóng cửa sổ)
c. Một quyết tâm, lời hứa, đề nghị, yêu cầu.
Ví dụ: I will lend you the money. (Tớ sẽ cho bạn mượn tiền)
d. Một tiên đoán, dự báo trong tương lai.
Ví dụ: People will travel to Mars one day. (Con người sẽ lên sao Hỏa một ngày nào đó)
3. THE PAST SIMPLE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)
a. Cấu trúc
Normal Verb | To be | |
Câu khẳng định | S + V2/ ed | S + was/ were |
Câu phủ định | S + did + not + V | S + was/ were + not |
Câu hói | Did + S + V? | Was/ Were + S? |
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
c. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có các trạng từ như: yesterday, ago. last week/ month/year, in the past, in 1990. ...
Ví dụ: Her father went to England in 2012.
d. Cách thêm đuôi -ed
- Thêm -d vào sau các động từ tận cùng bằng -ee hoặc -e
Ví dụ: live → lived love → loved agree → agreed
- Đối với các động từ một vần, tận cùng bằng một nguyên âm + một phụ âm (trừ h,w,x) chúng ta phải gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed:
Ví dụ: fit → fitted stop → stopped fix → fixed
- Động từ tận cùng bằng -y, ta chia ra làm 2 trường hợp:
Trước y là một phụ âm, ta biến y thành i trước khi thêm -ed: study → studied
Trước y là một nguyên âm, ta thêm -ed bình thường: play → played
- Với các động từ còn lại, ta thêm -ed vào cuối mỗi từ.
Ví dụ: work → worked learn → learned
Chú ý: Với các động từ bất quy tắc, ta xem trong bảng động từ bất quy tắc ở cuối sách.
4. THE PRESENT PERFECT (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
a. Cấu trúc
Chủ ngữ số ít | Chủ ngữ số nhiều | |
Câu khẳng định | S + has + V3 | S + have + V3 |
Câu phủ định | S + hasn’t + V3 | S + haven’t + V3 |
Câu hỏi | Has + S + V3 | Have + S + V3 |
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ví dụ: He has completed his project. (Anh ấy đã hoàn thành dự án - không biết hoàn thành lúc nào)
Chỉ một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: John has seen that movie three times. (John đã xem bộ phim đó 3 lần - tương lai có thể anh ấy sẽ xem tiếp)
Chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn có thể tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ: Monica has lived in that house for 20 years. (Monica đã sống trong căn nhà đó 20 năm - có thể cô ấy sẽ tiếp tục sống ở đó)
c. Dấu hiệu nhận biết
- since và for
for + khoảng thời gian: for two days, for ten years,... (trong 2 ngày, trong 10 năm)
Ví dụ: We have studied English for ten years. (Chúng tôi học tiếng Anh khoảng 10 năm rồi.)
since + mốc thời gian: since 1994, since February,... (từ năm 1994, từ tháng 2, ...)
Ví dụ: We have studied English since 2005. (Chúng tôi học tiếng Anh từ năm 2005)
- already và yet
Already dùng trong câu khẳng định, thường đứng ngay sau have/has, thỉnh thoảng sẽ đứng cuối câu
Ví dụ: We have already written our reports. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng tôi.)
We have written our reports already. (chúng tôi đã viết xong bài báo cáo của chúng tôi.)
Yet dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn, thường đứng ở cuối câu
Ví dụ: We haven’t written our reports yet. (Chúng tôi chưa viết xong bài báo cáo.)
Have you written your reports yet? (Bạn viết xong bài báo cáo chưa?)
d. Một số trạng ngữ chỉ thời gian khác
Các trạng ngữ chỉ thời gian sau thường dùng với thì hiện tại hoàn thành: so far, until now, up to now, up to present, recently, lately, ...
Ví dụ: I haven't seen him recently. (Gần đây tôi không gặp anh ta.)
e. Cách thành lập V3 (V3 = PP = Past participle: quá khứ phân từ)
- Với động từ thường, thêm ed vào sau động từ đó:
Ví dụ: work → worked; play → played
- Với động từ bất quy tắc, tra cột phân từ quá khứ của bảng động từ bất quy tắc:
go → gone see → seen
5. FUTURE CONTINUOUS
a. Cấu trúc
Khẳng định | S + will + be + V-ing |
Phủ định | S + will not + be + V-ing |
Nghi vấn | Will + S + be + V-ing |
- Dùng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ: At 8 am tomorrow we will be lying on a sandy beach. (Vào 8 giờ sáng mai chúng tôi sẽ đang nằm trên bãi biển.)
Ví dụ: At this time tomorrow we will be attending the lecture. (Vào thời điểm này trong tương lai chúng tôi sẽ đang tham dự bài diễn thuyết.)
- Diễn đạt lời đề nghị nhã nhặn muốn biết về kế hoạch của người khác.
Ví dụ: Will you be staying here this evening? (Ngài dự định ở lại đây tối nay chứ ạ?)
CHUYÊN ĐỀ 2: IMPERATIVES WITH MORE AND LESS
Câu mệnh lệnh còn được dùng để đưa ra lời khuyên khi ta thêm more hoặc less vào sau động từ.
Ví dụ: Watch less TV! (Xem tivi ít đi!)
Do more exercises! (Hãy tập thể dục nhiều hơn!)
Study more! (Hãy học nhiều hơn!)
Play games less! (Hãy chơi game ít đi!)
CHUYÊN ĐỂ 3: COMPOUND SENTENCE
Đế thành lập câu ghép ta sử dụng các từ liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) để nổi 2 mệnh đề của một câu hoặc ý của câu với nhau,. Các liên từ phổ biến và đơn giản nhất đó là: and (và), or (hoặc), but (nhưng), so (vì vậy nên.)
- And: dùng để bổ sung thông tin.
Ví dụ: This appliance is modern and economical. (Ứng dụng này rất hiện đại và tiết kiệm.)
His father is a doctor and he works in a hospital. (Bố anh ấy là một bác sĩ và ông ấy làm việc trong một bệnh viện.)
- Or: Dùng để diễn tả sự chọn lựa.
Ví dụ: Do you study Maths or Chemistry? (Bạn học Toán hay Hóa?)
Does he live in the city centre or in the suburbs? (Anh ấy sống ở trung tâm thành phố hay ở vùng ngoại ô?)
- But: Dùng để nối hai ý tương phản nhau, trái ngược nhau.
Ví dụ: He's fat but his brother isn't. (Anh ấy béo nhưng em trai anh ấy thì không?)
She is intelligent but she is very selfish. (Cô ấy thông minh nhưng cô ấy rất ích kỷ?)
- So: Dùng để diễn tả hậu quả.
Ví dụ: He’s busy, so he can’t help you. (Anh ấy bận, vì vậy anh ấy không thể giúp bạn.)
The test was easy, so most of the pupils could do it. (Bài kiểm tra dễ, vì vậy hầu hết học sinh đều có thể làm.)
CHUYÊN ĐỀ 4. COMPARISONS: (NOT) AS ... AS. THE SAME AS.
DIFFERENT FROM
a. as ... as và the same as (Dạng so sánh bằng)
Cấu trúc
Hoặc:
Cách dùng: Dạng so sánh bằng được dùng để so sánh 2 người, vật, ... có tính chất gì đó tương đương nhau
Ví dụ: She is as tall as me. (Cô ấy cao bằng tôi)
He is as intelligent as his brother. (Anh ấy thông minh bằng anh trai anh ấy)
She is the same height as me. (Cô ấy có chiều cao như tôi)
She has the same book as me. (Cô ấy có cuốn sách giống tôi)
Chú ý: not as ... as
Cấu trúc cũng giống như thể khẳng định, tuy nhiên có thể thay as thứ nhất bằng so
Ví dụ: She isn't as tall as me. (Cô ấy không cao bằng tôi)
She isn't as fat as me. (Cô ấy không béo bằng tôi)
She isn't so tall as me. (Cô ấy không cao bằng tôi)
My mother is not so strong as my father. (Mẹ tôi không khỏe mạnh bằng bố tôi)
b. different from
Cấu trúc:
Cách dùng: Dùng để so sánh 2 người hoặc 2 vật khác nhau ở một mặt nào dó.
Ví dụ: Life in the city is different from life in the countryside. (Cuộc sống trong thành phố khác cuộc sống ở vùng quê)
His house is different from my house. (Ngôi nhà của anh ấy khác ngôi nhà của tôi)
CHUYÊN ĐỀ 5. COMPARISONS OF QUANTIFIERS: MORE, LESS, FEWER
a. Cấu trúc
So sánh hon | S + V + more + noun + than + ... |
So sánh kém: danh từ đếm được | S + V + fewer + noun-s/es + than + ... |
So sánh kém: danh từ không đếm được | S + V + less + noun + than + ... |
The countryside has fewer problems than a big city. (Vùng quê có ít vấn đề hơn thành phố lớn.)
I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
CHUYÊN ĐỀ 6. EXPRESSING AGREEMENT
a. Phụ họa câu khẳng định
Khi muốn nói một người hoặc vật nào đó làm một việc gì đó và một người, vật khác cũng làm một việc tương tự, ta sử dụng lối nói phụ họa.
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ họa | |
To be | S + to be + adj | (and) + S + to be + too (and) so + to be + S |
Normal verb | S + V + adv | (and) + S + trợ động từ + too (and) so + trợ động từ + S |
I am happy, (and) so are you. (Tôi hạnh phúc và bạn cũng vậy.)
I work for Samsung, (and) he does too. (Tôi làm cho một công ty, anh ấy cũng thế.)
I work for Samsung, (and) so docs he. (Tôi làm cho một công ty, anh ấy cũng thế.)
b. Phụ họa câu phủ định
Phụ họa câu phủ định cũng giống như phụ họa câu khẳng định, chỉ khác một điều là ta thay so, too bằng either và neither.
Mệnh đề chính | Mệnh đề phụ họa | |
To be | S + to be + not + ... | (and) + S + to be + not + either (and) neither + to be + S |
Normal verb | S + V + not + ... | (and) + S + trợ động từ + not + either (and) neither + trợ động từ + S |
She isn’t a doctor, (and) neither is he. (Cô ấy không phải là một bác sĩ, và anh ấy cũng không.)
I didn’t see him, (and) Janny didn’t either. (Tôi không nhìn thấy anh ấy và Janny cũng không.)
I didn’t see him, (and) neither didn't Janny. (Tôi không nhìn thấy anh ấy và Janny cũng không.)
CHUYÊN ĐỀ 7: COUNTABLE NOUN AND UNCOUNTABLE NOUN
a. Countable noun (danh từ đếm được)
- Danh từ đếm được là những danh từ chỉ những người/ vật có thế đếm được: 1 cái, 2 con, 3 chiếc,...
- Danh từ đếm được có 2 dạng: số ít và số nhiều.
Ví dụ: a friend - 1 người bạn, two dogs - 2 con chó, three sandwiches - 3 cái bánh sandwich.
b. Uncountable noun (danh từ không đếm được)
- Danh từ không đếm được chỉ những người/ vật không đếm được hoặc những gì có tính trừu tượng.
Ví dụ: nature - thiên nhiên, money - tiền bạc, water - nước,...
- Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều.
Một số danh từ không đếm được thường gặp
bread: bánh mì | beer: bia | soap: xà phòng | stone: đá |
cream: kem | dust: bụi | wine: rượu vang | wood: gỗ |
gold: vàng | ice: đá | coffee: cà phê | luggage: hành lý |
paper: giấy | sand: cát | glass: thủy tinh | furniture: đồ nội thất |
tea: trà | water: nước | oil: dầu ăn | weather: thời tiết |
CHUYÊN ĐỀ 8: HOW MUCH AND HOW MANY
Khi muốn hỏi về số lượng, ta dùng how much và how many
a. How many
Dùng trước danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ: - How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
→ There are five people. (Có 5 người.)
- How many books are there on your bookshelves? (Có bao nhiêu sách trên giá sách của bạn?)
→ There are 200 books. (Có 200 cuốn sách)
b. How much
Dùng trước danh từ không đếm được
Ví dụ:
- How much water do you drink everyday? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
→ Two litres. (2 lít)
- How much orange juice would you like? (Bạn muốn bao nhiêu nước cam?)
→ I'd like one litre. (Tôi muốn 1 lit)
Ngoài ra, how much còn thường được dùng khi hỏi giá cả.
Ví dụ: - How much is that shirt? (Cái áo đó giá bao nhiêu tiền?)
→ It’s 50.000 dong. (Nó trị giá 50.000 đồng)
- How much it this book? (Cuốn sách này giá bao nhiêu tiền?)
→ It’s 20.000 dong. (Nó trị giá 20.000 đồng)
CHUYÊN ĐỀ 9: PASSIVE VOICE
a. Các bước chuyển 1 câu chủ động sang câu bị động
- Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động.
- Chủ ngữ của câu bị động đưa về dạng by + O, phần này thường được lược bỏ.
- Động từ của câu chủ động chuyến về dạng to be + V3 trong câu bị động.
- Thì của câu bị động tuân theo thì của câu chủ động.