- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH 5 được soạn dưới dạng file word gồm 45 trang. Các bạn xem và tải luyện chuyên sâu tiếng anh 5, bài tập chuyên sâu tiếng anh 5, chuyên sâu tiếng anh 5 cv 2345 đáp an docx về ở dưới.
I. VOCABULARY .
II. GRAMMAR.
1. Cách dùng giới từ “on”, “in” và “at”
a) Giới từ "on" có nghĩa là "trên; ở trên"
- on được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt. on + the + danh từ chỉ vị trí trên bề mặt
Ex : On the table . Trên cái bàn. On the bed. Trên giường.
- on được dùng để chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà).
on + the + danh từ chỉ nới chốn hoộc số tầng
Ex : on the platform/ island/ river/ beach : ở sân ga/ đảo/ sông/ bãi biển
- on the (1st, 2nd, 3rd) floor : ở tầng 1, 2, 3
b) Giới từ "in" có nghĩa là "trong; ở trong"
- in được dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích, hoặc trong không gian (khi có vạt gì đó được bao quanh).
Unit 1 WHAT’S YOUR ADDRESS? |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane | /lein/ | ngõ |
road | /roud/ | đường (trong làng) |
street | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
flat | /flæt/ | căn hộ |
village | /'vilidʒ/ | ngôi làng |
country | /'kʌntri/ | đất nước |
tower | /'taʊə/ | tòa tháp |
mountain | /ˈmaʊntən/ | ngọn núi |
district | /'district/ | huyện, quận |
province | /'prɔvins/ | tỉnh |
hometown | /'həumtaun/ | quê hương |
where (adv) | /weə/ | ở đâu |
from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
pupil | /'pjul/ | học sinh |
live (v) | /liv/ | sống |
busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet (adj) | /'kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded (adj) | /''kraudid/ | đông đúc |
large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty (adj) | /'priti/ | xinh xắn |
beautiful (adj) | /'bju:tiful/ | đẹp |
1. Cách dùng giới từ “on”, “in” và “at”
a) Giới từ "on" có nghĩa là "trên; ở trên"
- on được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt. on + the + danh từ chỉ vị trí trên bề mặt
Ex : On the table . Trên cái bàn. On the bed. Trên giường.
- on được dùng để chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà).
on + the + danh từ chỉ nới chốn hoộc số tầng
Ex : on the platform/ island/ river/ beach : ở sân ga/ đảo/ sông/ bãi biển
- on the (1st, 2nd, 3rd) floor : ở tầng 1, 2, 3
b) Giới từ "in" có nghĩa là "trong; ở trong"
- in được dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích, hoặc trong không gian (khi có vạt gì đó được bao quanh).