- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,020
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH (Cơ Bản và Nâng Cao) TẬP I Thầy Bùi Văn Vinh LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 117 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
NGỮ PHÁP
TIẾNG ANH
(Cơ Bản và Nâng Cao)
TẬP I
2
CONTENT
PART 1: Stress (Quy tắc đánh trọng âm)
PART 2: Pronunciation (Quy tắc phát âm)
PART 3: Basic tenses (Các thì)
1. Simple present (Hiện tại đơn)
2. Present continuous (Hiện tại tiếp diễn)
3. Present perfect (Hiện tại hoàn thành)
4. Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
5. Simple past (Quá khứ đơn)
6. Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)
7. Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
8. Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
9. Simple future (Tương lai đơn)
10. Near future (Tương lai gần)
11. Future continuous (Tương lai tiếp diễn)
12. Future perfect (Tương lai hoàn thành)
13. Future perfect continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
PART 4: Subject and verb agreement (Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ)
PART 5: Wish (Câu ao ước)
PART 6: Conditional sentences (Câu điều kiện)
PART 7: Passive voice (Câu bị động)
A. Lý thuyết
I. Basic tenses on passive voice (Bị động cơ bản của các thì)
1. Simple present in passive (Bị động hiện tại đơn)
2. Present continuous in passive (Bị động hiện tại tiếp diễn)
3. Present perfect in passive (Bị động hiện tại hoàn thành)
4. Present perfect continuous in passive (Bị động hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
5. Simple past in passive (Bị động quá khứ đơn)
6. Past continuous in passive (Bị động quá khứ tiếp diễn)
7. Past perfect in passive (Bị động quá khứ hoàn thành)
8. Past perfect continuous in passive (Bị động quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
9. Simple future in passive (Bị động tương lai đơn)
10. Near future in passive (Bị động tương lai gần)
11. Future continuous in passive (Bị động tương lai tiếp diễn)
12. Future perfect in passive (Bị động tương lai hoàn thành)
13. Future perfect continuous in passive (Bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn)
14. Modal verbs in passive (Bị động với động từ khuyết thiếu)
II. Advanced passive voice (Bị động nâng cao)
PART 8: Reported speech (Câu gián tiếp)
I. Basic reported speech (Gián tiếp cơ bản)
II. Advanced reported speech (Gián tiếp nâng cao)
PART 9: Relative clause (Mệnh đề quan hệ)
I. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
II. Relative adverbs (Trạng từ quan hệ)
III. Defining/ non-defining relative clause
(Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định)
IV. Omission of relative pronoun (Lược bỏ đại từ quan hệ)
V. Reduce relative clause (Rút gọn mệnh đề quan hệ)
PART 10: Cleft sentences (Câu chẻ)
PART 11: Comparison (So sánh)
1. So sách bằng
2. So sánh hơn
3. So sánh kém
4. So sánh nhất
5. So sánh kép
6. So sánh gấp
7. So sánh của “noun”
8. Others (Các loại so sách khác)
9. Một số lưu ý khi dùng câu so sánh.
PART 12: Irregular verbs (Bảng động từ bất quy tắc)
links
thầy cô tải nhé!
NGỮ PHÁP
TIẾNG ANH
(Cơ Bản và Nâng Cao)
TẬP I
2
CONTENT
PART 1: Stress (Quy tắc đánh trọng âm)
PART 2: Pronunciation (Quy tắc phát âm)
PART 3: Basic tenses (Các thì)
1. Simple present (Hiện tại đơn)
2. Present continuous (Hiện tại tiếp diễn)
3. Present perfect (Hiện tại hoàn thành)
4. Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
5. Simple past (Quá khứ đơn)
6. Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)
7. Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
8. Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
9. Simple future (Tương lai đơn)
10. Near future (Tương lai gần)
11. Future continuous (Tương lai tiếp diễn)
12. Future perfect (Tương lai hoàn thành)
13. Future perfect continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
PART 4: Subject and verb agreement (Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ)
PART 5: Wish (Câu ao ước)
PART 6: Conditional sentences (Câu điều kiện)
PART 7: Passive voice (Câu bị động)
A. Lý thuyết
I. Basic tenses on passive voice (Bị động cơ bản của các thì)
1. Simple present in passive (Bị động hiện tại đơn)
2. Present continuous in passive (Bị động hiện tại tiếp diễn)
3. Present perfect in passive (Bị động hiện tại hoàn thành)
4. Present perfect continuous in passive (Bị động hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
5. Simple past in passive (Bị động quá khứ đơn)
6. Past continuous in passive (Bị động quá khứ tiếp diễn)
7. Past perfect in passive (Bị động quá khứ hoàn thành)
8. Past perfect continuous in passive (Bị động quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
9. Simple future in passive (Bị động tương lai đơn)
10. Near future in passive (Bị động tương lai gần)
11. Future continuous in passive (Bị động tương lai tiếp diễn)
12. Future perfect in passive (Bị động tương lai hoàn thành)
13. Future perfect continuous in passive (Bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn)
14. Modal verbs in passive (Bị động với động từ khuyết thiếu)
II. Advanced passive voice (Bị động nâng cao)
PART 8: Reported speech (Câu gián tiếp)
I. Basic reported speech (Gián tiếp cơ bản)
II. Advanced reported speech (Gián tiếp nâng cao)
PART 9: Relative clause (Mệnh đề quan hệ)
I. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
II. Relative adverbs (Trạng từ quan hệ)
III. Defining/ non-defining relative clause
(Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định)
IV. Omission of relative pronoun (Lược bỏ đại từ quan hệ)
V. Reduce relative clause (Rút gọn mệnh đề quan hệ)
PART 10: Cleft sentences (Câu chẻ)
PART 11: Comparison (So sánh)
1. So sách bằng
2. So sánh hơn
3. So sánh kém
4. So sánh nhất
5. So sánh kép
6. So sánh gấp
7. So sánh của “noun”
8. Others (Các loại so sách khác)
9. Một số lưu ý khi dùng câu so sánh.
PART 12: Irregular verbs (Bảng động từ bất quy tắc)
links
thầy cô tải nhé!