- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,220
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Phân phối chương trình lớp 3 chân trời sáng tạo môn toán, tiếng việt và TẤT CẢ CÁC MÔN được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải phân phối chương trình lớp 3 chân trời sáng tạo môn toán, phân phối chương trình lớp 3 chân trời sáng tạo môn tiếng việt về ở dưới.
Môn Toán 3-CTST
Tuần Chương trình và sách giáo khoa
Chủ đề/
Mạch nội dung TIẾT BÀI Tên bài học
1
1.ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
1,2
3,4
5 Ôn tập các sổ đến 1000 (2 tiết)
Ôn tập phép cộng, phép trừ (2 tiết)
Cộng nhấm, trừ nhầm (1 tiết)
2
6
7
8
9
10 Tìm số hạng (1 tiết)
Tìm số bị trừ, tìm số trừ (1 tiết)
Ôn tập phép nhân(1 tiết)
Ôn tập phép chia(1 tiết)
Tìm thừa số (1 tiết)
3 11
12,13
14,15 Tìm sổ bị chia, tìm số chia(1 tiết)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Mi-li-mét (2 tiết)
4 16
17
18,19
20 Hình tam giác. Hình tứ giác (1 tiết)
Khối hộp chữ nhật. Khối lộp phương (1 tiết)
Xếp hình (2 tiết)
Xem đồng hồ (tiết 1)
5
21
22,23
24
25 Xem đồng hồ (tiết 2)
Bài toàn giải bằng hai bước tính (2 tiết)
Làm quen với biểu thức (1 tiết)
Tính giá trị của biểu thức (1 tiết)
6
26
27
28
29
30 Tính giá trị của biểu thức (tiếp theo) (1 tiết)
Tính giá trị của biếu thức (tiếp theo) (1 tiết)
Làm tròn số (1 tiết)
Làm quen với chữ sô La Mã (1 tiết)
Em làm được những gì? (tiết 1)
7 31
32,33
34
35
Em làm được những gì? (tiết 2)
Thực hành và trải nghiệm: Làm hộp bút từ vỏ hộp đã qua sử dụng (2 tiết)
Bảng nhân 3 (1 tiết)
Bảng chia 3(1 tiết)
2.PHÉP NHẢN, PHÉP CHIA TRONG PHẠM V11000
8
36
37
38,
39
40
Bảng nhân 4 (1 tiết)
Bảng chia 4(1 tiết)
Một phần hai, một phân ba, một phần tư, một phân năm(2 tiết)
Nhân nhẩm, chia nhẩm (1 tiết)
9
41,42
43
44,45
Em làm được những gì? (2 tiết)
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000(1 tiết)
Nhân với số cỏ một chữ số trong phạm vi 1000 (tiếp theo) (2 tiết)
10 46,47
48,49
50 Phép chia hết và phép chia có dư (2 tiết)
Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (2 tiết)
Em làm được những gì? (tiết 1)
11
51
52
53
54
55 Em làm được những gì? (tiết 2)
Kiểm tra (1 tiết)
Bảng nhân 6 (1 tiết)
Bảng chia 6(1 tiết)
Gấp một số lên một số lần(1 tiết)
12 56
57
58
59
60 Bảng nhân 7 (1 tiết)
Bảng chia 7 (1 tiết)
Bảng nhân 8 (1 tiết)
Bảng chia 8(1 tiết)
Giảm một số đi một số lần (1 tiết)
13 61
62
63,64
65 Bảng nhân 9(1 tiết)
Bảng chia 9 (1 tiết)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Xem đồng hổ (tiết 1)
14 66
67,68,69
70 Xem đồng hổ (tiết 2)
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số (3 tiết)
So sánh số lớn gấp mấy lần số bé (1 tiết)
15 71,72
73,74
75 Điếm ở giữa. Trung điếm của đoạn thẳng (2 tiết)
Hình tròn (2 tiết)
Nhiệt độ. Đo nhiệt độ (1 tiết)
16 76,77
78,79
80 Em làm được những gì? (2 tiết )
Thực hành và trải nghiệm: Giờ giấc - Thời tiết (2 tiết)
Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (tiết 1)
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 (9 tiết)
17 81
82,83,84
85 Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (tiết 2)
Ôn tập các phép tính (3 tiết)
Ôn tập hình học và đo lường (tiết 1)
18 86
87
88,89
90 Ôn tập hình học và đo lường (tiết 2)
Ôn tập thống kê có thể, chắc chắn, không thể (1tiết)
Thực hành và trải nghiệm: Đo khoảng cách bằng bước chân (2 tiết)
Kiểm tra học kì 1
19 3. CÁC SỐ ĐẾN 10 000
91,92
93,94
95 Chục nghìn (2 tiết)
Các số có bốn chữ số (2 tiết)
So sánh các số có bốn chữ số (tiết 1)
20 96,97
98,99
100 So sánh các số có bốn chữ số (tiết 2)
Phép cộng các số trong phạm vi 10000 (2 tiết)
Phép trừ các số trong phạm vi 10000 (tiết 1)
21 101,102
103,104
105 Phép trừ các số trong phạm vi 10000 (tiết 2+tiết 3)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Tháng, năm (tiết 1)
22 106
107, 108
109,110 Tháng, năm (tiết 2)
Gam ( 2 tiết)
Mi-li-lít (2 tiết)
23 111,112,
113
114,115 Nhân số có bốn chữ sổ với số có một chữ số (3 tiết)
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiết 1)
24 116
117
118,119
120 Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiết 2+tiết 3)
Em làm được những gì? (tiết 2)
Góc vuông, góc không vuông (tiết 1)
25 121
122
123
124
125 Góc vuông, góc không vuông ( tiết 2)
Hình chữ nhật (1 tiết)
Hình vuông (1 tiết)
Chu vi hình tam giác, chu vi hình tứ giác (1 tiết)
Chu vi hình chữ nhật (tiết 1)
26 126
127,128
129,130 Chu vi hình chữ nhật (tiết 2)
Chu vi hình vuông (2 tiết)
Bảng thông kê số liệu (tiết 1+2)
27 131,132
133
134,135 Bảng thông kê số liệu (tiết 3+4)
Các khả năng xày ra của một sự kiện (1 tiết)
Em làm được những gì? (2 tiết)
28 136,
137
138
139
140 Thực hành và trải nghiệm: Tính chu vi sân phòng học, chu vi sân trường (2 tiết)
Kiểm tra
Trăm nghìn (1 tiết)
Các số có năm chữ số (tiết 1)
4. CÁC SỐ ĐẾN 100 00
29 141, 142
143,144
145 Các số có năm chữ số ( tiết 2)
So sánh các số có nãm chữ số (2 tiết)
Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (tiết 1)
30 146
147,148,
149
150 Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (tiết 2)
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 (3 tiết)
Em làm được những gì? (tiết 1)
31 151
152,153,
154
155 Em làm được những gì? (tiết 2)
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số (3 tiết)
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiết 1)
32 156,157
158,159
160 Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiết 2+3)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Diện tích của một hình (1 tiết)
33 151,152
153, 154
155 Xăng-ti-mét vuông (2 tiết)
Diện tích hình chữ nhật (2 tiết)
Diện tích hình vuông (1 tiết)
34 156,157
158,159,
160 Tiển Việt Nam (2 tiết)
Ôn tập các số trong phạm vi 100 000 (3tiết)
ÔN TẬP CUỐI NĂM (10 tiết)
161,162,
163
164,165
Ôn tập các phép tính (3 tiết)
Ôn tập hình học và đo lường (tiết 1+2)
35 166
167
168,169
170 Ôn tập hình học và đo lường (tiết 3)
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất (1 tiết)
Thực hành vàtrải nghiệm: Hội chợ (2 tiết)
Kiểm tra cuối năm
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
Môn Toán 3-CTST
Tuần Chương trình và sách giáo khoa
Chủ đề/
Mạch nội dung TIẾT BÀI Tên bài học
1
1.ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
1,2
3,4
5 Ôn tập các sổ đến 1000 (2 tiết)
Ôn tập phép cộng, phép trừ (2 tiết)
Cộng nhấm, trừ nhầm (1 tiết)
2
6
7
8
9
10 Tìm số hạng (1 tiết)
Tìm số bị trừ, tìm số trừ (1 tiết)
Ôn tập phép nhân(1 tiết)
Ôn tập phép chia(1 tiết)
Tìm thừa số (1 tiết)
3 11
12,13
14,15 Tìm sổ bị chia, tìm số chia(1 tiết)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Mi-li-mét (2 tiết)
4 16
17
18,19
20 Hình tam giác. Hình tứ giác (1 tiết)
Khối hộp chữ nhật. Khối lộp phương (1 tiết)
Xếp hình (2 tiết)
Xem đồng hồ (tiết 1)
5
21
22,23
24
25 Xem đồng hồ (tiết 2)
Bài toàn giải bằng hai bước tính (2 tiết)
Làm quen với biểu thức (1 tiết)
Tính giá trị của biểu thức (1 tiết)
6
26
27
28
29
30 Tính giá trị của biểu thức (tiếp theo) (1 tiết)
Tính giá trị của biếu thức (tiếp theo) (1 tiết)
Làm tròn số (1 tiết)
Làm quen với chữ sô La Mã (1 tiết)
Em làm được những gì? (tiết 1)
7 31
32,33
34
35
Em làm được những gì? (tiết 2)
Thực hành và trải nghiệm: Làm hộp bút từ vỏ hộp đã qua sử dụng (2 tiết)
Bảng nhân 3 (1 tiết)
Bảng chia 3(1 tiết)
2.PHÉP NHẢN, PHÉP CHIA TRONG PHẠM V11000
8
36
37
38,
39
40
Bảng nhân 4 (1 tiết)
Bảng chia 4(1 tiết)
Một phần hai, một phân ba, một phần tư, một phân năm(2 tiết)
Nhân nhẩm, chia nhẩm (1 tiết)
9
41,42
43
44,45
Em làm được những gì? (2 tiết)
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000(1 tiết)
Nhân với số cỏ một chữ số trong phạm vi 1000 (tiếp theo) (2 tiết)
10 46,47
48,49
50 Phép chia hết và phép chia có dư (2 tiết)
Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (2 tiết)
Em làm được những gì? (tiết 1)
11
51
52
53
54
55 Em làm được những gì? (tiết 2)
Kiểm tra (1 tiết)
Bảng nhân 6 (1 tiết)
Bảng chia 6(1 tiết)
Gấp một số lên một số lần(1 tiết)
12 56
57
58
59
60 Bảng nhân 7 (1 tiết)
Bảng chia 7 (1 tiết)
Bảng nhân 8 (1 tiết)
Bảng chia 8(1 tiết)
Giảm một số đi một số lần (1 tiết)
13 61
62
63,64
65 Bảng nhân 9(1 tiết)
Bảng chia 9 (1 tiết)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Xem đồng hổ (tiết 1)
14 66
67,68,69
70 Xem đồng hổ (tiết 2)
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số (3 tiết)
So sánh số lớn gấp mấy lần số bé (1 tiết)
15 71,72
73,74
75 Điếm ở giữa. Trung điếm của đoạn thẳng (2 tiết)
Hình tròn (2 tiết)
Nhiệt độ. Đo nhiệt độ (1 tiết)
16 76,77
78,79
80 Em làm được những gì? (2 tiết )
Thực hành và trải nghiệm: Giờ giấc - Thời tiết (2 tiết)
Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (tiết 1)
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 (9 tiết)
17 81
82,83,84
85 Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (tiết 2)
Ôn tập các phép tính (3 tiết)
Ôn tập hình học và đo lường (tiết 1)
18 86
87
88,89
90 Ôn tập hình học và đo lường (tiết 2)
Ôn tập thống kê có thể, chắc chắn, không thể (1tiết)
Thực hành và trải nghiệm: Đo khoảng cách bằng bước chân (2 tiết)
Kiểm tra học kì 1
19 3. CÁC SỐ ĐẾN 10 000
91,92
93,94
95 Chục nghìn (2 tiết)
Các số có bốn chữ số (2 tiết)
So sánh các số có bốn chữ số (tiết 1)
20 96,97
98,99
100 So sánh các số có bốn chữ số (tiết 2)
Phép cộng các số trong phạm vi 10000 (2 tiết)
Phép trừ các số trong phạm vi 10000 (tiết 1)
21 101,102
103,104
105 Phép trừ các số trong phạm vi 10000 (tiết 2+tiết 3)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Tháng, năm (tiết 1)
22 106
107, 108
109,110 Tháng, năm (tiết 2)
Gam ( 2 tiết)
Mi-li-lít (2 tiết)
23 111,112,
113
114,115 Nhân số có bốn chữ sổ với số có một chữ số (3 tiết)
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiết 1)
24 116
117
118,119
120 Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiết 2+tiết 3)
Em làm được những gì? (tiết 2)
Góc vuông, góc không vuông (tiết 1)
25 121
122
123
124
125 Góc vuông, góc không vuông ( tiết 2)
Hình chữ nhật (1 tiết)
Hình vuông (1 tiết)
Chu vi hình tam giác, chu vi hình tứ giác (1 tiết)
Chu vi hình chữ nhật (tiết 1)
26 126
127,128
129,130 Chu vi hình chữ nhật (tiết 2)
Chu vi hình vuông (2 tiết)
Bảng thông kê số liệu (tiết 1+2)
27 131,132
133
134,135 Bảng thông kê số liệu (tiết 3+4)
Các khả năng xày ra của một sự kiện (1 tiết)
Em làm được những gì? (2 tiết)
28 136,
137
138
139
140 Thực hành và trải nghiệm: Tính chu vi sân phòng học, chu vi sân trường (2 tiết)
Kiểm tra
Trăm nghìn (1 tiết)
Các số có năm chữ số (tiết 1)
4. CÁC SỐ ĐẾN 100 00
29 141, 142
143,144
145 Các số có năm chữ số ( tiết 2)
So sánh các số có nãm chữ số (2 tiết)
Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (tiết 1)
30 146
147,148,
149
150 Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (tiết 2)
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 (3 tiết)
Em làm được những gì? (tiết 1)
31 151
152,153,
154
155 Em làm được những gì? (tiết 2)
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số (3 tiết)
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiết 1)
32 156,157
158,159
160 Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiết 2+3)
Em làm được những gì? (2 tiết)
Diện tích của một hình (1 tiết)
33 151,152
153, 154
155 Xăng-ti-mét vuông (2 tiết)
Diện tích hình chữ nhật (2 tiết)
Diện tích hình vuông (1 tiết)
34 156,157
158,159,
160 Tiển Việt Nam (2 tiết)
Ôn tập các số trong phạm vi 100 000 (3tiết)
ÔN TẬP CUỐI NĂM (10 tiết)
161,162,
163
164,165
Ôn tập các phép tính (3 tiết)
Ôn tập hình học và đo lường (tiết 1+2)
35 166
167
168,169
170 Ôn tập hình học và đo lường (tiết 3)
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất (1 tiết)
Thực hành vàtrải nghiệm: Hội chợ (2 tiết)
Kiểm tra cuối năm
THẦY CÔ TẢI NHÉ!