- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng ôn thi ioe lớp 5 CẤP TỈNH, QUỐC GIA được soạn dưới dạng file word gồm 7 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TỪ VỰNG IOE LỚP 5 CẤP TỈNH
- Computer science: khoa học máy tính
- Use: dùng
- Turn on: bật
- Dark: tối
- Distance: khoảng cách
- Radio: đài
- Harmful: hại
- Hard: chăm chỉ
- Say nothing: không nói gì
- Transportation: phương tiện giao thông
- Cheapest: rẻ nhất
- Fruit: quả
- Cycle: đạp xe
- Speand: dành
- Volunteer: tình nguyện viên
- Fact: thực tế
- Leave: rời đi
- Future: tương lai
- Feel: cảm thấy
- Mean: nghĩa là
- Must: phải
- Dream of: mơ về
- Astronaut: phi hành gia
- Coffee: cà phê
- Return: quay lại
- Yourself: chính bạn
- Half past five: 5 rưỡi
- Programe: chương trình
- Skiiing: trượt tuyết
- Destination: điểm đến
- Indonesian: người Indosia
- Bought- buy: đã mua
- Apartment: căn hộ
- An interesting film: 1 bộ phim thú vị
- Capital city: thủ đô
- Syllables: âm tiết
- Tired: mệt
- Inviting: mời
- At the moment: ngay lúc này
- Giraffe: hươu cao cổ
- Theatre: nhà hát
- Fishing place: khu câu cá
- A cup of iced coffee: 1 cốc nước cà phê đá
- Museum: bảo tàng
- Aquarium: thủy cung
- Many kinds: rất nhiều loại
- Around the world: vòng quanh thế giới
- Chinese stamps: tem Trung Quốc
- Architect: kĩ sư
- Washing machine: máy giặt
- Invite: mời ( động từ)
- Cattle: gia sức
- Desert: sa mạc
- Bars of soap: bánh xà phòng
- Flour: bột mì
- Pay the money: trả tiền
- Married: cưới
- Country: đất nước
- Cleaned: đã dọn dẹp
- Dirty: bẩn
- Wrong with:sai với
- Nothing: không có gì
- Pumkin: quả bí ngô
- Stay : ở
- Different types of flowers: nhiều loại hoa khác nhau
- Difficult to learn: khó để học
- Foreign language: ngoại ngữ
- Picnic: dã ngoại
- Give: đưa
- Pay attention: chú ý
- Fried eggs: trứng chiên
- Plenty of souvenirs: nhiều quà lưu niệm
- Holiday: kì nghỉ
- Polluted water:nước bị ô nhiễm
- In the play: trong vở kịch
- Character: nhân vật
- Sleeping: đang ngủ
- Stay up late: thức khuya
- Send: gửi
- As soon as: ngay khi
- Return: quay lại
- Minute: phút
- Anything else: còn gì nữa không
- Body: cơ thể
- Scary: sợ hãi
- Go straight ahead: đi thẳng
- Meter: mét
- Become hot: nóng lên
- The second child: đứa con thứ 2 trong gđ
- Piece of cake: 1 miếng bánh
- Plastic bag:túi nhựa
- Post office: bưu điện
- Live along way from the town:
- Fence: hàng rào
- Harmful for: hại
- Bank: ngân hàng
- Peaceful: yên bình
- Different countries: các nước khác nhau trên thế giới
- Wear warm clothes: mặc quần áo ấm
- Central park: trung tâm công viên
TỪ VỰNG IOE QUỐC GIA LỚP 5 2022 2023
- Necessary for: cần thiết cho
- Ticket: vé
- Exchange: trao đổi
- Correct: đúng
- Language: ngôn ngữ
- Keep warm: giữu ấm
- Blow up: thôi lên
- Thank for your help: cảm ơn sự giúp đỡ
- Prepare: chuẩn bị
- In order to: để
- Want: muốn
- Food pyramid: tháp dinh dưỡng
- Many kind of food: nhiều loại thức ăn
- Ping-pong: bóng bàn
- Turn left: rẽ trái
- How tall: cao bao nhiêu
- Detective story: truyện trinh thám
- Spaceship: tàu không gian
- Seeker: người tìm kiếm
- Occasion: dịp
- School results: kết quả ở trường
- Get angry: thấy tứuc giận
- Ahead: phía trước
- Sloth: con lười
- Sausage: xúc xích
- Swallow: nuốt
- Nothing: không có gì
- Pay attention: chú ý
- Weather forecast: dự báo thời tiết
- Activity: hoạt động