- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng và ngữ pháp ôn thi flyers, Từ vựng và ngữ pháp cho Starters - Movers - Flyers LINK DRIVE được soạn dưới dạng file pdf gồm 3 links trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS
* Từ vựng:
1. Số đếm (Numbers)
- one - eleven - twenty-one
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen - -------------
- four - fourteen - -------------
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
- one hundred
2. Màu sắc (Colors)
- blue xanh biển - pink hồng
- green xanh lá - purple tím
- orange màu cam - red đỏ
- yellow màu vàng - black đen
- white trắng - brown nâu
- grey xám
3. Quần áo (Clothes)
- jacket áo khoác - shoes giầy
- skirt váy - coat áo khoác dài
- socks vớ - trousers quần tây
- T-shirt áo thun
- shirt áo sơ mi - dress áo đầm
- sweater áo len
- hat nón - jeans quần jean
- shorts quần sọc
- glasses mắt kính - handbag xách tay
- tie cà vạt
4. Cơ thể (Body)
- face gương mặt - ears cái tai
- eyes mắt
- mouth miệng - nose mũi
- teeth răng
- head cái đầu - foot / feet bàn chân
- hand bàn tay
- arm cánh tay - leg cái chân
- neck cổ
- shoulder vai - hair tóc
- tail đuôi
- body cơ thể - back cái lưng
5. Gia đình (Family)
- family: gia đình - parents cha mẹ
- mother = mummy= mum - father = daddy = dad - daughter con gái
- brother anh em trai
2
- sister chị em gái - son con trai
- grandmother = grandma bà
- grandfather = grandpa ông - grandparents: ông bà
- cousin anh em họ - baby em bé
- granddaughter cháu gái
- grandson cháu trai - man / men người đàn ông
- woman / women người phụ nữ
- child / children đứa trẻ, trẻ em
6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat tàu - bus xe buýt
- helicopter trực thăng - train xe lửa
- lorry xe tải - motorbike xe gắn máy
- plane máy bay
- bike xa đạp - car xe hơi
7. Động vật (Animals)
- fish cá - chicken gà - dog chó
- goat dê - mouse chuột - sheep cừu
- cow bò - duck vịt - horse ngựa
- frog ếch - bird chim - cat mèo
- spider nhện - lizard thằn lằn - parrot vẹt
- crocodile cá sấu - elephant voi - giraffe hươu cao cổ
- hippo hà mã - monkey khỉ - snake rắn
- tiger cọp - lion sư tử - bear gấu
- dolphin cá heo - animal con vật - pond cái ao
- lake cái hồ
8. Phòng học (Classroom)
- book sách - chair ghế - eraser = rubber viên tẩy
- pen bút mực - pencil bút chì - table bàn
- desk bàn học - notebook vở - picture bức tranh
- ruler thước kẻ - bag giỏ xách - board bảng
- bookcase kệ sách - cupboard tủ - teacher giáo viên
- pupil học sinh - school trường - classroom phòng học
- computer máy tính - clock đồng hồ - wall bức tường
- window cửa sổ - door cửa lớn - question câu hỏi
- answer câu trả lời - write viết - at home ở nhà
- read đọc - letter chữ cái - number con số
- alphabet bảng chữ cái
9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport thề thao - hobby sở thích - table tennis bóng bàn
- football bóng đá - basketball bóng rổ - tennis quần vợt
- badminton cầu lông - baseball bóng chày - hockey khúc côn cầu
- play the piano chơi đàn piano - play the guitar chơi ghita - fishing câu cá
- swim / swimming bơi lội - ride a bike chạy xe đạp - ride a horse cưỡi ngựa
- watch TV xem tivi - read a book đọc sách - listen to music nghe nhạc
- fly a kite thả diều - drive lái xe - ride cưỡi
- walk đi bộ - dance múa - sing hát
- bounce a ball tung bóng - run chạy - kick đá
- jump nhảy - throw a ball ném bóng - catch a ball chụp bóng
Từ vựng và ngữ pháp cho Starters - Movers - Flyers
1- Starters:
2- Movers:
3- Flyers:
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!
TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS
* Từ vựng:
1. Số đếm (Numbers)
- one - eleven - twenty-one
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen - -------------
- four - fourteen - -------------
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
- one hundred
2. Màu sắc (Colors)
- blue xanh biển - pink hồng
- green xanh lá - purple tím
- orange màu cam - red đỏ
- yellow màu vàng - black đen
- white trắng - brown nâu
- grey xám
3. Quần áo (Clothes)
- jacket áo khoác - shoes giầy
- skirt váy - coat áo khoác dài
- socks vớ - trousers quần tây
- T-shirt áo thun
- shirt áo sơ mi - dress áo đầm
- sweater áo len
- hat nón - jeans quần jean
- shorts quần sọc
- glasses mắt kính - handbag xách tay
- tie cà vạt
4. Cơ thể (Body)
- face gương mặt - ears cái tai
- eyes mắt
- mouth miệng - nose mũi
- teeth răng
- head cái đầu - foot / feet bàn chân
- hand bàn tay
- arm cánh tay - leg cái chân
- neck cổ
- shoulder vai - hair tóc
- tail đuôi
- body cơ thể - back cái lưng
5. Gia đình (Family)
- family: gia đình - parents cha mẹ
- mother = mummy= mum - father = daddy = dad - daughter con gái
- brother anh em trai
2
- sister chị em gái - son con trai
- grandmother = grandma bà
- grandfather = grandpa ông - grandparents: ông bà
- cousin anh em họ - baby em bé
- granddaughter cháu gái
- grandson cháu trai - man / men người đàn ông
- woman / women người phụ nữ
- child / children đứa trẻ, trẻ em
6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat tàu - bus xe buýt
- helicopter trực thăng - train xe lửa
- lorry xe tải - motorbike xe gắn máy
- plane máy bay
- bike xa đạp - car xe hơi
7. Động vật (Animals)
- fish cá - chicken gà - dog chó
- goat dê - mouse chuột - sheep cừu
- cow bò - duck vịt - horse ngựa
- frog ếch - bird chim - cat mèo
- spider nhện - lizard thằn lằn - parrot vẹt
- crocodile cá sấu - elephant voi - giraffe hươu cao cổ
- hippo hà mã - monkey khỉ - snake rắn
- tiger cọp - lion sư tử - bear gấu
- dolphin cá heo - animal con vật - pond cái ao
- lake cái hồ
8. Phòng học (Classroom)
- book sách - chair ghế - eraser = rubber viên tẩy
- pen bút mực - pencil bút chì - table bàn
- desk bàn học - notebook vở - picture bức tranh
- ruler thước kẻ - bag giỏ xách - board bảng
- bookcase kệ sách - cupboard tủ - teacher giáo viên
- pupil học sinh - school trường - classroom phòng học
- computer máy tính - clock đồng hồ - wall bức tường
- window cửa sổ - door cửa lớn - question câu hỏi
- answer câu trả lời - write viết - at home ở nhà
- read đọc - letter chữ cái - number con số
- alphabet bảng chữ cái
9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport thề thao - hobby sở thích - table tennis bóng bàn
- football bóng đá - basketball bóng rổ - tennis quần vợt
- badminton cầu lông - baseball bóng chày - hockey khúc côn cầu
- play the piano chơi đàn piano - play the guitar chơi ghita - fishing câu cá
- swim / swimming bơi lội - ride a bike chạy xe đạp - ride a horse cưỡi ngựa
- watch TV xem tivi - read a book đọc sách - listen to music nghe nhạc
- fly a kite thả diều - drive lái xe - ride cưỡi
- walk đi bộ - dance múa - sing hát
- bounce a ball tung bóng - run chạy - kick đá
- jump nhảy - throw a ball ném bóng - catch a ball chụp bóng
Từ vựng và ngữ pháp cho Starters - Movers - Flyers
1- Starters:
2- Movers:
3- Flyers:
CHÚC THẦY CÔ THÀNH CÔNG!