- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,208
- Điểm
- 113
tác giả
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP Tiếng Anh lớp 9 Global Success CHƯƠNG TRÌNH MỚI LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP Tiếng Anh lớp 9 Global Success
Unit 1: Local community
- Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào)
hoặc how (như thế nào) trước động từ nguyên thể có to để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về
việc chúng ta nên làm gì. - Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask (hỏi), wonder (băn
khoăn), (not) decide ((không) quyết định), (not) tell ((không) nói), hoặc (not) know ((không)
biết) trước từ để hỏi + to-infinitive.
I. Question words before to-infinitives (Các từ để hỏi trước to-infinitive)
- Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào)
hoặc how (như thế nào) trước động từ nguyên thể có to để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về
việc chúng ta nên làm gì.
- Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask (hỏi), wonder (băn khoăn), (not) decide
((không) quyết định), (not) tell ((không) nói), hoặc (not) know ((không) biết) trước từ để hỏi
+ to-infinitive.
Ví dụ: + We don't know what to do to help the community.
(Chúng tôi không biết phải làm gì để giúp đỡ cộng đồng.)
+ She asked how to get to the nearest shopping mall.
(Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.)
II. Phrasal verbs (Cụm động từ)
- Cụm động từ gồm có một động từ và một hoặc hai trợ từ như up, down, back, on, round,...
- Cụm động từ thường có ý nghĩa đặc biệt.
Ví dụ:
+ go out = leave your house to go to a social event
(ra ngoài = rời khỏi nhà để đi tham dự một sự kiện xã hội)
+ pass down = give or teach something to your children
(truyền lại = cho hoặc dạy điều gì đó cho con bạn)
+ cut down on = reduce the amount or number of something
(cắt giảm = giảm lượng hoặc số lượng của một cái gì đó)
+ run out of = have no more of
(hết, cạn kiệt = không còn nữa)
===============================
Unit 2: City Life
Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này
phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
I. Double comparatives (So sánh kép)
Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này
phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
Ví dụ: The more developed the city is, the more crowded it becomes.
(Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.)
The nearer we got to the suburb, the less busy the road was.
(Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.)
II. Phrasal verbs (Cụm động từ)
- get around: dạo quanh
When I was in town, I chose to get around by bus.
(Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)
- carry out: tiến hành
The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
(Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thà
LINKS
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP Tiếng Anh lớp 9 Global Success
Unit 1: Local community
- Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào)
hoặc how (như thế nào) trước động từ nguyên thể có to để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về
việc chúng ta nên làm gì. - Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask (hỏi), wonder (băn
khoăn), (not) decide ((không) quyết định), (not) tell ((không) nói), hoặc (not) know ((không)
biết) trước từ để hỏi + to-infinitive.
I. Question words before to-infinitives (Các từ để hỏi trước to-infinitive)
- Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào)
hoặc how (như thế nào) trước động từ nguyên thể có to để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về
việc chúng ta nên làm gì.
- Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask (hỏi), wonder (băn khoăn), (not) decide
((không) quyết định), (not) tell ((không) nói), hoặc (not) know ((không) biết) trước từ để hỏi
+ to-infinitive.
Ví dụ: + We don't know what to do to help the community.
(Chúng tôi không biết phải làm gì để giúp đỡ cộng đồng.)
+ She asked how to get to the nearest shopping mall.
(Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.)
II. Phrasal verbs (Cụm động từ)
- Cụm động từ gồm có một động từ và một hoặc hai trợ từ như up, down, back, on, round,...
- Cụm động từ thường có ý nghĩa đặc biệt.
Ví dụ:
+ go out = leave your house to go to a social event
(ra ngoài = rời khỏi nhà để đi tham dự một sự kiện xã hội)
+ pass down = give or teach something to your children
(truyền lại = cho hoặc dạy điều gì đó cho con bạn)
+ cut down on = reduce the amount or number of something
(cắt giảm = giảm lượng hoặc số lượng của một cái gì đó)
+ run out of = have no more of
(hết, cạn kiệt = không còn nữa)
===============================
Unit 2: City Life
Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này
phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
I. Double comparatives (So sánh kép)
Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này
phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
Ví dụ: The more developed the city is, the more crowded it becomes.
(Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.)
The nearer we got to the suburb, the less busy the road was.
(Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.)
II. Phrasal verbs (Cụm động từ)
- get around: dạo quanh
When I was in town, I chose to get around by bus.
(Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)
- carry out: tiến hành
The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
(Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thà
LINKS
THẦY CÔ TẢI NHÉ!