Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
Từ điển toán tiếng anh tiểu học: Từ điển tiếng anh lớp 1,2,3,4,5 CẦN NHỚ

Từ điển toán tiếng anh tiểu học: Từ điển tiếng anh lớp 1,2,3,4,5,

Chương trình Toán tiếng Anh lớp 1

Chương trình học Toán bằng tiếng Anh ở lớp 1 chủ yếu cho trẻ làm quen với số đếm dưới 100, so sánh lớn bé, phép cộng – trừ, khái niệm điểm, đường thẳng và các hình 2D cơ bản.

Circle, Triangle, Square: Đường tròn, tam giác, hình vuông


Greater than, Less than, Equal to: Lớn hơn, nhỏ hơn, bằng

Addition and Subtraction: phép cộng, phép trừ

7 plus 3 equals 10: 7 cộng 3 bằng 10

9 minus 4 equals 5: 9 trừ 4 bằng 5

Altogether, sum, in total: Tổng cộng

Take away, have/has left: Trừ đi, còn lại

Point, segment: Điểm, đoạn thẳng

Chương trình Toán tiếng Anh lớp 2

ở lớp 2 đi vào các khái niệm chi tiết của hình học phẳng và đại số.

Sides: Cạnh

Vertex/ Vertices: Chóp, đỉnh

Quadrilateral: Tứ giác

Perimeter: Chu vi

Minuend: Số bị trừ

Subtrahend: Số trừ

Difference: Hiệu số

Summand: Số hạng

Sum: Tổng

Time: Thời gian, nhân

Multiplication, Division: Phép nhân, phép chia

3 times 6 equals 18: 3 nhân 6 bằng 18

8 divided by 2 equals 4: 8 chia 2 bằng 4

Factor: Thừa số

Product: Tích

How long/ How far is it?: Hỏi độ dài, khoảng cách

Chương trình Toán tiếng Anh lớp 3

Chương trình học Toán tiếng Anh ở lớp 3 mở rộng số đếm có 3 chữ số, tiếp xúc phép nhân chia phức tạp, biểu thức có nhiều thành phần và thứ tự tính trước sau.

Digit: chữ số

Order, Arrange: Sắp xếp (theo thứ tự)

Descending: Giảm dần

Ascending: Tăng dần

Half: Một nửa

Double: Gấp đôi

Remainder: Số dư

Area: Diện tích

Square meter: mét vuông

Formula: Công thức

Expression: Biểu thức

Bracket: Dấu ngoặc

Word problem: Toán đố

Solutions: Lời giải

Data, table, pictogram, key: Dữ liệu, bảng, biểu đồ, quy ước

How many…?: Bao nhiêu?

The highest/ lowest number of…: Số cao nhất, thấp nhất trong…

Circle, center, radius, diameter: Đường tròn, tâm, bán kính, đường kính

Chương trình Toán tiếng Anh lớp 4

ở lớp 4 mở rộng số đếm có 3 chữ số, tiếp xúc phép nhân chia phức tạp, biểu thức có nhiều thành phần, góc và đường thẳng, biểu đồ.

Weight: Cân nặng

Height: Chiều cao

Mass: Khối lượng

Average/ Mean: Giá trị trung bình

Bar chart: Biểu đồ cột

Column: Cột

Horizontal line: Trục hoành

Vertical line: Trục tung

The unknown: Số chưa biết

Value: Giá trị

Expression: Biểu thức

Odd number: Số lẻ

Even number: Số chẵn

Fraction: Phân số

Parallel line: Đường song song

Perpendicular line: Đường vuông góc

Rhombus: Hình thoi

Parallelogram: Hình bình hành

Chương trình Toán tiếng Anh lớp 5

Chương trình Toán tiếng Anh ở lớp 5 “nhúng” học sinh vào thế giới hình học không gian, tỷ số, phần trăm, các công thức tính thể tích và vận tốc.

Ratio: Tỷ số, tỷ lệ

Decimal number: Số thập phân

Percent, percentage: Phần trăm

Measurement: Đo lường

Area: Diện tích

Larger, smaller: lớn hơn, nhỏ hơn

Height, Base: Chiều cao, cạnh đáy

Circumference: Chu vi, đường tròn

Volume: Thể tích

Speed: Vận tốc

Trapezium: Hình thang

Circle: Hình tròn

Cuboid: Hình hộp

Cube: Hình lập phương

Cylinder: Hình trụ

Sphere: Hình cầu




1. Từ vựng tiếng Anh violympic dành cho cấp bậc tiểu học​


Ones: Hàng đơn vị


Tens: Hàng chục


Hundreds: Hàng trăm


Thousands: Hàng nghìn


Place: Vị trí, hàng


Number: Số


Digit: Chữ số


One-digit number: Số có 1 chữ số


Two-digit number: Số có 2 chữ số


Compare: So sánh


Sequence numbers: Dãy số


Natural number: Số tự nhiên


Ton: Tấn


Kilogram: Ki-lô-gam


Second: Giây


Minute: Phút


Century: Thế kỉ


78954.png



(Một số từ vựng tiếng Anh violympic dành cho cấp bậc tiểu học)


Average: Trung bình cộng


Diagram/ Chart: Biểu đồ


Addition: Phép tính cộng


Add: Cộng, thêm vào


Triangle: Hình tam giác


Perimeter: Chu vi


Area: Diện tích


Divisible by ...: Chia hết cho ...


Fraction: Phân số


Denominator: Mẫu số


Sum: Tổng


Subtraction: Phép tính trừ


Subtract: Trừ, bớt đi


Difference: Hiệu


Multiplication: Phép tính nhân


Multiply: Nhân


Product: Tích


Division: Phép tính chia


Divide: Chia


Quotient: Thương


Angle: Góc


Acute angle: Góc nhọn


Obtuse angle: Góc tù


Right angle: Góc vuông


Straight angle: Góc bẹt


Line: Đường thẳng


Line segment: Đoạn thẳng


Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc


Parallel lines: Đường thẳng song song


Square: Hình vuông


Rectangle: Hình chữ nhật


Numerator: Tử số


Common denominator: Mẫu số chung


Rhombus: Hình thoi


Parallelogram: Hình bình hành


Ratio: Tỉ số


Length: Chiều dài


Height: Chiều cao


Width: Chiều rộng


Straight line: Đường thẳng


Curve: Đường cong


Parallel: Song song


Tangent: Tiếp tuyến


Volume: Thể tích


Plus: Dương


Minus: Âm


Times hoặc multiplied by: Lần


Squared [skweə]: Bình phương


Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba


Square root: Căn bình phương


Equal ['i:kwəl]: Bằng


to add: Cộng


to subtract hoặc to take away: Trừ


to multiply: Nhân


to divide: Chia


to calculate: Tính


Addition: Phép cộng


Subtraction: Phép trừ


Multiplication: Phép nhân


Division: Phép chia


Total: Tổng


Arithmetic: Số học


Algebra: Đại số


2. Những từ vựng tiếng Anh violympic dành cho cấp bậc trung học​


value (n): giá trị


cube (n): hình lập phương, hình khối


equation (n): phương trình


coordinate axis (n): trục tọa độ


inequation (n): bất phương trình


speed (n): tốc độ, vận tốc


solution / root (n): nghiệm


average (adj/ n): trung bình


parameter (n): tham số


base (n): cạnh đáy


pyramid (n): hình chóp


area (n): diện tích


solid (n): hình khối


total surface area (n): diện tích toàn phần


increase (v): tăng lên


prism (n): hình lăng trụ


decrease (v): giảm đi


isosceles (adj): cân


Isosceles triangle: tam giác cân


Isosceles trapezoid: hình thang cân


square root (n): căn bậc hai


distance (n): khoảng cách


altitude (n): đường cao


quotient (n): số thương


polygon (n): đa giác


remainder (n): số dư


interior angle (n): góc trong


perimeter (n): chu vi


intersect (v): cắt nhau


volume (n): thể tích


parallelogram (n): hình bình hành


consecutive (adj): liên tiếp


diagonal (n): đường chéo


numerator (n): tử số


circle (n): đường tròn, hình tròn


denominator (n): mẫu số


78953.jpg



(Các từ vựng tiếng Anh violympic dành cho cấp bậc trung học)


3. Từ vựng tiếng Anh violympic về các phép tính​


1. Addition (phép cộng)


Bài toán cộng [ 8 + 4 = 12] – trong tiếng Anh có nhiều cách cụ thể như:


Eight and four is twelve.


Eight and four's twelve


Eight and four are twelve


Eight and four makes twelve.


Eight plus four equals twelve. (Ngôn ngữ toán học)





2. Subtraction (phép trừ)


Bài toán trừ [30 – 7 = 23] – trong tiếng Anh có hai cách:


Seven from thirty is twenty-three.


Thirty minus seven equals twenty-three. (ngôn ngữ toán học)





3. Multiplication (phép nhân)


Bài toán nhân [5 x 6 = 30] – trong tiếng Anh có ba cách:


Five sixes are thirty.


Five times six is/equals thirty


Five multiplied by six equals thirty. (Ngôn ngữ toán học)





4. Bài toán chia [20 ÷ 4 = 5] – trong tiếng Anh có hai cách:


Four into twenty goes five (times).


Twenty divided by four is/equals five. (Ngôn ngữ toán học)


Nếu kết quả của bài toán đó là số thập phân như trong phép tính: [360 ÷ 50 = 7,2] thì các bạn sẽ nói:



Three hundred and sixty divided by fifty equals seven point two.






Hy vọng thông qua bài viết này sẽ phần nào giúp được các em học sinh nắm rõ từ vựng tiếng Anh violympic để tăng sự tự tin trong những kỳ thi toán tiếng Anh.


Chúc các em học sinh học tốt tiếng Anh!


Kim Ngân
 
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    app tiếng anh tiểu học bài giảng e learning tiếng anh tiểu học bài tập sắp xếp câu tiếng anh tiểu học bài tập tiếng anh tiểu học bài tập tiếng anh tiểu học nâng cao bằng tiếng anh tiểu học bồi dưỡng thường xuyên tiếng anh tiểu học cách dạy tiếng anh tiểu học hiệu quả câu lạc bộ tiếng anh tiểu học violet chuẩn đầu ra tiếng anh tiểu học chương trình tiếng anh tiểu học bộ giáo dục chương trình tiếng anh tiểu học mới chuyên de tiếng anh tiểu học violet chuyên ngữ pháp tiếng anh tiểu học và thcs dạy kèm tiếng anh tiểu học dạy tiếng anh online tiểu học dạy tiếng anh tiểu học dạy tiếng anh tiểu học cần bằng cấp gì dạy tiếng anh tiểu học tại hà nội demo dạy tiếng anh tiểu học festival tiếng anh tiểu học file nghe tiếng anh tiểu học game tiếng anh tiểu học giáo án tiếng anh tiểu học giáo án tiếng anh tiểu học chương trình mới giáo án tiếng anh tiểu học lớp 3 giáo án tiếng anh tiểu học theo công văn 2345 giáo án tiếng anh tiểu học theo công văn 5512 giáo trình tiếng anh tiểu học giáo trình tiếng anh tiểu học hay giáo trình tiếng anh tiểu học vinschool giáo viên tiếng anh tiểu học giáo viên tiếng anh tiểu học cần bằng cấp gì giáo viên tiếng anh tiểu học tuyển dụng học tiếng anh lớp 3 tiểu học học tiếng anh online cho học sinh tiểu học edupia học tiếng anh online cho trẻ tiểu học học tiếng anh online miễn phí lớp 5 học tiếng anh online miễn phí tiểu học học tiếng anh qua tiểu thuyết học tiếng anh tiểu học học tiếng anh tiểu học 247 học tiếng anh tiểu học miễn phí học tiếng anh tiểu học ở đâu tốt học tiếng anh tiểu học online http tiếng anh tiểu học 247 com hùng biện tiếng anh tiểu học hướng dẫn ra đề tiếng anh tiểu học ioe tiếng anh tiểu học kể chuyện tiếng anh tiểu học khung chương trình tiếng anh tiểu học kịch bản rung chuông vàng tiếng anh tiểu học kịch tiếng anh tiểu học kiến thức tiếng anh tiểu học lớp tiếng anh trường tiểu học nghĩa tân mẫu giáo án tiếng anh tiểu học chuẩn mẫu giáo an tiếng anh tiểu học theo công văn 2345 mind map tiếng anh tiểu học module 1 tiếng anh tiểu học module tiếng anh tiểu học mp3 tiếng anh tiểu học nghe tiếng anh tiểu học ngoại khóa tiếng anh tiểu học ngữ pháp tiếng anh tiểu học ngữ pháp tiếng anh tiểu học download ngữ pháp tiếng anh tiểu học pdf nhạc tiếng anh tiểu học nhận xét học bạ tiếng anh tiểu học nhận xét tiếng anh tiểu học nhận xét tiếng anh tiểu học theo thông tư 22 nội quy phòng tiếng anh tiểu học olympic tiếng anh tiểu học olympic tiếng anh tiểu học 2019 olympic tiếng anh tiểu học 2020 olympic tiếng anh tiểu học 2021 phương pháp dạy tiếng anh tiểu học hiệu quả quy trình dạy tiếng anh tiểu học quy định dạy tiếng anh tiểu học rung chuông vàng tiếng anh tiểu học rung chuông vàng tiếng anh tiểu học powerpoint sách tiếng anh cambridge tiểu học pdf sách tiếng anh tiểu học sách tiếng anh tiểu học của bộ giáo dục sách tiếng anh tiểu học hay sách tiếng anh tiểu học lớp 3 sách tiếng anh tiểu học mới sách tiếng anh tiểu học singapore sách tiếng anh trẻ em tiểu học sáng kiến tiếng anh tiểu học skkn môn tiếng anh tiểu học violet skkn tiếng anh tiểu học skkn tiếng anh tiểu học violet sư phạm tiếng anh tiểu học sư phạm tiếng anh tiểu học đà nẵng tầm quan trọng của tiếng anh tiểu học thi tiếng anh cho học sinh tiểu học thi tiếng anh tiểu học online thi tiếng anh tiểu học trên mạng tiếng anh bậc tiểu học tiếng anh cho bé lớp 3 tiếng anh cho bé lớp 4 tiếng anh cho cấp 1 tiếng anh cho học sinh lớp 4 tiếng anh cho học sinh tiểu học tiếng anh cho lớp 3 tiếng anh cho lớp 4 tiếng anh dành cho học sinh lớp 3 tiếng anh dành cho học sinh lớp 4 tiếng anh dành cho lớp 3 tiếng anh dành cho tiểu học tiếng anh học miễn phí tiếng anh học online tiếng anh học trực tuyến tiếng anh liên kết tiểu học tiếng anh lớp 1 trường tiểu học tiếng anh lớp 3 lesson one tiếng anh lớp 4 theo chủ đề tiếng anh lớp 4 theo từng unit tiếng anh lớp 4 vndoc tiếng anh miễn phí online tiếng anh online cho học sinh tiểu học tiếng anh online cho tiểu học tiếng anh tiểu học tiếng anh tiểu học 247 tiếng anh tiểu học 247 edu.vn tiếng anh tiểu học 247 lớp 4 tiếng anh tiểu học 247 đăng nhập tiếng anh tiểu học 247.com tiếng anh tiểu học channel tiếng anh tiểu học chuẩn quốc tế tiếng anh tiểu học edupia tiếng anh tiểu học lớp 1 tiếng anh tiểu học lớp 2 tiếng anh tiểu học lớp 3 tiếng anh tiểu học lớp 4 tiếng anh tiểu học lớp 5 tiếng anh tiểu học miễn phí tiếng anh tiểu học online tiếng anh tiểu học theo chủ đề tiếng anh tiểu học trực tuyến tiếng anh tiểu học trường của em tiếng anh tiểu học youtube tiếng anh trường tiểu học tiếng anh trường tiểu học là gì trang web học tiếng anh tiểu học trò chơi tiếng anh cho học sinh tiểu học lớp 3 trường tiểu học tiếng anh lớp 4 từ vựng tiếng anh tiểu học pdf violympic tiếng anh tiểu học web học tiếng anh cho trẻ tiểu học web học tiếng anh tiểu học yêu cầu của giáo viên tiếng anh tiểu học yêu cầu giáo viên tiếng anh tiểu học youtube vtv7 tiểu học tiếng anh lớp 1 đề thi tiếng anh tiểu học lớp 3
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top