Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
Từ mới anh 9 - từ vựng anh 9 thí điểm MỚI NHẤT NĂM 2021 - 2022

UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT


Môi trường địa phương

1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công

2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công

3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng

4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn

5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ

6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật

7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)

8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công

9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công

10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống

12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu

13. frame /freɪm/ (n.): khung

14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài

15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)

16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn

17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu khắc

18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt

19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi

20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến

22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi

23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động

24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)

25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết

26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối

27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng

28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào

30. treat /tri:t/ (v.): xử lí

31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc

32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn

33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác

34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải

35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng

36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu

37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)

38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn

1637985259386.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM_TỪ MỚI ANH 9.docx
    41.9 KB · Lượt tải : 18
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    các từ mới tiếng anh lớp 9 học từ mới tiếng anh lớp 9 tổng hợp từ mới tiếng anh 9 từ mới anh 9 từ mới anh 9 unit 1 từ mới anh 9 unit 3 từ mới tiếng anh 9 unit 1 a closer look 1 từ mới tiếng anh 9 unit 1 a closer look 2 từ mới tiếng anh lớp 9 bài 1 từ mới tiếng anh lớp 9 unit 1 getting started từ vựng anh 9 thí điểm từ vựng anh 9 unit 2 từ vựng anh 9 unit 3 từ vựng anh 9 unit 4 từ vựng anh 9 unit 6 từ vựng anh 9 unit 7 từ vựng anh 9 unit 8 từ vựng tiếng anh 9 bài 1 từ vựng tiếng anh 9 bài 2 từ vựng tiếng anh 9 bài 7 từ vựng tiếng anh 9 cũ từ vựng tiếng anh bài 9 lớp 10 từ vựng tiếng anh bài 9 lớp 11
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top