- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP 65 Các mẫu câu giao tiếp tiếng anh với con , mẫu câu hỏi đáp tiếng anh cho bé PDF LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Các Mẫu Câu Nói Với Con
1
9
It’s getting late! Nhanh lên kẻo muộn đấy!
/its ˈgetɪŋ leɪt/
10 Did you lock the door? Con khóa cửa chưa?
/dɪd juː lɑːk ðə dɔːr/
11 When’s your homework due? Khi nào con phải nộp bài tập về nhà?
/hwenz jʊr ˈhoʊm.wɝːk duː/
12 You have to be ready for school in 5 minutes!
Con phải chuẩn bị nhanh để đến trường trong 5
phút nữa!
/juː həv tuː biː ˈrediː fər skuːl ɪn five ˈmɪnɪts/
13 You’re off school for a week, What’s for dinner?
Con được nghỉ học một tuần, Tối nay mình ăn gì
nhỉ?
/jʊr ɔːf skuːl fər ə wiːk hwʌts fər ˈdɪnər/
14 Who’s cooking tonight? Tối nay ai nấu cơm nào?
/huːz ˈkuːkɪŋ tuː naɪt/
15 Put the kettle on! Con đun cho mẹ siêu nước nhé.
/pʊt ðə ˈketl ɑːn/
16 Take a few more bites! Ăn thêm vài miếng nữa đi con!
/teɪk ə fjuː mɔːr baɪts/
17 Close your eyes and count till ten! Con nhắm mắt đếm đến 10 đi!
/kloʊs jʊr ˈaɪz ænd kaʊnt tɪl ten/
18 Come on, you can do it! Cố lên, con làm được mà!
/kʌm ɑːn juː kæn duː ɪt/
2
19 You beat me again! Con lại thắng rồi!
/juː biːt ˈmiː əˈgen/
20 Gotcha! Bắt được con rồi nhé! (Chơi trốn tìm)
/ˈɡɑːtʃ.ə/
21 It’s time to brush your teeth! Đến giờ đánh răng rồi con!
/its taɪm tuː brʌʃ jʊr tiːθ/
22 Sleep tight! Ngủ ngon nhé con yêu!
/sliːp taɪt/
23 Time to get up! Đến giờ thức dậy rồi.
65 mẫu câu TA dùng để tương tác với con.
Tải ở đây
CHÚC THẦY CÔ, BA MẸ THÀNH CÔNG!
Các Mẫu Câu Nói Với Con
1
9
It’s getting late! Nhanh lên kẻo muộn đấy!
/its ˈgetɪŋ leɪt/
10 Did you lock the door? Con khóa cửa chưa?
/dɪd juː lɑːk ðə dɔːr/
11 When’s your homework due? Khi nào con phải nộp bài tập về nhà?
/hwenz jʊr ˈhoʊm.wɝːk duː/
12 You have to be ready for school in 5 minutes!
Con phải chuẩn bị nhanh để đến trường trong 5
phút nữa!
/juː həv tuː biː ˈrediː fər skuːl ɪn five ˈmɪnɪts/
13 You’re off school for a week, What’s for dinner?
Con được nghỉ học một tuần, Tối nay mình ăn gì
nhỉ?
/jʊr ɔːf skuːl fər ə wiːk hwʌts fər ˈdɪnər/
14 Who’s cooking tonight? Tối nay ai nấu cơm nào?
/huːz ˈkuːkɪŋ tuː naɪt/
15 Put the kettle on! Con đun cho mẹ siêu nước nhé.
/pʊt ðə ˈketl ɑːn/
16 Take a few more bites! Ăn thêm vài miếng nữa đi con!
/teɪk ə fjuː mɔːr baɪts/
17 Close your eyes and count till ten! Con nhắm mắt đếm đến 10 đi!
/kloʊs jʊr ˈaɪz ænd kaʊnt tɪl ten/
18 Come on, you can do it! Cố lên, con làm được mà!
/kʌm ɑːn juː kæn duː ɪt/
2
19 You beat me again! Con lại thắng rồi!
/juː biːt ˈmiː əˈgen/
20 Gotcha! Bắt được con rồi nhé! (Chơi trốn tìm)
/ˈɡɑːtʃ.ə/
21 It’s time to brush your teeth! Đến giờ đánh răng rồi con!
/its taɪm tuː brʌʃ jʊr tiːθ/
22 Sleep tight! Ngủ ngon nhé con yêu!
/sliːp taɪt/
23 Time to get up! Đến giờ thức dậy rồi.
65 mẫu câu TA dùng để tương tác với con.
Tải ở đây
CHÚC THẦY CÔ, BA MẸ THÀNH CÔNG!