- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,018
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP Bài tập làm thêm tiếng anh lớp 3 global success CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 33 trang. Các bạn xem và tải bài tập làm thêm tiếng anh lớp 3 global success về ở dưới.
Unit 1: hello
- Loại từ khác nhóm.
- a. Mai
b. Nga c. Hi a. Hi b. Bye c. Hello a. I’m b. I c. I am a. Helol b. Hello c. Holle a. Hello, I’m Mai b. Hi, Mai c. Hi, I’m Mai - Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.
- Heello a. l b. e c. o
- Hai a. a b. H c. i
- I’am a. a b. m c. I
Hello Bye I Nam Mai - _________, I’m Mai.
- Hi, ___________. ____’m Nam
- Goodbye, ________.
NGA
Bye, Phong.
PHONG
Hi, Nga. I’m Phong.
Goodbye, Nga,
Luyện viết.
Hello …………….. ……………… ……………… ……………… …………….
Hi ………. ………. ……………. ………… …………. ………… …………
Bài tập 1 : Dịch các từ/ cụm từ sau sang tiếng Anh :
UNIT 2 : WHAT’S YOUR NAME?
Của tớ (của tôi) :...........................................................................................
Của bạn :......................................................................................................
Của cô ấy.....................................................................................................
Của anh ấy...................................................................................................
Tên...............................................................................................................
Là..................................................................................................................
Gì/ cái gì ?....................................................................................................
Như thế nào.................................................................................................
Đánh vần......................................................................................................
Gặp...............................................................................................................
Bài tập 2 : Dịch đoạn hội thoại sau sang tiếng Anh
Peter : Xin chào, tên của tớ là Peter.
............................................................................................................................
Quân : Chào Peter. Tên của tớ là Quân.
............................................................................................................................
Peter : Rất vui khi được gặp bạn, Quân. Bạn đánh vần tên của mình như thế nào ?
............................................................................................................................
Quân : Q - U - Â – N.
............................................................................................................................
Linda : Tên của bạn là gì ?
............................................................................................................................
Phong : Tên của tớ là Phong . Còn bạn tên là gì ?
............................................................................................................................
Linda : Tên tớ là Linda. L – I – N – D – A .
............................................................................................................................
Bài tập 3 : Hoàn thành các câu sau đây
This _ _ my school.
What’s _ _ _ _ name ?
How _ _ _ you ?
Hi, Tony. I _ _ Laura.
Nice to m _ et you.
Hi, _ _ _ is Peter.
Hi, _ _ name is Phong.
I am _ _ _ _, thank you.
My _ _ _ _ is Mary.
Nice _ _ meet you.
UNIT 3. THIS IS TONY(Test 1)
Ex 1: Complete each word ( - hoàn thành từ)
1. _ello 2. _es 3. _ _is 4.Th_nks
5. _ony 6. _ _ey 7. _inda 8. _ame
Ex 2: Reoder the letters : (Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa)
a. dooeybg =..................... b. slpel =...................... c.mena=.................... d. kahnst =..............
Ex 3: Circle A , B or C. Write the correct word on the line.(Khoanh đáp án đúng)
1.............is Peter. 2. The girl is Mai.............is my friend.
A. I B. She C. He A. He B. They C.She
3. Hi.My.............is Tony. 4................. I’m Linda.
A. How B. name C. Fine A. Hello B. Goodbye C. Am
Ex 4: Match sentences( Nối)
1. Hi.I’m Mai. A. Hi,Nga.I’m Tony.
2. Hello.I’m Nga. B. Bye.See you later.
3. How are you? C. Hello.I’m Hoa.