- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,007
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP BỘ Ngữ pháp và bài tập tiếng anh lớp 6 global success THEO TỪNG UNIT được soạn dưới dạng file word, PPT gồm 3 thư mục file trang. Các bạn xem và tải ngữ pháp và bài tập tiếng anh lớp 6 global success về ở dưới.
A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Lesson 1
Lesson 2
Lesson 3
Further words
B. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
I. Thì hiện tại đơn (The simple present)
1. Cấu tạo
- Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go – goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash - washes )
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)
- Đối với câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm “s” hoặc “es” đằng sau động từ. Các bạn chú ý:
Chủ ngữ + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể - không chia)
Ví dụ:
- Câu sai: Shedoesn’t likes chocolate. (Sai vì đã có “doesn’t” mà động từ “like” vẫn có đuôi “s”)
→ Câu đúng: She doesn’t like chocolate.
b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
2. Cách dùng
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để:
+ Nói về một thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày: I always get up at 6.am
+ Nói về sự thật, chân lý hiển nhiên: The sun sets in the west
+ Nói về khả năng của ai đó: She plays basketball very well
C. EXERCISE (BÀI TẬP)
❶ PHONETICS
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.
1. A. gym B. sky C. balcony D. laundry
2. A. island B. seafood C. serve D. summer
3. A. information B. population C. question D. transportation
4. A. live B. listen C. think D. write
5. A. delta B. garage C. basement D. attention
6. A. speaking B. teaching C. cleaning D. wearing
7. A. farmers B. groups C. markets D. parks
8. A. museums B. apartments C. buildings D. schools
9. A. stores B. temples C. houses D. families
10. A. asked B. watched C. washed D. painted
II. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
11. A. center B. basement C. garage D. kitchen
12. A. machine B. laundry C. dinner D. shopping
13. A. delta B. canal C. country D. hometown
14. A. balcony B. temperature C. restaurant D. apartment
15. A. museum B. attention C. secondary D. possession
❷ VOCABULARY
I. Write the suitable word for each picture.
II. Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.
(Student’s book, Review 1. Page 87)
1. I like sitting outside on my _balcony_ when it's hot.
2. North, East, South, and _West_ are the four cardinal points of the compass.
3. After eating dinner, I do the _dishes_.
4. I live in the countryside. My _village_ is very small. It only has a few houses and one store.
5. My house has a very big _yard_. I like playing soccer there with my friends.
6. Does your uncle live in a villa in Ha Noi? - No, he doesn’t. He lives in an _apartment_.
III. Fill in the blanks using the words in the box. (Workbook, Unit 1. Page 2)
1. My mother goes to the _gym_ twice a week.
2. A _village_ is in the countryside and usually has a few houses.
3. Does your apartment have a _balcony_?
4. Did you park the car in the _garage_?
5. A: Does your house have a big _yard_?
6. B: Yes, it does. We plant trees and _flowers_ there.
7. We asked for a hotel room with a _pool_.
8. Our _apartment_ is small and has two bedrooms.
HỌC KÌ 1
HỌC KÌ 2
FULL
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Lesson 1
No | Words | | Transcription | Meaning |
1 | apartment | | /əˈpɑːrt mənt/ | Chung cư |
2 | balcony | | /ˈbælkəni/ | Ban công |
3 | basement | | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
4 | garage | | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe, ga-ra |
5 | gym | | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
6 | yard | | /jɑːrd/ | Cái sân |
Lesson 2
No | Words | | Transcription | Meaning |
7 | bed | | /bed/ | Cái giường |
8 | clean | (v) | /kliːn/ | Dọn dẹp, rửa |
9 | dinner | | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
10 | dish | | /dɪʃ/ | Cái đĩa |
11 | kitchen | | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp |
12 | laundry | | /ˈlɔːndri/ | Việc giặt là (ủi) |
13 | shopping | | /ˈʃɒpɪŋ/ | Việc mua sắm |
Lesson 3
No | Words | | Transcription | Meaning |
14 | center | | /ˈsentər/ | Trung tâm |
15 | city | (v) | /ˈsɪti/ | Thành phố |
16 | east | | / iːst/ | Phía đông |
17 | north | | / nɔːrθ/ | Phía bắc |
18 | south | | / saʊθ/ | Phía nam |
19 | town | | / taʊn/ | Thị trấn, thị xã |
20 | village | | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
21 | west | | /west/ | Phía tây |
Further words
No | Words | | Transcription | Meaning |
22 | attention | | /əˈtenʃən/ | Sự chú ý |
23 | delta | | /ˈdeltə/ | Đồng bằng |
24 | region | | /ˈriːdʒən/ | Vùng |
25 | temperature | | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
26 | museum | | /mjuːˈziːəm/ | Viện bảo tàng |
27 | college | | /ˈkɒlɪdʒ/ | Cao đẳng/ Đại học |
28 | restaurant | | /ˈrestrɒnt/ | Nhà hàng |
29 | possession | | /pəˈzeʃən/ | Sự sở hữu |
30 | transportation | | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | Sự vận tải |
B. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
I. Thì hiện tại đơn (The simple present)
1. Cấu tạo
+ Câu khẳng định
ST | Động từ to be | Động từ thường |
Công thức | S + am/ is/ are+ N/ Adj - I + am - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is - You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are | S + V(s/es) - I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể) - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) |
Ví dụ | - He is a lawyer. (Ông ấy là một luật sư) - The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền) - They are students. (Họ là sinh viên) | - I often go to school by bus (Tôi thỉnh thoảng đến trường bằng xe buýt) - He usually gets up early. (Anh ấy thường xuyên dạy sớm) - She does homework every evening. (Cô ấy làm bài về nhà mỗi tối) - The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng Tây) |
- Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
- Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)
- Câu phủ định
Động từ “to be” | Động từ chỉ hành động | |
Công thức | S + am/are/is + not +N/ Adj | S + do/ does + not + V(nguyên thể) (Trong đó: “do”, “does” là các trợ động từ.) |
Chú ý (Viết tắt) | is not = isn’t are not = aren’t | do not = don’t does not = doesn’t |
Ví dụ | - I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.) - He is not (isn’t) a lawyer. (Ông ấy không phải là một luật sư) - The watch is not (isn’t) expensive. (Chiếc đồng hồ không đắt tiền) - They are not (aren’t) students. (Họ không phải là sinh viên) | - I do not (don’t) often go to school by bus (Tôi không thường xuyên đến trường bằng xe buýt) - He does not (doesn’t) usually get up early. (Anh ấy không thường xuyên dạy sớm) - She does not (doesn’t) do homework every evening. (Cô ấy không làm bài về nhà mỗi tối) - The Sun does not (doesn’t) set in the South. (Mặt trời không lặn ở hướng Nam) |
Chủ ngữ + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể - không chia)
Ví dụ:
- Câu sai: She
→ Câu đúng: She doesn’t like chocolate.
? Câu nghi vấn
a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)Động từ to “be” | Động từ chỉ hành động | |
Công thức | Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? A: - Yes, S + am/ are/ is. - No, S + am not/ aren’t/ isn’t. | Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? A: - Yes, S + do/ does. - No, S + don’t/ doesn’t. |
Ví dụ | Q: Are you a engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không? A: Yes, I am. (Đúng vậy) No, I am not. (Không phải) | Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?) A: Yes, she does. (Có) No, she doesn’t. (Không) |
b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Động từ to “be” | Động từ chỉ hành động | |
Công thức | Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj? | Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)…? |
Ví dụ | - Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) - Who are they? (Họ là ai?) | - Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) - What do you do? (Bạn làm nghề gì?) |
2. Cách dùng
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để:
+ Nói về một thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày: I always get up at 6.am
+ Nói về sự thật, chân lý hiển nhiên: The sun sets in the west
+ Nói về khả năng của ai đó: She plays basketball very well
C. EXERCISE (BÀI TẬP)
❶ PHONETICS
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.
1. A. gym B. sky C. balcony D. laundry
2. A. island B. seafood C. serve D. summer
3. A. information B. population C. question D. transportation
4. A. live B. listen C. think D. write
5. A. delta B. garage C. basement D. attention
6. A. speaking B. teaching C. cleaning D. wearing
7. A. farmers B. groups C. markets D. parks
8. A. museums B. apartments C. buildings D. schools
9. A. stores B. temples C. houses D. families
10. A. asked B. watched C. washed D. painted
II. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
11. A. center B. basement C. garage D. kitchen
12. A. machine B. laundry C. dinner D. shopping
13. A. delta B. canal C. country D. hometown
14. A. balcony B. temperature C. restaurant D. apartment
15. A. museum B. attention C. secondary D. possession
❷ VOCABULARY
I. Write the suitable word for each picture.
| | |
1. apartment | 2. pool | 3. garage |
| | |
4. yard | 5. balcony | 6. gym |
II. Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.
(Student’s book, Review 1. Page 87)
1. I like sitting outside on my _balcony_ when it's hot.
2. North, East, South, and _West_ are the four cardinal points of the compass.
3. After eating dinner, I do the _dishes_.
4. I live in the countryside. My _village_ is very small. It only has a few houses and one store.
5. My house has a very big _yard_. I like playing soccer there with my friends.
6. Does your uncle live in a villa in Ha Noi? - No, he doesn’t. He lives in an _apartment_.
III. Fill in the blanks using the words in the box. (Workbook, Unit 1. Page 2)
balcony | village | yard | garage | city | pool | flowers | gym | apartment |
2. A _village_ is in the countryside and usually has a few houses.
3. Does your apartment have a _balcony_?
4. Did you park the car in the _garage_?
5. A: Does your house have a big _yard_?
6. B: Yes, it does. We plant trees and _flowers_ there.
7. We asked for a hotel room with a _pool_.
8. Our _apartment_ is small and has two bedrooms.
HỌC KÌ 1
HỌC KÌ 2
FULL
THẦY CÔ TẢI NHÉ!