Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
TUYỂN TẬP TRỌN BỘ Từ vựng tiếng anh ioe lớp 3,4,5 UPDATE được soạn dưới dạng file word gồm 13 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh ioe lớp 3, từ vựng tiếng anh ioe lớp 4, từ vựng tiếng anh ioe lớp 5...về ở dưới.
VOCABULARIES FOR IOE
TỔNG HỢP TOÀN BỘ
TỪ VỰNG THI IOE KHỐI 3- 4- 5


Greeting: chào hỏi

Good morning: chào buổi sáng

Good afternoon: chào buổi chiều

Good evening: chào buổi tối

Good night: chúc ngủ ngon

Goodbye/bye: tạm biệt

Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn

Long time no see: lâu quá không gặp

See you later /again/then/tomorrow: hẹn gặp lại

Have a nice/good day: chúc 1 ngày tốt lành

Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành

Good luck to you: chúc bạn may mắn



Color/Colour: Màu Sắc

White: màu trắng

Blue: màu xanh dương

Yellow: màu vàng

Green: xanh lá cây

Orange: màu cam

Red: màu đỏ

Brown: màu nâu

Purple: màu tím

Pink: màu hồng

Gray/ grey: màu xám

Black: màu đen

Yopo.vn



Number: số

Zero/oh: số 0

One: 1

Two: 2

Three: 3

Four: 4

Five: 5

Six: 6

Seven: 7

Eight: 8

Nine: 9

Ten: 10

Eleven: 11

Twelve: 12

Thirteen: 13

Fourteen: 14

Fifteen: 15

Sixteen: 16

Seventeen: 17

Eighteen: 18

Nineteen: 19

Twenty: 20

Twenty-one: 21

Twenty-nine: 29

Thirty: 30

Forty: 40

Fifty: 50

Sixty: 60

Seventy: 70

Eighty: 80

Ninety: 90

One hundred: 100

One thousand: 1000

One million: 1 triệu

One pillion: 1 tỷ

Yopo.vn



Ordering number: số thứ tự, ngày

First (1st)

Second (2nd)

Third (3rd)

Fourth (4th)

Fifth (5th)

Sixth (6th)

Seventh (7th)

Eighth (8th)

Ninth (9th)

Tenth (10th)

Eleventh (11th)

Twelfth (12th)

Thirteenth (13th)

Fourteenth (14th)

Fifteenth (15th)

Sixteenth (16th)

Seventeenth (17th)

Eighteenth (18th)

Nineteenth (19th)

Twentieth (20)

Twenty-first (21st)

Twenty-second (22nd)

Twenty-third (23rd)

Twenty-fourth (24th)

Twenty-fifth (25th)

Twenty-sixth (26th)

Twenty-seventh (27th)

Twenty-eighth (28th)

Twenty-ninth (29th)

Thirtieth (30th)

Thirty-first (31st)



Days in a week: các ngày trong tuần

Monday: thứ hai

Tuesday: thứ ba

Wednesday: thứ tư

Thursday: thứ năm

Friday: thứ sáu

Saturday: thứ bảy

Sunday: chủ nhật

Today: hôm nay

Yesterday: hôm qua

Tomorrow: ngày mai



Months in a year: các tháng trong năm

January: tháng giêng

February: tháng hai

March: tháng ba

April: tháng tư

May: tháng năm

June: tháng sáu

July: tháng bảy

August: tháng tám

September: tháng chin

October: tháng mười

November: tháng mười một

December: tháng mười hai

Yopo.vn



Weather: thời tiết

Sunny: nắng

Rainy: mưa

Windy: gió

Cloudy: nhiều mây

Snowy: tuyết

Stormy: bão

Foggy: sương mù

Flood: lũ lụt

Thunder: sét

Warm: ấm áp

Humid: ẩm

Hot: nóng

Cold: lạnh

Cool: mát mẽ

Wet: ướt



Season: mùa

Spring: xuân

Summer: hạ, hè

Fall/ Autumn: thu

Winter: đông

Rainy season: mùa mưa

Dry season: mùa khô



Family: gia đình

Mother/mom/ mum/ mummy: mẹ

Father/dad/daddy: cha

Sister: chị/em gái

Brother: anh/em trai

Grandmother/ grandma: bà

Grandfather/ grandpa: ông

Parents: cha mẹ

Grandparents: ông bà

Baby sister: bé gái

Baby brother: bé trai

Son: con trai

Daughter: con gái

Nephew: cháu trai

Niece: cháu gái

Cousin: anh em họ

Uncle: chú, bác trai, dượng

Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái

Husband: chồng

Wife: vợ

Friend: bạn bè

Best friend/good friend: bạn tốt

Closed friend: bạn thân

Pen-friend: bạn bốn phương



Job: nghề nghiệp

Teacher: giáo viên

Student/pupil: học sinh

Worker: công nhân

Farmer: nông dân

Tailor: thợ may

Doctor: bác sĩ

Nurse: y tá

Pharmacist/chemist/

Druggist: dược sĩ

Dentist: nha sĩ

Housewife: nội trợ

Driver: tài xế

Cook: đầu bếp, nấu ăn

Shopkeeper: người bán hàng

Police officer: cảnh sát

Fireman: lính cứu hỏa

Postman: người đưa thư

Engineer: kỹ sư

Astronaut: phi hành gia

Businessman/ business person: doanh nhân

Singer: ca sĩ

Dancer: vũ công

Dancers: vũ đoàn, nhóm múa

Actist: nghệ sĩ

Musician: nhạc sĩ

Painter: họa sĩ

Scientist: nhà khoa học

Technician: kỹ thuật viên

Pilot: phi công

Architect: kiến trúc sư

Nursemaid/baby-sitter: bảo mẫu



Subject: môn học

Timetable: thời khóa biều

Assembly: chào cờ

Vietnamese: tiếng Việt

Math/Maths/ Mathematics: toán

English: tiếng Anh

Science: khoa học

History: lịch sử

Geography: địa lí

Physic: vật lí

Art: mỹ thuật

Music: âm nhạc

Technology: kĩ thuật

Informatics/ Information Technology (IT): tin học

Physical Education (PE): thể dục

Biology: sinh học

Chemistry: hóa học

Literature: ngữ văn

Moralistic: đạo đức

Dictation: chính tả

Extracurricular activities: sinh hoạt ngoại khóa

Class meeting: sinh hoạt lớp

Letter: chữ cái

Word: từ

Text: bài văn

Essay: bài luận văn

Test: bài kiểm

Exam/examination: kỳ thi

Course: khóa học

Term: học kỳ

Uniform: đồng phục

Question: câu hỏi

Language: ngôn ngữ

Dialogue: hội thoại

Foreign language: ngoại ngữ



Body: cơ thể

Head: đầu

Neck: cổ

Face: khuôn mặt

Eyes: mắt

Ears: tai

Nose: mũi

Mouth: miệng

Lips: đôi môi

Cheeks: đôi má

Hair: tóc

Shoulder: vai

Chest: ngực

Heart: trái tim

Arm: cánh tay

Elbow: khuỷu tay

Hand: bàn tay

Finger: ngón tay
1713718784977.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---tu vung tong hop cho hoc sinh thi IOE k3 4 va 5.doc
    108.5 KB · Lượt tải : 7
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    1000 từ vựng tiếng anh tiểu học bài tập từ vựng tiếng anh tiểu học biện pháp dạy từ vựng tiếng anh tiểu học các bước dạy từ vựng tiếng anh tiểu học các từ vựng tiếng anh tiểu học cách dạy từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học phương pháp dạy từ vựng tiếng anh tiểu học sách từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học sách từ vựng tiếng anh tiểu học skkn dạy từ vựng tiếng anh tiểu học violet tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 3 tổng hợp các từ vựng tiếng anh tiểu học tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học trò chơi từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học từ mới tiếng anh tiểu học từ vựng lớp 1 tiếng anh từ vựng lớp học từ vựng tiếng anh bậc tiểu học từ vựng tiếng anh cấp tiểu học từ vựng tiếng anh cho bé tiểu học từ vựng tiếng anh cho học sinh tiểu học từ vựng tiếng anh cơ bản cho học sinh tiểu học từ vựng tiếng anh dành cho học sinh tiểu học từ vựng tiếng anh file pdf từ vựng tiếng anh leerit từ vựng tiếng anh mẫu giáo từ vựng tiếng anh pdf từ vựng tiếng anh theo chủ điểm pdf từ vựng tiếng anh thông dụng pdf từ vựng tiếng anh tiểu học từ vựng tiếng anh tiểu học pdf từ vựng tiếng anh tiểu học theo chủ de từ vựng tiểu học từ vựng toán tiếng anh tiểu học từ vựng và ngữ pháp tiếng anh tiểu học
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top