- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,020
- Điểm
- 113
tác giả
140 CẶP TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN KÈM 30 CÂU BÀI TẬP ÁP DỤNG CÓ KEY CHI TIẾT LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF gồm 18 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 1 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
140 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN – 30 CÂU BÀI TẬP TÌM LỖI SAI
ENGLISH VIETNAMESE
1. Action /ˈækʃn/
Activity /ækˈtɪvəti/
Hành động Hoạt
động
2. Adversary /ˈædvəsəri/ = opponent
Adversity /ədˈvɜːsəti/
Đối thủ
Nghịch cảnh
3. Advise (v) /ədˈvaɪz/
Advice /ədˈvaɪs/
Khuyên
Lời khuyên
4. Advisory (a) /ədˈvaɪzəri/
Advisable (a) /ədˈvaɪzəbl/
Cố vấn
Khôn ngoan, đúng đắn
5. Affected (a) /əˈfektɪd/
Affectionate (a) /əˈfekʃənət/ = loving
Bị ảnh hưởng Yêu
thương
6. Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/
Alternation /ˌɔːltəˈneɪʃn/
Sự thay thế
Sự luân phiên; thay đổi
7. Alternative (a) /ɔːlˈtɜːnətɪv/
Alternate (a) /ɔːlˈtɜːnət/
Thay thế
Luân phiên, xen kẽ
8. Angel /ˈeɪndʒl/
Angle /ˈæŋɡl/
Thiên thần Góc
9. Appliance /əˈplaɪəns/
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
Dụng cụ, thiết bị
Đơn xin; ứng dụng
10. Appreciable (a) /əˈpriːʃəbl/ = considerable
Appreciative (a) /əˈpriːʃətɪv/
Đáng kể, lớn Trân
trọng
11. Beneficent (a) /bɪˈnefɪsnt/ = generous
Beneficial (a) /ˌbenɪˈfɪʃl/ = advantageous
Rộng lượng
Có lợi
12. Beside (pre) /bɪˈsaɪd/
Besides (pre) /bɪˈsaɪdz/
= in addition to sb/sth
Kế bên
Ngoài .... ra
13. Caring (a) /ˈkerɪŋ/
Careful (a) /ˈkerfl/
Chu đáo, tử tế Cẩn
thận
14. Celebratory (a) /ˌseləˈbreɪtəri/
Celebrated (a) /ˈselɪbreɪtɪd/
Ăn mừng
Nổi tiếng
15. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/
Celebrity /səˈlebrəti/
Sự ăn mừng
Người nổi tiếng
16. Chilly (a) /ˈtʃɪli/ Quá lạnh
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 2 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
Chilling (a) /ˈtʃɪlɪŋ/ Làm ớn lạnh, sợ hãi
17. Collectable (a) /kəˈlektəbl/
Collective (a) /kəˈlektɪv/
Đáng sưu tầm
Chung, tập thể
18. Communicative (a) /kəˈmjuːnɪkətɪv/
Communicable (a) /kəˈmjuːnɪkəbl/
(Thuộc) giao tiếp
Dễ lây, lan truyền
19. Comparable (a) /ˈkɒmpərəbl/
Comparative (a) /kəmˈpærətɪv/ = relative
Tương tự, tương đồng
Tương đối
20. Competing (a) /kəmˈpiːtɪŋ/
Competitive (a) /kəmˈpetətɪv/
Khác nhau, không thể tồn tại (ý kiến,...)
Cạnh tranh
21. Compliment /ˈkɒmplɪmənt/
Complement /ˈkɒmplɪmənt/
Lời khen
Vật bổ sung
22. Complimentary (a) /ˌkɒmplɪˈmentri/
Complementary (a) /ˌkɒmplɪˈmentri/
Khen ngợi, miễn phí
Bổ sung
23. Comprehensive (a) /ˌkɒmprɪˈhensɪv/
Comprehensible (a) /ˌkɒmprɪˈhensəbl/
Toàn diện, đầy đủ
Có thể hiểu được
24. Confident (a) /ˈkɒnfɪdənt/
Confidential (a) /ˌkɒnfɪˈdenʃl/
Tự tin
Bí mật, mật
26. Conserve (v) /kənˈsɜːv/
Converse (v) /kənˈvɜːs/
Bảo vệ, tiết kiệm
Trò chuyện
27. Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Conversation
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
Sự bảo tồn, bảo vệ Cuộc
trò chuyện
28. Considerate (a) /kənˈsɪdərət/ = thoughtful
Considerable (a) /kənˈsɪdərəbl/ = significant
Chu đáo
Đáng kể, lớn
29. Construction /kənˈstrʌkʃn/ Instruction
/ɪnˈstrʌkʃn/
Việc xây dựng Hướng
dẫn
30. Constructional (a) /kənˈstrʌkʃənl/ Constructive
(a) /kənˈstrʌktɪv/
(Thuộc) việc xây dựng
Mang tính xây dựng, hữu ích
31. Continual (a) /kənˈtɪnjuəl/
Continuous (a) /kənˈtɪnjuəs/
Liên tục (gây khó chịu)
Liên tục
32. Cooker /ˈkʊkər/
Cook /kʊk/
Nồi, lò
Người nấu ăn
33. Creation /kriˈeɪʃn/
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Sự tạo ra
Tính sáng tạo
34. Definite (a) /ˈdefɪnət/
Definitive (a) /dɪˈfɪnətɪv/
Chắc chắn, rõ ràng
Cuối cùng
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 3 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
35. Dependent (a) /dɪˈpendənt/
Dependable (a) /dɪˈpendəbl/ = reliable
Phụ thuộc
Đáng tin cậy
36. Dessert /dɪˈzɜːt/ Desert
/ˈdezət/
Món tráng miệng
Sa mạc
37. Detector /dɪˈtektər/ Detective
/dɪˈtektɪv/
Máy dò tìm
Thám tử
38. Determined (a) /dɪˈtɜːmɪnd/ Determinable
(a) /dɪˈtɜːmɪnəbl/
Quyết tâm
Có thể xác định
39. Direction /daɪˈrekʃn/
Directory /daɪˈrektəri/
Hướng dẫn, chiều, phương diện
Danh bạ
40. Direction /daɪˈrekʃn/
Director /daɪˈrektər/
Hướng dẫn, chiều, phương diện
Giám đốc, đạo diễn
41. Disadvantageous (a) /ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs/
Disadvantaged (a) /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/
Gây bất lợi
Thiệt thòi, nghèo khổ
42. Discriminatory (a) /dɪˈskrɪmɪnətəri/
Discriminating (a) /dɪˈskrɪmɪneɪtɪŋ/
Phân biệt đối xử
Sáng suốt
43. Disposal /dɪˈspəʊzl/
Disposition /ˌdɪspəˈzɪʃn/
Việc vứt bỏ, xử lý
Phẩm chất
44. Distinguished (a) /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
Distinguishable (a) /dɪˈstɪŋɡwɪʃəbl/
Thành công, ưu tú
Có thể phân biệt
45. Doggy (a) /ˈdɒɡi/
Dogged (a) / /ˈdɒɡɪd/
Giống chó
Quyết tâm
46. Economic (a) /ˌiːkəˈnɒmɪk/
Economical (a) /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
(Thuộc) kinh tế
Tiết kiệm
47. Electric (a) /ɪˈlektrɪk/
Electronic (a) /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
(Thuộc) điện
(Thuộc) điện tử
48. Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/
Emergence /ɪˈmɜːdʒəns/
Tình trạng khẩn cấp
Sự xuất hiện
49. Entry /ˈentri/
Entrance /ˈentrəns/
Sự đi vào, thông tin được viết
Lối vào, đầu vào
50. Envious (a) /ˈenviəs/
Enviable (a) /ˈenviəbl/
Ghen tỵ
Nhiều người muốn có
51. Essence /ˈesns/
Essential /ɪˈsenʃl/
Đặc trưng, bản chất
Thứ cần thiết
52. Estimated (a) /ˈestɪmeɪtɪd /
Estimable (a) /ˈestɪməbl/
Có thể ước lượng
Đáng quý trọng
53. Eventual (a) /ɪˈventʃuəl/
Eventful (a) /ɪˈventfl/
Cuối cùng
Có nhiều sự kiện quan trọng
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 4 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
54. Everyday (a) /ˈevrideɪ/ [only before noun]
Every day (phrase)
Hằng ngày
Hằng ngày
55. Exhausting (a) /ɪɡˈzɔːstɪŋ/
Exhaustive (a) /ɪɡˈzɔːstɪv/
Làm mệt mỏi
Toàn diện
56. Expected (a) /ɪkˈspektɪd/ Expectant
(a) /ɪkˈspektənt/
Dự tính, kỳ vọng Sắp
có con
57. Expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ Life
expectancy /ɪkˈspektənsi/
Sự mong chờ
File đề & key
CHÚC THẦY CÔ, CÁC EM THÀNH CÔNG!
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 1 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
140 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN – 30 CÂU BÀI TẬP TÌM LỖI SAI
ENGLISH VIETNAMESE
1. Action /ˈækʃn/
Activity /ækˈtɪvəti/
Hành động Hoạt
động
2. Adversary /ˈædvəsəri/ = opponent
Adversity /ədˈvɜːsəti/
Đối thủ
Nghịch cảnh
3. Advise (v) /ədˈvaɪz/
Advice /ədˈvaɪs/
Khuyên
Lời khuyên
4. Advisory (a) /ədˈvaɪzəri/
Advisable (a) /ədˈvaɪzəbl/
Cố vấn
Khôn ngoan, đúng đắn
5. Affected (a) /əˈfektɪd/
Affectionate (a) /əˈfekʃənət/ = loving
Bị ảnh hưởng Yêu
thương
6. Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/
Alternation /ˌɔːltəˈneɪʃn/
Sự thay thế
Sự luân phiên; thay đổi
7. Alternative (a) /ɔːlˈtɜːnətɪv/
Alternate (a) /ɔːlˈtɜːnət/
Thay thế
Luân phiên, xen kẽ
8. Angel /ˈeɪndʒl/
Angle /ˈæŋɡl/
Thiên thần Góc
9. Appliance /əˈplaɪəns/
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
Dụng cụ, thiết bị
Đơn xin; ứng dụng
10. Appreciable (a) /əˈpriːʃəbl/ = considerable
Appreciative (a) /əˈpriːʃətɪv/
Đáng kể, lớn Trân
trọng
11. Beneficent (a) /bɪˈnefɪsnt/ = generous
Beneficial (a) /ˌbenɪˈfɪʃl/ = advantageous
Rộng lượng
Có lợi
12. Beside (pre) /bɪˈsaɪd/
Besides (pre) /bɪˈsaɪdz/
= in addition to sb/sth
Kế bên
Ngoài .... ra
13. Caring (a) /ˈkerɪŋ/
Careful (a) /ˈkerfl/
Chu đáo, tử tế Cẩn
thận
14. Celebratory (a) /ˌseləˈbreɪtəri/
Celebrated (a) /ˈselɪbreɪtɪd/
Ăn mừng
Nổi tiếng
15. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/
Celebrity /səˈlebrəti/
Sự ăn mừng
Người nổi tiếng
16. Chilly (a) /ˈtʃɪli/ Quá lạnh
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 2 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
Chilling (a) /ˈtʃɪlɪŋ/ Làm ớn lạnh, sợ hãi
17. Collectable (a) /kəˈlektəbl/
Collective (a) /kəˈlektɪv/
Đáng sưu tầm
Chung, tập thể
18. Communicative (a) /kəˈmjuːnɪkətɪv/
Communicable (a) /kəˈmjuːnɪkəbl/
(Thuộc) giao tiếp
Dễ lây, lan truyền
19. Comparable (a) /ˈkɒmpərəbl/
Comparative (a) /kəmˈpærətɪv/ = relative
Tương tự, tương đồng
Tương đối
20. Competing (a) /kəmˈpiːtɪŋ/
Competitive (a) /kəmˈpetətɪv/
Khác nhau, không thể tồn tại (ý kiến,...)
Cạnh tranh
21. Compliment /ˈkɒmplɪmənt/
Complement /ˈkɒmplɪmənt/
Lời khen
Vật bổ sung
22. Complimentary (a) /ˌkɒmplɪˈmentri/
Complementary (a) /ˌkɒmplɪˈmentri/
Khen ngợi, miễn phí
Bổ sung
23. Comprehensive (a) /ˌkɒmprɪˈhensɪv/
Comprehensible (a) /ˌkɒmprɪˈhensəbl/
Toàn diện, đầy đủ
Có thể hiểu được
24. Confident (a) /ˈkɒnfɪdənt/
Confidential (a) /ˌkɒnfɪˈdenʃl/
Tự tin
Bí mật, mật
26. Conserve (v) /kənˈsɜːv/
Converse (v) /kənˈvɜːs/
Bảo vệ, tiết kiệm
Trò chuyện
27. Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Conversation
/ˌkɒnvəˈseɪʃn/
Sự bảo tồn, bảo vệ Cuộc
trò chuyện
28. Considerate (a) /kənˈsɪdərət/ = thoughtful
Considerable (a) /kənˈsɪdərəbl/ = significant
Chu đáo
Đáng kể, lớn
29. Construction /kənˈstrʌkʃn/ Instruction
/ɪnˈstrʌkʃn/
Việc xây dựng Hướng
dẫn
30. Constructional (a) /kənˈstrʌkʃənl/ Constructive
(a) /kənˈstrʌktɪv/
(Thuộc) việc xây dựng
Mang tính xây dựng, hữu ích
31. Continual (a) /kənˈtɪnjuəl/
Continuous (a) /kənˈtɪnjuəs/
Liên tục (gây khó chịu)
Liên tục
32. Cooker /ˈkʊkər/
Cook /kʊk/
Nồi, lò
Người nấu ăn
33. Creation /kriˈeɪʃn/
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Sự tạo ra
Tính sáng tạo
34. Definite (a) /ˈdefɪnət/
Definitive (a) /dɪˈfɪnətɪv/
Chắc chắn, rõ ràng
Cuối cùng
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 3 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
35. Dependent (a) /dɪˈpendənt/
Dependable (a) /dɪˈpendəbl/ = reliable
Phụ thuộc
Đáng tin cậy
36. Dessert /dɪˈzɜːt/ Desert
/ˈdezət/
Món tráng miệng
Sa mạc
37. Detector /dɪˈtektər/ Detective
/dɪˈtektɪv/
Máy dò tìm
Thám tử
38. Determined (a) /dɪˈtɜːmɪnd/ Determinable
(a) /dɪˈtɜːmɪnəbl/
Quyết tâm
Có thể xác định
39. Direction /daɪˈrekʃn/
Directory /daɪˈrektəri/
Hướng dẫn, chiều, phương diện
Danh bạ
40. Direction /daɪˈrekʃn/
Director /daɪˈrektər/
Hướng dẫn, chiều, phương diện
Giám đốc, đạo diễn
41. Disadvantageous (a) /ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs/
Disadvantaged (a) /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/
Gây bất lợi
Thiệt thòi, nghèo khổ
42. Discriminatory (a) /dɪˈskrɪmɪnətəri/
Discriminating (a) /dɪˈskrɪmɪneɪtɪŋ/
Phân biệt đối xử
Sáng suốt
43. Disposal /dɪˈspəʊzl/
Disposition /ˌdɪspəˈzɪʃn/
Việc vứt bỏ, xử lý
Phẩm chất
44. Distinguished (a) /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/
Distinguishable (a) /dɪˈstɪŋɡwɪʃəbl/
Thành công, ưu tú
Có thể phân biệt
45. Doggy (a) /ˈdɒɡi/
Dogged (a) / /ˈdɒɡɪd/
Giống chó
Quyết tâm
46. Economic (a) /ˌiːkəˈnɒmɪk/
Economical (a) /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
(Thuộc) kinh tế
Tiết kiệm
47. Electric (a) /ɪˈlektrɪk/
Electronic (a) /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
(Thuộc) điện
(Thuộc) điện tử
48. Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/
Emergence /ɪˈmɜːdʒəns/
Tình trạng khẩn cấp
Sự xuất hiện
49. Entry /ˈentri/
Entrance /ˈentrəns/
Sự đi vào, thông tin được viết
Lối vào, đầu vào
50. Envious (a) /ˈenviəs/
Enviable (a) /ˈenviəbl/
Ghen tỵ
Nhiều người muốn có
51. Essence /ˈesns/
Essential /ɪˈsenʃl/
Đặc trưng, bản chất
Thứ cần thiết
52. Estimated (a) /ˈestɪmeɪtɪd /
Estimable (a) /ˈestɪməbl/
Có thể ước lượng
Đáng quý trọng
53. Eventual (a) /ɪˈventʃuəl/
Eventful (a) /ɪˈventfl/
Cuối cùng
Có nhiều sự kiện quan trọng
Bảng 140 cặp từ dễ nhầm lẫn – 30 câu bài tập áp dụng kèm key chi tiết – Compiled by: Minh Tô
LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
TRANG 4 – LUYỆN THI TIẾNG ANH CÙNG CÔ PHẠM LIỄU
54. Everyday (a) /ˈevrideɪ/ [only before noun]
Every day (phrase)
Hằng ngày
Hằng ngày
55. Exhausting (a) /ɪɡˈzɔːstɪŋ/
Exhaustive (a) /ɪɡˈzɔːstɪv/
Làm mệt mỏi
Toàn diện
56. Expected (a) /ɪkˈspektɪd/ Expectant
(a) /ɪkˈspektənt/
Dự tính, kỳ vọng Sắp
có con
57. Expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ Life
expectancy /ɪkˈspektənsi/
Sự mong chờ
File đề & key
CHÚC THẦY CÔ, CÁC EM THÀNH CÔNG!