ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 12 i-Learn Smart World năm 2024 - 2025 CÓ KEY được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh 12 i learn smart world về ở dưới.
i-Learn Smart World 12

SEMESTER 1 REVIEW

Unit 1 | LIFE STORIES

I/ Vocabulary:

Lesson 1:

amazed (+ at/by sth)
/əˈmeɪzd/ (adj): kinh ngạc

à amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ (n): làm cho kinh ngạc

e.g. I was amazed at how good she is at playing the piano.

Nagoya Castle is an amazing sight.


  • anxious (+ about sth/for sb) /ˈæŋkʃəs/ (adj): lo lắng
  • à anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ (n): nỗi lo
  • depressed (+ about sth) /dɪˈprest/ (adj): buồn rầu, chán nản
  • à depressing /dɪˈpres.ɪŋ/ (adj): làm chán nản
  • à depression /dɪˈpreʃ.ən/ (n): sự trầm cảm
e.g. What a depressing piece of news!

  • He’s depressed about losing his job.
  • embarrassed (+ about sth) /ɪmˈberəst/ (adj): xấu hổ
  • à embarrassing /ɪmˈbær.ə.sɪŋ/ (adj): làm xấu hổ
à embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự xấu hổ

e.g. She's embarrassed about her weight.

It's embarrassing to be caught telling a lie.


grateful (to sb) (for sth) /ˈɡreɪtfəl/ (adj): biết ơn

à gratitude /ˈɡræt̬.ə.tuːd/ = gratefulness /ˈɡreɪt.fəl.nəs/ (n): lòng biết ơn

e.g. I'm so grateful (to you) for all that you've done.

  • itinerary /aɪˈtɪnəreri/ (n): lịch trình
  • react /riˈækt/ (v): phản ứng
  • à reaction /riˈæk.ʃən/ (n): sự phản ứng
  • relieved /rɪˈliːvd/ (adj): cảm thấy nhẹ nhõm
  • relieving /rɪˈliːvɪŋ/ (adj)
  • relief /rɪˈliːf/ (n)
e.g. After weeks of uncertainty, she felt relieved when she finally received the acceptance letter from her dream university.

The cool breeze on a hot summer day can be incredibly relieving.


selfie /ˈselfi/ (n): ảnh tự chụp

Lesson 2:

  • (be) a blessing in disguise /bi ə ˈblesɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/ (idiom): trong cái rủi có cái may
  • a fish out of water /ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑːtər/ (idiom): cá mắc cạn (không thoải mái)
  • a piece of cake /ə piːs əv keɪk/ (idiom): dễ như ăn bánh (rất dễ)
  • (be/get) bent out of shape /bi/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/ (idiom): giận tím người, rất tức giận hay buồn
  • (be) beyond (one's) wildest dreams /bi bɪˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːm/ (idiom): có mơ cũng không dám nghĩ đến
  • (have/get) butterflies in (one's) stomach /hæv/ɡet ˈbʌtərˌflaɪz ɪn wʌnz ˈstʌmək/ (idiom): hồi hộp, lo lắng
  • cost an arm and a leg /kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/ (idiom): đắt (như) cắt cổ
  • go round in circles /ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɜːrklz/ (idiom): vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ
  • (one's) life depends on it /wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/ (idiom): bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó)
  • look/feel like a million bucks /lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪljən bʌks/ (idiom) đáng giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt)
  • (be) on cloud nine /bi ɑːn klaʊd naɪn/ (idiom): vui sướng tột độ
  • (be) the end of the world /bi ðiː end əv ðə wɜːrld/ (idiom): giống như tận thế
  • (can/can't) wrap (one's) head around it /kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/ (idiom): có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận việc gì
Lesson 3:

  • asylum /əˈsaɪləm/ (n): bệnh viện tâm thần
  • expose (sth/sb to sth) /ɪkˈspoʊz/ (v): phơi bày, vạch trần
à exposed /ɪkˈspoʊzd/ (adj): không được che phủ, không được bảo vệ

à exposure /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ (n): hành động phơi bày

e.g. Be sure your child wears sunscreen whenever she’s exposed to the sun.

  • mentally unwell /ˈmentəli ʌnwel/ (adj): có vấn đề tâm lí, bất an
  • impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng
1726130262593.png

KEY
1726130279960.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn-- Đề cương ôn tập HK1_TA12 SW_Key.docx
    150.6 KB · Lượt tải : 4
  • yopo.vn-- Đề cương ôn tập HK1_TA12 SW.docx
    209.7 KB · Lượt tải : 4
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 12 bài tập ôn 12 thì tiếng anh bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 13 14 bài tập ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 3 unit 12 bài tập ôn thi tốt nghiệp tiếng anh 12 bài tập tiếng anh lớp 12 ôn thi đại học các dạng đề ôn tập tiếng anh lớp 12 de cương on tập học kì 2 tiếng anh 12 thí điểm de cương on tập tiếng anh 12 có đáp an de cương tiếng anh lớp 12 de thi cuối học kì 2 tiếng anh 12 thi điểm de thi cuối kì 2 tiếng anh 12 file ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 file sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 file đề tiếng anh 12 ngữ pháp tiếng anh 12 học kì 2 ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì 2 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì tiếng anh 12 ôn tập hk1 môn tiếng anh 12 ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập học kì 2 tiếng anh 12 violet ôn tập kiến thức tiếng anh 12 ôn tập lý thuyết tiếng anh 12 ôn tập môn tiếng anh lớp 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh 11 lên 12 ôn tập tiếng anh 12 ôn tập tiếng anh 12 cuối kì 1 ôn tập tiếng anh 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 giữa học kì 2 ôn tập tiếng anh 12 giữa kì 2 ôn tập tiếng anh 12 hk1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 ôn tập tiếng anh 12 theo từng unit ôn tập tiếng anh 12 thi thpt quốc gia ôn tập tiếng anh 12 unit 1 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 4 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 violet ôn tập tiếng anh 12 unit 10 ôn tập tiếng anh 12 unit 10 11 12 ôn tập tiếng anh 12 unit 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 2 urbanisation ôn tập tiếng anh 12 unit 4 5 6 ôn tập tiếng anh 12 unit 6 ôn tập tiếng anh 12 unit 7 ôn tập tiếng anh 12 unit 8 ôn tập tiếng anh hk1 lớp 12 ôn tập tiếng anh hk2 lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 2 ôn tập tiếng anh lớp 12 theo từng unit ôn tập tiếng anh lớp 12 unit 13 ôn tập tiếng anh lớp 12 unit 4 5 6 ôn tập tiếng anh lớp 12 violet ôn tập từ vựng tiếng anh 12 ôn tập unit 1 2 3 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 1 2 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 10 11 12 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 5 6 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 tiếng anh 12 mới ôn tập unit 6 7 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 6 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 9 10 11 tiếng anh 12 violet ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 cô trang anh ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 pdf ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 tập 1 pdf ôn tập đầu năm tiếng anh 12 sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh lớp 12 tài liệu ôn tập tiếng anh 12 đề cương bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 12 đề cương ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 đề cương ôn tập giữa kì 2 tiếng anh 12 đề cương ôn tập hk1 tiếng anh 12 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 12 hk2 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh 12 kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 12 thí điểm đề cương ôn tập tiếng anh 12 unit 1 đề cương ôn tập tiếng anh kì 1 lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 hk1 đề cương ôn thi học kỳ 1 tiếng anh 12 đề cương ôn thi tiếng anh 12 học kì 1 đề cương ôn thi tốt nghiệp môn tiếng anh 12 đề cương ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớp 12 đề cương tiếng anh 12 đề cương tiếng anh 12 giữa kì 1 đề cương tiếng anh 12 học kì 1 đề cương tiếng anh 12 học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 12 học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 12 học kì 2 đề ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 đề ôn tập tiếng anh 12 unit 4 đề ôn tập tiếng anh lớp 12
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top