- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,220
- Điểm
- 113
tác giả
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4 NĂM HỌC 2023 – 2024 LINK DRIVE được soạn dưới dạng file word gồm 14 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Duyệt P. HT Tổ trưởng
Nguyễn Thị Hải Yến
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
Duyệt P. HT Tổ trưởng
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 4/9 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | Những ngày hè tươi đẹp T1 | ||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | Những ngày hè tươi đẹp T1 | ||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000 - tiết 1 | ||
3 | Đạo đức | Người lao động quanh em | ||
Ba 5/9 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000 - tiết 2 | ||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | Luyện từ và câu: Danh từ | ||
5 | TV | Viết: Nhận diện bài văn kể chuyện | ||
Chiều | 1 | Khoa học | Một số tính chất và vai trò của nước - tiết 1 | |
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 6/9 | Sáng | 1 | TV | Đoá hoa đồng nội |
2 | AV | |||
3 | Toán | Bài 1: Ôn tập các số đến 100 000 - tiết 3 | ||
4 | Lịch sử | Bài 1: Làm quen với phương tiện học tập môn Lịch sử và Địa lí (Tiết 1) | ||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | HĐGDTCĐ: Đặc điểm đáng tự hào của bản thân | |
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 7/9 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | Bài 2: Ôn tập các phép cộng, phép trừ - tiết 1 | ||
3 | TV | Nói và nghe: Trao đổi về việc xây dựng tủ sách của lớp em | ||
4 | Khoa học | Một số tính chất và vai trò của nước - tiết 2 | ||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | Bài 1: Hoa và cây cảnh quanh em - tiết 1 | ||
Sáu 8/9 | Sáng | 1 | Toán | Bài 2: Ôn tập các phép cộng, phép trừ - tiết 2 |
2 | AV | |||
3 | TV | Viết: Lập dàn ý cho bài văn kể chuyện | ||
4 | Địa lí | Bài 1. Làm quen với phương tiện học tập môn Lịch sử và Địa lí (tiết 2) | ||
5 | HĐTN | SHL:Kết quả phát huy đặc điểm đáng tự hào của bản thân | ||
CHIỀU | SH CHUYÊN MÔN |
Duyệt P. HT Tổ trưởng
Nguyễn Thị Hải Yến
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 11/9 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | Đọc: - Đọc Gieo ngày mới | ||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | Đọ̣c: Mở rộng | ||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | Bài 2: Ôn tập các phép cộng, phép trừ - tiết 3 | ||
3 | Đạo đức | Người lao động quanh em Tiết 2 | ||
Ba 12/9 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | Bài 3: Ôn tập phép nhân, phép chia - tiết 1 | ||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | Luyện từ và câu: Danh từ chung, danh từ riêng | ||
5 | TV | Viết: Viết đoạn mở bài và đoạn kết bài cho bài văn kể chuyện | ||
Chiều | 1 | Khoa học | Bài 2. Sự chuyển thể của nước - tiết 1 | |
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 13/9 | Sáng | 1 | TV | Đọc Lên nương |
2 | AV | |||
3 | Toán | Bài 3: Ôn tập phép nhân, phép chia - tiết 2 | ||
4 | Lịch sử | Bài 2. Thiên nhiên và con người ở địa phương em (Tiết 1) | ||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | HĐGDTCĐ:Những việc làm đáng tự hào của bản thân | |
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 14/9 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | Bài 3: Ôn tập phép nhân, phép chia - tiết 3 | ||
3 | TV | Luyện từ và câu: Luyện tập về danh từ | ||
4 | Khoa học | Bài 2. Sự chuyển thể của nước - tiết 2 | ||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | Bài 1: Hoa và cây cảnh quanh em - tiết 2 | ||
Sáu 15/9 | Sáng | 1 | Toán | Bài 4: Số chẵn, số lẻ - tiết 1 |
2 | AV | |||
3 | TV | Viết: Viết bài văn kể chuyện | ||
4 | Địa lí | Bài 2. Thiên nhiên và con người ở địa phương em (tiết 2) | ||
5 | HĐTN | SHL: Khéo tay làm quà Trung thu tặng bạn | ||
CHIỀU | SINH HOẠT CHUYÊN MÔN |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 18/9 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | Đọc: Cô bé ấy đã lớn - Tiết 1 | ||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | Đọc: Cô bé ấy đã lớn - Tiết 2 | ||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | Bài 4: Số chẵn, số lẻ - tiết 2 | ||
3 | Đạo đức | Em biết ơn người lao động Tiết 1 | ||
Ba 19/9 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | Bài 5: Em làm được những gì? - tiết 1 | ||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | Luyện từ và câu: Động từ | ||
5 | TV | Viết: Tìm ý và viết đoạn văn cho bài văn kể chuyện | ||
Chiều | 1 | Khoa học | Bài 3. Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước - tiết 1 | |
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 20/9 | Sáng | 1 | TV | Đọc Người thiếu niên anh hùng |
2 | AV | |||
3 | Toán | Bài 5: Em làm được những gì? - tiết 2 | ||
4 | Lịch sử | Bài 3. Lịch sử và văn hoá truyền thống địa phương em (Tiết 1) | ||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | HĐGDTCĐ:Điều chỉnh cảm xúc của bản thân | |
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 21/9 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | Bài 6: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị - tiết 1 | ||
3 | TV | Nói và nghe: Kể về một hoạt động đền ơn đáp nghĩa hoặc một hoạt động thiện nguyện | ||
4 | Khoa học | Bài 3. Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước - tiết 2 | ||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | Bài 1: Hoa và cây cảnh quanh em - tiết 3 | ||
Sáu 22/9 | Sáng | 1 | Toán | Bài 6: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị - tiết 2 |
2 | AV | |||
3 | TV | Viết: Trả bài văn kể chuyện | ||
4 | Địa lí | Bài 3. Lịch sử và văn hoá truyền thống địa phương em (tiết 2) | ||
5 | HĐTN | |||
CHIỀU | SINH HOẠT CHUYÊN MÔN |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2020 – 2021
NĂM HỌC 2020 – 2021
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 25/9 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | Đọc: Sắc màu | ||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | Đọc mở rộng: Sinh hoạt câu lạc bộ sách | ||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | Bài 7: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (tt) | ||
3 | Đạo đức | Em biết ơn người lao động Tiết 2 | ||
Ba 26/9 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | Bài 7: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (tt) | ||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | Luyện từ và câu: Luyện tập về động từ | ||
5 | TV | Viết bài văn kể chuyện | ||
Chiều | 1 | Khoa học | Bài 4. Thành phần và tính chất của không khí - t1 | |
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 27/9 | Sáng | 1 | TV | Đọc: Mùa thu |
2 | AV | |||
3 | Toán | Bài 8: Bài toán giải bằng ba bước tính - tiết 1 | ||
4 | Lịch sử | Bài 4. Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Tiết 1) | ||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | SHL: Kết quả rèn luyện suy nghĩ tích cực | |
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 28/9 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | Bài 8: Bài toán giải bằng ba bước tính - tiết 2 | ||
3 | TV | Luyện từ và câu: MRVT "Đoàn kết" | ||
4 | Khoa học | Bài 4. Thành phần và tính chất của không khí - t2 | ||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | |||
Sáu 29/9 | Sáng | 1 | Toán | Bài 9: Ôn tập biểu thức số |
2 | AV | |||
3 | TV | Viết đơn | ||
4 | Địa lí | Bài 4. Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (tiết 2) | ||
5 | HĐTN | |||
CHIỀU | SINH HOẠT CHUYÊN MÔN |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 2/10 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | Đọc: Về thăm bà - Tiết 1 | ||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | Đọc: Về thăm bà - Tiết 2 | ||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | Bài 10: Biểu thức có chứa chữ - tiết 1 | ||
3 | Đạo đức | Em biết ơn người lao động Tiết 3 | ||
Ba 3/10 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | Bài 10: Biểu thức có chứa chữ - tiết 2 | ||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | Luyện từ và câu: Luyện tập về động từ (tt) | ||
5 | TV | Viết: Trả bài văn kể chuyện | ||
Chiều | 1 | Khoa học | Bài 5. Gió, bão - tiết 1 | |
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 4/10 | Sáng | 1 | TV | Đọc: Ca dao về tình yêu thương |
2 | AV | |||
3 | Toán | Bài 11: Biểu thức có chứa chữ (tiếp theo) | ||
4 | Lịch sử | Bài 4. Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Tiết 3) | ||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | HĐGDTCĐ:Gắn kết yêu thương trong gia đình | |
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 5/10 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | Bài 12: Biểu thức có chứa chữ (tiếp theo) | ||
3 | TV | Nói và nghe: Kể về một việc làm thể hiện tình cảm của em với người thân | ||
4 | Khoa học | Bài 5. Gió, bão - tiết 2 | ||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | Bài 2: Vật liệu, dụng cụ trồng hoa và cây cảnh trong chậu - tiết 2 | ||
Sáu 6/10 | Sáng | 1 | Toán | Bài 13: Tính chất giao hoán, tính chất kết hợp của phép cộng - tiết 1 |
2 | AV | |||
3 | TV | Viết: Nhận diện bài văn thuật lại một sự việc | ||
4 | Địa lí | Bài 5. Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Tiết 1) | ||
5 | HĐTN | SHL: Tham gia trò chơi “Nói lời yêu thương” | ||
| | |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 9/10 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | Đọc: Quả ngọt cuối mùa | ||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | Đọc mở rộng: Sinh hoạt câu lạc bộ sách | ||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | Bài 13: Tính chất giao hoán, tính chất kết hợp của phép cộng - tiết 2 | ||
3 | Đạo đức | Em cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn -Tiết | ||
Ba 10/10 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | Bài 14: Tính chất giao hoán, tính chất kết hợp của phép nhân - tiết 1 | ||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | Luyện từ và câu: Luyện tập về động từ | ||
5 | TV | Viết: Lập dàn ý cho bài văn thuật lại một sự việc | ||
Chiều | 1 | Khoa học | Bài 6. Ô nhiễm không khí và bảo vệ môi trường không khí - tiết 1 | |
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 11/10 | Sáng | 1 | TV | Đọc Thân thương xứ Vàm |
2 | AV | |||
3 | Toán | Bài 14: Tính chất giao hoán, tính chất kết hợp của phép nhân - tiết 2 | ||
4 | Lịch sử | Bài 5. Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Tiết 3) | ||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | HĐGDTCĐ:Kế hoạch hoạt động gắn kết yêu thương của gia đình | |
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 12/10 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | Bài 14: Tính chất giao hoán, tính chất kết hợp của phép nhân - tiết 2 | ||
3 | TV | Luyện từ và câu: Tính từ | ||
4 | Khoa học | Bài 6. Ô nhiễm không khí và bảo vệ môi trường không khí - tiết 2 | ||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | Bài 2: Vật liệu, dụng cụ trồng hoa và cây cảnh trong chậu - tiết 3 | ||
Sáu 13/10 | Sáng | 1 | Toán | Bài 15: Em làm được những gì? - tiết 2 |
2 | AV | |||
3 | TV | Viết: Viết đoạn văn cho bài văn thuật lại một sự việc | ||
4 | Địa lí | Bài 5. Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Tiết 3) | ||
5 | HĐTN | SHL: Biết ơn mẹ và cô giáo | ||
CHIỀU | SINH HOẠT CHUYÊN MÔN |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 16/10 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | |||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | |||
3 | Đạo đức | |||
Ba 17/10 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | |||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | Khoa học | ||
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 18/10 | Sáng | 1 | TV | |
2 | AV | |||
3 | Toán | |||
4 | Lịch sử | |||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | ||
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 19/10 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | |||
3 | TV | |||
4 | Khoa học | |||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | |||
Sáu 20/10 | Sáng | 1 | Toán | |
2 | AV | |||
3 | TV | |||
4 | Địa lí | |||
5 | HĐTN | |||
| | |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 23/10 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | Đọc Gió vườn | ||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | Đọc mở rộng: Sinh hoạt câu lạc bộ | ||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | |||
3 | Đạo đức | |||
Ba 24/10 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | |||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | Khoa học | ||
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 25/10 | Sáng | 1 | TV | |
2 | AV | |||
3 | Toán | |||
4 | Lịch sử | |||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | ||
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 26/10 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | |||
3 | TV | |||
4 | Khoa học | |||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | |||
Sáu 27/10 | Sáng | 1 | Toán | |
2 | AV | |||
3 | TV | |||
4 | Địa lí | |||
5 | HĐTN | |||
| | |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 30/10 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | |||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | |||
3 | Đạo đức | |||
Ba 31/10 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | |||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | Khoa học | ||
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 1/11 | Sáng | 1 | TV | |
2 | AV | |||
3 | Toán | |||
4 | Lịch sử | |||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | ||
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 2/11 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | |||
3 | TV | |||
4 | Khoa học | |||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | |||
Sáu 3/11 | Sáng | 1 | Toán | |
2 | AV | |||
3 | TV | |||
4 | Địa lí | |||
5 | HĐTN | |||
| | |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 6/11 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | |||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | |||
3 | Đạo đức | |||
Ba 7/11 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | |||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | Khoa học | ||
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 8/11 | Sáng | 1 | TV | |
2 | AV | |||
3 | Toán | |||
4 | Lịch sử | |||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | ||
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 9/11 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | |||
3 | TV | |||
4 | Khoa học | |||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | |||
Sáu 10/11 | Sáng | 1 | Toán | |
2 | AV | |||
3 | TV | |||
4 | Địa lí | |||
5 | HĐTN | |||
| | |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 13/11 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | |||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | |||
3 | Đạo đức | |||
Ba 14/11 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | |||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | Khoa học | ||
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 15/11 | Sáng | 1 | TV | |
2 | AV | |||
3 | Toán | |||
4 | Lịch sử | |||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | ||
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 16/11 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | |||
3 | TV | |||
4 | Khoa học | |||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | |||
Sáu 17/11 | Sáng | 1 | Toán | |
2 | AV | |||
3 | TV | |||
4 | Địa lí | |||
5 | HĐTN | |||
| | |
LỊCH BÁO GIẢNG KHỐI 4
NĂM HỌC 2023 – 2024
NĂM HỌC 2023 – 2024
Thứ/Ngày Thứ | Buổi | Tiết | Môn học | TÊN BÀI DẠY |
Hai 9/11 | Sáng | 1 | Chào cờ | |
2 | TV | |||
3 | Is Mart – NN | |||
4 | Thể dục | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | AV | ||
2 | Toán | |||
3 | Đạo đức | |||
Ba 10/11 | Sáng | 1 | Is Mart – NN | |
2 | Toán | |||
3 | Nhạc | |||
4 | TV | |||
5 | TV | |||
Chiều | 1 | Khoa học | ||
2 | KNS | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Tư 11/11 | Sáng | 1 | TV | |
2 | AV | |||
3 | Toán | |||
4 | Lịch sử | |||
5 | STEM | |||
Chiều | 1 | HĐTN | ||
2 | TH | |||
3 | Is Mart – VN | |||
Năm 12/11 | Sáng | 1 | AV | |
2 | Toán | |||
3 | TV | |||
4 | Khoa học | |||
5 | Tăng cường | |||
Chiều | 1 | Thể dục | ||
2 | Mĩ thuật | |||
3 | Công nghệ | |||
Sáu 13/11 | Sáng | 1 | Toán | |
2 | AV | |||
3 | TV | |||
4 | Địa lí | |||
5 | HĐTN | |||
| | |