Tài liệu 90 ngày làm chủ ngữ pháp tiếng Anh được soạn dưới dạng file word gồm 283 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I. ĐỊNH NGHĨA DANH TỪ
II. PHÂN LOẠI DANH TỪ
III. CHỨC NĂNG VÀ VỊ TRÍ CỦA DANH TỪ
CHUYÊN ĐỀ 1: NOUNS (DANH TỪ)
I. ĐỊNH NGHĨA DANH TỪ
Danh từ trong tiếng Anh là từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ | người (Peter, worker, father,...) |
vật (door, cat,...) | |
nơi chốn (countryside, market, France,...) | |
phẩm chất (laziness, beauty,...) | |
sự hoạt động (traveling, coughing, walking,...) | |
khái niệm (love, happiness,...) |
II. PHÂN LOẠI DANH TỪ
Danh từ đếm được (Countable nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) | |
Danh từ số ít (Singular nouns) | Danh từ số nhiều (Plural nouns) | |
- a/ an/one + danh từ số ít đếm được - Nếu danh từ số ít đếm được đóng vai trò chủ ngữ thì động từ sẽ sẽ chia ở số ít. | - Thêm “s/ es” phía sau danh từ số ít thì sẽ được danh từ số nhiều - Nếu danh từ số nhiều đóng vai trò chủ ngữ thì động từ sẽ chia ở số nhiều. | - Chỉ có một dạng duy nhất (không có dạng số ít hay nhiều) - Nếu danh từ không đếm được đóng vai trò chủ ngữ thì động từ chia ở số ít. |
A cat | Two cats | Chất liệu: paper, wood, ... |
A wife | Their wives | Thức ăn/đồ uống: food, meat,.. |
A child | Children | Danh từ trừu tượng: happiness, freedom, courage... |
Cách chuyển dạng số nhiều | ||
1. Thêm “s” vào sau hầu hết các danh từ | A desk - desks A teacher – teachers | A chair – chairs A picture - pictures |
2. Thêm “es” vào sau danh từ kết thúc bởi “sh, ch, S, X, Z, o” | A toothbrush – toothbrushes Potato - potatoes | Hero – heroes A bus - buses |
NGOẠI LỆ: - Những danh từ tận cùng bằng “nguyên âm + o” chỉ thêm “s” ở số nhiều: cucko0s (chim cu cu), cameos (đồ trang sức đá chạm), bambo0S (cây tre), curios (vật hiếm có, của quý, đồ cổ), studios (xưởng vẽ, xưởng phim,...), radios (radio), videos - Những danh từ tận cùng bằng “phụ âm + o” chỉ thêm “s” ở số nhiều: pianos, photos, memos (bản ghi nhớ), autos (xe ô tô, máy tự động), zeros | ||
3. Chuyển y – ies | A lady – ladies A story – stories | Diary – diaries Faculty – faculties |
4. Chuyển f/fe – ves | A knife – knives One half - two halves | A thief – thieves A leaf – leaves |
NGOẠI LỆ: - Một số trường hợp vẫn giữ nguyên f/fe và thêm “s”: roofs (mái nhà), beliefs (niềm tin), cliffs (bờ đá dốc), safes (chạn đựng đồ ăn, két sắt), chiefs (thủ lĩnh), handkerchiefs (khăn tay), proofs (bằng chứng), gulfs (vịnh), reefs (đá ngầm), turfs (lớp đất mặt), griefs (nỗi đau khổ) - Một số trường hợp chấp nhận cả hai cách: the seven dwarfs/ dwarves (bảy chú lùn), a few wharfs/ wharves (vài cầu tàu gỗ), scarfs/ scarves (khăn quàng), staffs/ stayes (cán bộ), hoofs/ hooves (móng guốc) | ||
5. Những danh từ số nhiều đặc biệt | a man – men a person – people a goose – geese a child – children a mouse – mice a die – dice (con xúc xắc) | a woman – women a foot – feet a tooth – teeth an ox – oxen a louse – lice (rận, chấy) |
6. Danh từ có hình thức số nhiều và số ít giống nhau | a sheep – sheep a swine – swine (con heo) a moose - moose (nai sừng tấm) a dozen – two dozen roses, (nhưng có thể nói: dozens of roses, hundreds of people) | a deer – deer a shrimp – shrimp (con tôm) a fish – fish (fishes: chỉ các loài cá khác nhau) a hundred - several hundred men |
7. Danh từ số ít mang hình thức số nhiều | - News (tin tức) - Các loại bệnh tật: rabies (bệnh dại), mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi), rickets (bệnh còi xương), shingles (bệnh Zona) - Các lĩnh vực nghiên cứu: economics (kinh tế học), ethics (đạo đức học), linguistics (ngôn ngữ học), politics (chính trị), physics (vật lý), mathematics | - Các môn thể thao: gymnastics (thể dục dụng cụ), aerobics (thể dục nhịp điệu), billards (Bi-a), dart (môn ném phi tiêu), draughts (môn cờ vua), bowls (môn ném bóng gỗ), dominoes (đô – mi - nô), cards (bài) |
- Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau, đều kết thúc bằng chữ “s”: barracks (doanh trại), means (phương tiện), headquarters (tổng hành dinh), crossroads (ngã tư), a TV series (chương trình truyền hình dài tập), species (loài) | ||
8. Danh từ luôn ở dạng số nhiều | Quần áo: jeans (quần jean), pyjamas (đồ ngủ), pants (quân), shorts (quần ngắn) Khác: belongings, surroundings, clothes, earnings, thanks, stairs,... | Dụng cụ: binoculars (ống nhòm), headphones (tai nghe), glasses (mắt kính), scissors (cây kéo), nail clippers (cái kìm) |
Một số danh từ khác, kết thúc bằng “s” lại mang một nghĩa khác: customs (hải quan), guts (sự can đảm), quarters (phòng ở), clothes (quần áo), goods (hàng hóa), arms (vũ khí) | ||
9. Danh từ số nhiều mượn từ ngôn ngữ khác. | Từ kết thúc bằng um/ on > a: bacterium - bacteria, datum - data, medium - media, curriculum – curricula, criterion - criteria, phenomenon – phenomena Từ kết thúc bằng a – ae: antenna- antennae (anten, râu của sâu bọ), alga - algae (tảo), formula – formulas/ formulae, vertebra - vertebrae (xương sống, cột sống) Từ kết thúc bằng ex/ix - ices: index - indices/ indexes (ngón tay trỏ, chỉ số), matrix - matrices (dạ con, ma trận), appendix - appendices/ appendixes (phụ lục) | Từ kết thúc bằng is - es: analysis – analyses, crisis – crises, basis – bases, hypothesis - hypotheses., thesis - theses, emphasis emphases, oasis, oases, parenthesis:l-parentheses .. Từ kết thúc bằng us/ o : radius| - radii (bán kính), fungus - fungi (nấm, nốt sùi), alumnus – alumni ( (nguyên) nam sinh viên đại học), syllabus - syllabi/syllabuses, | stimulus - stimuli, cactus, cacti, focus - foci/focuses, graffito - graffiti (nghệ thuật grafitô) , concerto - concerti (âm nhạc) côngxecto), virtuoso - virtuosi (nghệ sỹ bậc thầy). |
III. CHỨC NĂNG VÀ VỊ TRÍ CỦA DANH TỪ
Chức năng và vị trí của danh từ | |
1. Chủ ngữ của động từ (đầu câu, đầu mệnh đề) | Maths is the subject I like best. |
2. Sau tính từ (good, beautiful,..). Tính từ sở hữu (my, your, our, their, his,..). | She is a good teacher. His father works in hospital. |
3. Làm tân ngữ, sau động từ Làm bổ ngữ chủ ngữ khi đứng sau các động từ liên kết (linking verbs: become, be, seem...). Làm bổ ngữ tân ngữ khi đứng sau một số động từ như: make, consider, recognize,... | Tom gave Mary flowers. I will become a teacher in the future. Board of directors elected her father president. |
4. Sau “enough” (enough + N) | He didn't have enough money to buy the car. |
5. Sau các mạo từ (a, an, the), Đại từ chỉ định (this, that, these, those), Lượng tù (each, no, some, a few, little,..). | This book is an interesting book. This boy is so handsome. I have a little money to go to the movie. |
6. Sau giới từ: in, on, of, with, under, about, at.... | Thanh is good at literature. |
Dấu hiệu nhận biết của danh từ | |
Các đuôi danh từ thông dụng: -ion (distribution), -ment (development), –er (teacher),-or (actor), cant (accountant), -age (marriage), -ship (friendship), -sm (enthusiasm), -ity (ability), -ness (happiness), -dom (freedom), -ist (terrorist), -ian (physician), -hood (childhood), -ance (importance), -ence (dependence), -ety (society), -ty (honesty) |