Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,019
Điểm
113
tác giả
Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 12 DANH SÁCH tổng hợp từ mới tiếng anh 12 RẤT HAY

Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 12, Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 12 DANH SÁCH tổng hợp từ mới tiếng anh 12 RẤT HAY được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 22 trang. Các bạn tải về ở link dưới.


A.READING


Unit 1 HOME LIFE​


to mend [mend] (v) sửa chữa
close knit ['klousnit]
to support [sə'pɔt] ủng hộ

shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm
biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học
project ['prədʒekt] đề án, dự án
to join hands nắm tay nhau, cùng nhau
caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo
responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm
to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó
household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà
to run the household ['haushould] trông nom việc nhà
to leave home for school đến trường
suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp
to rush to (v) xông tới, lao vào
to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì
to give a hand giúp một tay
eel [ il] (n) con lươn
eel soup cháo lươn
attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng
to win a place at university thi đỗ vào trường đại học
to take out the garbage đổ rác
mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái
mishief ['mist∫if] (n) trò tinh nghịch, trò tinh quái
mischievously (adv)
obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo
obedience (n)
obediently (adv)
hard working (adj) chăm chỉ

Page 1​


supportive of
to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau
to come up được đặt ra
frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực
to feel + adj cảm thấy
secure [si'kjuə] (adj) an tâm
separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau
to shake hands bắt tay
to play tricks (on sb) chơi xỏ ai.

SPEAKING

to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai có hiệu quả
interest ['intrəst] (n) sở thích
interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting
interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film
secret ['sikrit] (n) điều bí mật
to make a decision = to decide quyết định
upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
to get on well with hòa đồng với
harmonious [hɑ'mɔniəs] (adj) không có sự bất đồng hoặc ác cảm

LISTENING

to reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước
coach [kout∫] xe chở khách đường dài
spread out cover a large area t rải dài, tản ra
leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa
to sound + adj nghe có vẻ
all over the place khắp mọi nơi
to get together họp lại

Page 2​


a kid đứa trẻ

to end up kết thúc

WRITING

family rule qui tắc trong gia đình

let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì)

allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì)

be allowed to + do sth được phép làm việc gì

have to + do sth phải làm việc gì

permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì)

+ doing sth cho phép (làm gì)

LANGUAGE FOCUS

great grandfather (n) ông cố, ông cụ

message ['mesidʒ] thông điệp, thông báo

exam result (n) [ig'zæm ri'zʌlt] kết quả thi

address [ə'dres] địa chỉ



Unit 2 CULTURAL DIVERSITY​

READING

culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hóa

cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa

precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước

to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phó

partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác

determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định

determination (n) [di,təmi'nei∫n] sự xác định

sacrifice ['sækrifais] (v) hy sinh

oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách

diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng

factor ['fæktə] (n) nhân tố

to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận



Page 3
approval (n) [ə'pruvl]
tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống

traditional (a) [trə'di∫ənl] theo truyền thống

traditionally (adv)

to marry ['mæri] (v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng

marriage ['mæridʒ] hôn nhân

to believe in tin vào

romantic [roʊ'mæntɪk] lãng mạn

to be attracted to bị thu hút

attractiveness (n)

to fall in love with phải lòng ai

On the other hand mặt khác

contractual [kən'træktjuəl] (adj) thỏa thuận

bride (n) [braid] cô dâu

groom [grum] chú rể

to be supposed được cho là

survey ['səvei] (n) cuộc điều tra

surveyor (n) nhân viên điều tra

to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành

respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời

key value (n) giá trị cơ bản

concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm

1643975000966.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM-Từ-Vựng-Ngữ-Pháp-Tiếng-Anh-12.docx
    302.2 KB · Lượt tải : 11
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 12 bài tập ôn 12 thì tiếng anh bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 bài tập ôn tập tiếng anh 10 unit 12 13 14 bài tập ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 3 unit 12 bài tập ôn thi tốt nghiệp tiếng anh 12 bài tập tiếng anh lớp 12 ôn thi đại học các dạng đề ôn tập tiếng anh lớp 12 file ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 file sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 file tài liệu tiếng anh 12 ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì 2 tiếng anh 12 ôn tập giữa kì tiếng anh 12 ôn tập hk1 môn tiếng anh 12 ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập học kì 2 tiếng anh 12 violet ôn tập kiến thức tiếng anh 12 ôn tập lý thuyết tiếng anh 12 ôn tập môn tiếng anh lớp 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh 11 lên 12 ôn tập tiếng anh 12 ôn tập tiếng anh 12 cuối kì 1 ôn tập tiếng anh 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 hk1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 ôn tập tiếng anh 12 kì 1 ôn tập tiếng anh 12 theo từng unit ôn tập tiếng anh 12 thi thpt quốc gia ôn tập tiếng anh 12 unit 1 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 4 ôn tập tiếng anh 12 unit 1 2 3 violet ôn tập tiếng anh 12 unit 2 ôn tập tiếng anh 12 unit 2 urbanisation ôn tập tiếng anh 12 unit 4 ôn tập tiếng anh 12 unit 4 5 6 ôn tập tiếng anh hk1 lớp 12 ôn tập tiếng anh hk2 lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 giữa kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 12 học kì 2 ôn tập từ vựng tiếng anh 12 ôn tập unit 1 2 3 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 1 2 tiếng anh 12 thí điểm ôn tập unit 10 11 12 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 5 6 tiếng anh 12 violet ôn tập unit 4 tiếng anh 12 mới ôn tập unit 9 10 11 tiếng anh 12 violet ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 cô trang anh ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 pdf ôn tập và kiểm tra tiếng anh 12 tập 1 pdf ôn tập đầu năm tiếng anh 12 sách ôn tập và kiểm tra tiếng anh lớp 12 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 12 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 12 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 12 hoàng thị lệ tài liệu chuyên tiếng anh 12 tài liệu dạy thêm tiếng anh 12 thí điểm tài liệu luyện thi tiếng anh 12 tài liệu luyện thi trắc nghiệm tiếng anh 12 tài liệu lý thuyết tiếng anh 12 tài liệu ôn tập tiếng anh 12 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 12 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 12 tài liệu ôn thi tiếng anh 12 tài liệu ôn thi tiếng anh lớp 12 tài liệu ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớp 12 tài liệu tiếng anh 12 tài liệu tiếng anh 12 mới tài liệu tiếng anh 12 theo unit tài liệu tiếng anh 12 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 12 tài liệu để học tốt tiếng anh 12 đề cương ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 12 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 12 hk2 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 12 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh 12 thí điểm đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 12 hk1 đề ôn tập học kì 1 tiếng anh 12 đề ôn tập tiếng anh lớp 12
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top