- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,029
- Điểm
- 113
tác giả
TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC (LỚP 1,2,3,4,5) FULL NĂM 2022 - 2023
TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC
STT | Tiếng Anh | Nghĩa |
… minus…equals… | … trừ… bằng… | |
…plus…equals… | … cộng…bằng… | |
100-number chart | Bảng các số từ 1 đến 100 | |
A | ||
Above the hyphen | Bên trên gạch ngang | |
According | Dựa theo | |
Account for | Chiếm | |
Acute angle | Góc nhọn | |
Add | Thêm vào | |
Add digits from right to left | Cộng theo thứ tự từ phải sang trái | |
Adden | Số hạng | |
Adding whole tens | Cộng các số tròn chục | |
Addition | Phép cộng | |
Among | Trong số | |
“and” | Phẩy | |
Angles | Góc | |
Application | Ứng dụng | |
Appropriate/Suitable number | Số thích hợp | |
Area | Diện tích | |
Area of base | Diện tích của mặt đáy | |
Area of one face | Diện tích của một mặt | |
Area units | Đơn vị đo diện tích | |
Arithmetic mean | Số trung bình cộng | |
Arm span measurement | Đo độ dài bằng sải tay | |
Arrange | Sắp xếp | |
As shown in the figure | Như hình vẽ |