Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC (LỚP 1,2,3,4,5) FULL NĂM 2022 - 2023

TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC
1641726174634.png



STT
Tiếng Anh
Nghĩa
… minus…equals…… trừ… bằng…
…plus…equals…… cộng…bằng…
100-number chartBảng các số từ 1 đến 100
A
Above the hyphenBên trên gạch ngang
AccordingDựa theo
Account forChiếm
Acute angleGóc nhọn
AddThêm vào
Add digits from right to leftCộng theo thứ tự từ phải sang trái
AddenSố hạng
Adding whole tensCộng các số tròn chục
AdditionPhép cộng
AmongTrong số
“and”Phẩy
AnglesGóc
ApplicationỨng dụng
Appropriate/Suitable numberSố thích hợp
AreaDiện tích
Area of baseDiện tích của mặt đáy
Area of one faceDiện tích của một mặt
Area unitsĐơn vị đo diện tích
Arithmetic meanSố trung bình cộng
Arm span measurementĐo độ dài bằng sải tay
ArrangeSắp xếp
As shown in the figureNhư hình vẽ
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM_TU VUNG TOAN TIENG ANH TIEU HOC.doc
    378 KB · Lượt tải : 29
  • YOPOVN.COM_tuvungtoantatieuhocl3-4-5.pdf
    3.8 MB · Lượt tải : 20
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    100 từ vựng toán tiếng anh 1000 từ vựng tiếng anh kế toán các từ vựng tiếng anh chuyên ngành toán học các từ vựng tiếng anh dùng trong toán các từ vựng tiếng anh kế toán các từ vựng tiếng anh liên quan đến toán các từ vựng tiếng anh môn toán các từ vựng tiếng anh về môn toán các từ vựng toán tiếng anh các từ vựng toán tiếng anh lớp 6 các từ vựng toán tiếng anh lớp 8 các từ vựng về toán bằng tiếng anh một số từ vựng tiếng anh về toán học tổng hợp từ vựng toán tiếng anh từ vựng kế toán bằng tiếng anh từ vựng môn toán bằng tiếng anh từ vựng phép toán trong tiếng anh từ vựng thi toán tiếng anh lớp 3 từ vựng thi toán tiếng anh lớp 4 từ vựng thi toán tiếng anh lớp 5 từ vựng thi violympic toán tiếng anh lớp 2 từ vựng thi violympic toán tiếng anh lớp 3 từ vựng thi violympic toán tiếng anh lớp 4 từ vựng thi violympic toán tiếng anh lớp 5 từ vựng tiếng anh cho kế toán từ vựng tiếng anh chủ đề toán học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kho từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán ngân hàng từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiểm toán từ vựng tiếng anh chuyên ngành thanh toán quốc tế từ vựng tiếng anh chuyên ngành toán học từ vựng tiếng anh dùng trong kế toán từ vựng tiếng anh dùng trong toán học từ vựng tiếng anh kế toán từ vựng tiếng anh kế toán kho từ vựng tiếng anh kế toán kiểm toán từ vựng tiếng anh kế toán tài chính từ vựng tiếng anh kiểm toán từ vựng tiếng anh liên quan đến kế toán từ vựng tiếng anh liên quan đến toán học từ vựng tiếng anh môn toán từ vựng tiếng anh ngành kế toán từ vựng tiếng anh thanh toán quốc tế từ vựng tiếng anh toán học từ vựng tiếng anh toán tiểu học từ vựng tiếng anh trong kế toán từ vựng tiếng anh trong môn toán từ vựng tiếng anh trong ngành kế toán từ vựng tiếng anh trong toán học từ vựng tiếng anh về bói toán từ vựng tiếng anh về các phép toán từ vựng tiếng anh về kế toán từ vựng tiếng anh về thanh toán từ vựng tiếng anh về thanh toán quốc tế từ vựng tiếng anh về toán từ vựng tiếng anh về toán học từ vựng tiếng anh về toán học (phần 2) từ vựng toán bằng tiếng anh từ vựng toán học bằng tiếng anh từ vựng toán học tiếng anh từ vựng toán tiếng anh từ vựng toán tiếng anh 1 từ vựng toán tiếng anh 3 từ vựng toán tiếng anh 8 từ vựng toán tiếng anh cấp 2 từ vựng toán tiếng anh hình học từ vựng toán tiếng anh lớp 1 từ vựng toán tiếng anh lớp 10 từ vựng toán tiếng anh lớp 2 từ vựng toán tiếng anh lớp 3 từ vựng toán tiếng anh lớp 4 từ vựng toán tiếng anh lớp 5 từ vựng toán tiếng anh lớp 6 từ vựng toán tiếng anh lớp 7 từ vựng toán tiếng anh lớp 8 từ vựng toán tiếng anh pdf từ vựng toán tiếng anh thcs từ vựng toán tiếng anh tiểu học từ vựng violympic toán tiếng anh từ điển toán tiếng anh tiểu học
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top