Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,696
Điểm
113
tác giả
BỘ BÀI TẬP Chuyên Sâu NGỮ PHÁP và từ vựng Global Success 9 NĂM 2024-2025 HỌC KÌ 1 THEO TỪNG UNIT được soạn dưới dạng file word gồm 6 FILE trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT

I. VOCABULARY


Stt
Word
Type
Pronunciation
Meaning
1
artisan
(n)
/ˌɑːtɪˈzæn/​
thợ làm nghề thủ công
E.g. The hand-woven textiles were made by skilled local artisans.
Các loại vải dệt bằng tay được tạo ra bởi các nghệ nhân lành nghề tại địa phương
2
attraction
(n)
/əˈtrækʃn​
điểm hấp dẫn
E.g. Buckingham Palace is a major tourist attraction.
Cung điện Buckingham là một điểm thu hút khách du lịch lớn.
3
community
(n)
/kəˈmjuːnəti/​
cộng đồng
E.g. Our aim is to serve the community.
Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ cộng đồng.
4
community helper
(n)
/ kəˈmjuːnəti 'helpə(r)/​
người phục vụ cộng đồng
E.g. Police officers work as community helpers, keeping our neighborhoods safe and peaceful.
Các sĩ quan cảnh sát đóng vai trò là người giúp đỡ cộng đồng, giữ cho các khu dân cư của chúng ta được an toàn và yên bình.
5
craft
(n)
/krɑːft/​
nghề thủ công
E.g. My mother can do traditional craft like basket-weaving.
Mẹ của tớ có thể làm nghề thủ công truyền thống như là đan rổ.
6
craftsman
(n)
/ˈkrɑːftsmən/​
thợ làm đồ thủ công
E.g. My uncle is a skillful craftsman.
Chú của tớ là một thợ thủ công lành nghề.
7
craft village
(n)
/krɑːf ˈvɪlɪdʒ/​
làng nghề thủ công
E.g. Craft village development is now a good way to solve the poverty in rural areas.
Sự phát triển làng nghề thủ công hiện nay là giải pháp tốt để giải quyết tình trạng đói nghèo ở nông thôn.
8
cut down on
(phr.v)​
/kʌt daʊn ɒn/​
cắt giảm
E.g. The doctor told him to cut down on his drinking.
Bác sĩ khuyên anh ta cắt giảm uống rượu.
9
delivery person
(n)
/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/​
nhân viên giao hàng
E.g. I'm both a delivery person and a counter person.
Tôi vừa là nhân viên giao hàng, vừa là người bán hàng.
10
electrician
(n)
/ɪˌlekˈtrɪʃn/​
thợ điện
E.g. We need to call in an electrician to sort out the wiring.
Chúng ta cần gọi thợ điện để sắp xếp hệ thống dây điện.
11
facility
(n)
/fəˈsɪləti/​
cơ sở vật chất
E.g. My school is upgrading its outdoor play facilities.
Trường học của tôi đang nâng cấp các cơ sở vui chơi ngoài trời.
12
firefighter
(n)
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/​
lính cứu hoả
E.g. Having spent 17 years as a volunteer firefighter, he retired in 1999.
Sau 17 năm làm lính cứu hỏa tình nguyện, ông nghỉ hưu vào năm 1999.
13
fragrance
(n)
/ˈfreɪɡrəns/​
hương thơm
E.g. This perfume has a light, fresh fragrance.
Loại nước hoa này có hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát
14
function
(n)
/ˈfʌŋkʃn/​
chức năng
E.g. The function of the heart is to pump blood through the body.
Chức năng của tim là bơm máu đi khắp cơ thể
15
garbage collector
(n)
/ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektə(r)/​
người thu gom rác
E.g. Garbage collectors keep our streets clean.
Người thu gom rác giữ cho đường phố của chúng ta sạch sẽ
16
get on with
(phr.v)​
/get ɒn wɪð/​
sống hoà hợp với
E.g. I immediately get on well with my new neighbors.
Tôi nhanh chóng hoà hợp với những người hàng xóm mới.
17
hand down
(phr.v)​
/hænd daʊn/​
truyền lại
E.g. These skills used to be handed down from father to son.
Những kỹ năng này từng được truyền từ cha sang con trai.
18
handicraft
(n)
/ˈhændikrɑːft/​
sản phẩm thủ công
E.g. Her hobbies are music, reading and handicraft. Sở thích của cô ấy là âm nhạc, đọc sách và làm đồ thủ công.
19
look around
(phr.v)​
/lʊk əˈraʊnd/​
ngắm nghía xung quanh
E.g. Let's look around the town this afternoon. Chiều nay chúng ta hãy đi ngắm nghía xung quanh thị trấn nhé
20
pass down
(phr.v)​
/pɑːs daʊn/​
truyền lại (cho thế hệ sau...)
E.g. Making moon cake is her family trade, passed down from generation to generation.
Làm bánh trung thu là nghề gia truyền của gia đình cô ấy, được truyền từ đời này sang đời khác.
21
preserve
(phr.v)​
/prɪˈzɜːv/​
bảo tồn, gìn giữ
E.g. He was anxious to preserve his reputation.
Anh ấy nóng lòng muốn bảo toàn danh tiếng của mình.
22
police officer
(n)
/pəˈliːs ɒfɪsə(r)/​
công an, cảnh sát
E.g. My father is a police officer.
Bố tôi là công an.
23
pottery
(n)
/ˈpɒtəri/​
đồ gốm
E.g. She likes making pottery, so she often goes to Bat Trang village.
Cô ấy thích làm đồ gốm nên cô ấy thường xuyên tới làng gốm Bát Tràng.
24
Remind sb of
(phr.v)​
/rɪˈmaɪnd əv/​
gợi nhớ
E.g. That smell reminds me of France.
Mùi hương đó làm tôi nhớ đến nước Pháp.
25
run out of
(phr.v)​
/rʌn aʊt əv/​
hết, cạn kiệt
E.g. I have run out of patience with her.
Tôi đã hết kiên nhẫn với cô ấy rồi.
26
speciality
(n)
/ˌspeʃiˈæləti/​
đặc sản
E.g. Haggis is a Scottish speciality.
Haggis là đặc sản của Scotland.
27
tourist attraction
(n)
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/​
điểm du lịch
E.g. Ha Long Bay is a famous tourist attraction in Viet Nam.
Vịnh Hạ Long là một điểm du lịch thu hút khách nổi tiếng ở Việt Nam
28
team-building
(n)
/ˈtiːm bɪldɪŋ/​
việc xây dựng đội ngũ
E.g. The programme focuses on team building, leadership development and community service.
Chương trình tập trung vào xây dựng đội ngũ, phát triển khả năng lãnh đạo và phục vụ cộng đồng.
29
workshop
(n)
/ˈwɜːkʃɒp/​
xưởng, công xưởng, hội thảo
E.g. She was invited to participate in a poetry workshop on campus.
Cô ấy được mời tham gia một hội thảo thơ ca trong khuôn viên trường.
30
turn up
(phr.v)​
/tɜːn ʌp/​
xuất hiện, đến
E.g. We arranged to meet at 7:30, but she never turned up.
Chúng tôi hẹn gặp nhau lúc 7h30, nhưng cô ấy không bao giờ xuất hiện.
31
set off
(phr.v)​
/set ɒf/​
khởi hành, bắt đầu chuyến đi
E.g. We set off for London just after ten.
Chúng tôi lên đường đến London sau 10 giờ
32
close down
(phr.v)​
/kləʊz daʊn/​
đóng cửa, ngừng hoạt động
E.g. All the steelworks around here were closed down in the 1980s.
Tất cả các nhà máy thép xung quanh đây đã bị đóng cửa vào những năm 1980
33
face up to
(phr.v)​
/feɪs ʌp tʊ/​
đối mặt, giải quyết
E.g. She’s going to have to face up to the fact that he’s not going to marry her.
Cô ấy sắp phải đối mặt với sự thật rằng, anh ta sẽ không kết hôn với cô.
34
turn down
(phr.v)​
/tɜːn daʊn/​
từ chối
1733050149246.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN--Ngữ Pháp và Từ vựng chuyên sâu-TIENG ANH 9.zip
    3.5 MB · Lượt tải : 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 các đề thi tiếng anh giữa kì 1 lớp 9 giải tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 kho tài liệu tiếng anh một số đề thi tiếng anh 9 lên 10 tài liệu anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh lớp 9 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 thí điểm tài liệu học tiếng anh 9 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh pdf tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 tài liệu luyện thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu môn tiếng anh lớp 9 tài liệu nghe tiếng anh lớp 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập môn tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 cơ bản tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 9 tài liệu ôn thi tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 hk1 tài liệu tiếng anh 9 pdf tài liệu tiếng anh 9 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 9 tài liệu tiếng anh lớp 9 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 9 có đáp án tài liệu tiếng anh lớp 9 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 9 tài liệu từ vựng tiếng anh lớp 9 đề cương ôn thi giữa kì 1 tiếng anh 9 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 9 thí điểm đề thi 15 phút tiếng anh lớp 9 đề thi anh 9 giữa kì 1 đề thi anh văn lớp 9 giữa học kì 1 đề thi giữa kì 1 lớp 9 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 thi điểm violet đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 violet đề thi hk2 tiếng anh 9 violet đề thi hki tiếng anh 9 đề thi học kì 1 tiếng anh 9 mới đề thi học kì 1 tiếng anh lớp 9 pdf đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp huyện đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp trường đề thi hsg cấp thành phố môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 9 cấp quận đề thi hsg tiếng anh 9 cấp thành phố đề thi hsg tiếng anh 9 có đáp an đề thi hsg tiếng anh 9 thành phố hà nội đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh thanh hóa đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 tphcm đề thi hsg tiếng anh 9 vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 violet đề thi hsg tiếng anh lớp 9 cấp quận đề thi khảo sát tiếng anh 9 đề thi môn tiếng anh lớp 9 học kì 2 đề thi thử tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 9 hà nội đề thi tiếng anh 9 lên 10 hà tĩnh đề thi tiếng anh 9 lên 10 violet đề thi tiếng anh 9 mai lan hương đề thi tiếng anh 9 mới đề thi tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 vào 10 có đáp an đề thi tiếng anh cấp quận lớp 9 đề thi tiếng anh kì 1 lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 7 unit 7 8 9 đề thi tiếng anh lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 9 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 9 có đáp án hk2 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2015 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2018 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2019 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 9 nâng cao đề thi tiếng anh lớp 9 tỉnh đồng nai đề thi tiếng anh lớp 9 trắc nghiệm đề thi tiếng anh lớp 9 tuyển sinh 10 đề thi tiếng anh lớp 9 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 9 vào 10 đề thi tiếng anh lớp 9 vndoc đề thi tiếng anh thành phố lớp 9 đề thi tuyển sinh tiếng anh 9
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI