- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,144
- Điểm
- 113
tác giả
Bộ Đề Kiểm Tra 1 Tiết Lượng Giác Lớp 10 CÓ ĐÁP ÁN MỚI NHẤT RẤT HAY
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em Bộ Đề Kiểm Tra 1 Tiết Lượng Giác Lớp 10 CÓ ĐÁP ÁN MỚI NHẤT RẤT HAY. Đây là bộ đề Kiểm Tra 1 Tiết Lượng Giác Lớp 10.
Bài tập lượng giác lớp 10 file word
Chuyên de công thức lượng giác lớp 10
Đề kiểm tra chương 6 Đại số 10 file word
Trắc nghiệm lượng giác 10 file word
Góc và cung lượng giác lớp 10
De kiểm tra chương 4 Đại số 10
Bài tập lượng giác Lớp 10 thuvienhoclieu
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 lượng giác
Dưới đây là 10 đề kiểm tra 1 tiết lượng giác lớp 10 có đáp án và lời giải. Đề kiểm tra có cả phần trắc nghiệm và tự luận và được biên soạn dưới dạng file word gồm 27 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I)Trắc nghiệm(5đ)
Câu 1. bằng :
A. B. C. D.
Câu 2. ChoTính theo .
A. B. C. D.
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức , biết
A. B. C. D.
Câu 4. Cho .Khi đó
A. B. C. D.
Câu 5.Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 6.Tính , biết .
A. B.
C. D.
Câu 7. bằng :
A. B. C. D.
Câu 8. Cho với . Tính
A. B. C. D.
Câu 9. Cho. Tính
A. B. C. D.
Câu 10. Cho . Tính theo .
A. B. C. D.
II)Tự luận(5đ)
Câu I .(1,5đ) Cho góc thỏa mãn và .a) Tính b) Tính
Câu II .(1đ) Chứng minh (khi các biểu thức có nghĩa )
Câu III .(1,5đ) Rút gọn biểu thức
Câu IV .(1đ) Cho hai góc nhọn thỏa mãn và .Tính . Từ đó suy ra .
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu I .(1,5đ) Cho góc thỏa mãn và
a) Tính b) Tính
Giải:
a) Ta có
Do nên
b)
Câu II .(1đ) Chứng minh (khi các biểu thức có nghĩa ).
Ta có :
Câu III .(1,5đ) Rút gọn biểu thức
Câu IV .(1đ) Cho hai góc nhọn thỏa mãn và .Tính . Từ đó suy ra .
Giải:
Ta có
Ta có hệ
Từ thay vào (2) ta được
Vậy hoặc
Câu 1: Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng. Tính độ dài quãng đường xe gắn máy đã đi được trong vòng 3 phút,biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng (lấy )
A. B. C. D.
Câu 2: Tìm biết ?
Câu 3: Nếu góc lượng giác có sđ thì hai tia và
A. Trùng nhau. B. Vuông góc.
C. Tạo với nhau một góc bằng D. Đối nhau.
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức nếu cho
A. B. C. D. 1
Câu 5: Cho . Khi đó có giá trị bằng :A. B. C. D.
Câu 6: Cho và a, b là các góc nhọn. Khi đó có giá trị bằng :
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho với . Tính
A. B. C. D.
Câu 8: Tính giá trị của biểu thức biết ; A. . B. . C. . D..
Câu 9: Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng:A. B. C. D.
Câu 10: Nếu thì bằng:A. B. C. D.
TỰ LUẬN:
Bài 1. a) Cho cosa = . Tính sina và b) Cho tana = 3. Tính .
Bài 2: a) Rút gọn A = .
b) Chứng minh rằng nếu tam giác ABC có 3 góc A,B,C thỏa mãn 2sinAcosC = sinB thì tam giác ABC cân.
TRẮC NGHIỆM:
1A,2B,3B,4A,5C,6B,7D,8D,9A,10B
TỰ LUÂN:
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 2(thông hiểu) Đổi 294030’ sang radian. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau.
A. B. C. D.
Câu 3: (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 4nhân biết) Trên đường tròn lượng giác, điểm là điểm cuối của cung lượng giác α có điểm đầu A. Tìm α, biết rằng α là một trong bốn số đo cho dưới đây.
A. B. C. D.
Câu 5: (thông hiểu) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 6nhân biết) Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 7nhân biết) Tìm α, biết .
A. B. C. D.
Câu9 (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 10nhân biết) Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B.
C. D.
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 12đ) (thông hiểu)Cho . Tính ?
Câu 2: (1đ)(vận dụng thấp)Rút gọn biểu thức:
Câu 3: (1đ))(vận dụng thấp) Rút gọn .
Bài 4 (1đ))(vận dụng cao) chứng minh .
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5điểm)
*Trên đường tròn lượng giác gốc A, có bao nhiêu điểm M thỏa mãn: sđ?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
*Cung tròn bán kính bằng có số đo có độ dài là: (làm tròn đến hai số thập phân)
A. B. C. D.
*Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là: A. B. C. D.
*Cho . Khi đó A bằng: A. B. C. D.
*Cho . Khi đó bằng: A. B. C. D.
*Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. cosa.cosb=[cos(a + b) + cos(a - b)] B. sina.sinb =[cos(a + b) – cos(a - b)]
C. sina.cosb =[sin(a + b) + sin(a - b)] D. cosa.sinb =[sin(a + b) – sin(a - b)]
*Trong bốn khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
I) cos(a – b) = cosa.cosb + sina.sinb II) cos(a - b) = cosa.sinb + sina.cosb
III) sin(a – b) = sina.cosb + cosa.sinb IV) sin(a + b) = sinb.cosa + cosa.sinb
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
*Cho . Khi đó: bằng A. B. C. D.
*Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng: A. B. C. D.
*Biểu thức được viết lại:
A. B.
C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5điểm)
Bài 1: Cho .
a) Tính các giá trị lượng giác của góc x.
b) Tính giá trị biểu thức:.
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
ĐÁP ÁN ĐỀ
TRẮC NGHIỆM
TỰ LUẬN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 (1,0 điểm) Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng
Bài 2 (2,0 điểm)
1) và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 3 ( 1,0 điểm-1,0 điểm )
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 (1,0 điểm) Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng
Bài 2 (2,0 điểm)
1) Cho và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 3 ( 1,0 điểm-1,0 điểm )
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
IV/Biểu điểm và đáp án:
Câu 1: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 2: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho tam giác . Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Góc bằng
A. (rad). B. (rad). C. (rad). D. (rad).
Câu 19: Biết , với . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
Câu 1: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho tam giác . Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Biết , với . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Góc bằng
A. (rad). B. (rad). C. (rad). D. (rad).
Câu 13: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
TRẮC NGHIỆM(7.2 đ)
Câu 1: bằng bao nhiêu rađian?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
A. B. C. D.
Câu 3: Góc có số đo được đổi sang số đo độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho là một cung lượng giác bất kỳ. Hãy chọn công thức đúng.
A. . B. . C. . D.
Câu 5: Hãy chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây.
A. .B. . C. .D. .
Câu 6: Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra?
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 7: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. B. C. D.
Câu 8: Cho góc thỏa . Khi đó khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho góc thỏa . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10:Cho và . Khi đó bằng
A B C D
Câu 11: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho . Tính .
A. B.
C. D.
Câu 13: Một cung tròn có bán kính bằng và có số đo thì có chiều dài bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho cos120 = sin180 + sina0, giá trị dương nhỏ nhất của a là
A. . B.. C. . D. .
Câu 15: Sau khoảng thời gian từ giờ đến giờ thì kim phút đồng hồ sẽ quay được một góc có số đo bằng:
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. B.
C. D.
Câu 17: Cho . Tính .
A. B. C. D.
Câu 18: Nếu góc lượng giác có sđ thì hai tia và
A. Trùng nhau. B. Vuông góc.
C. Tạo với nhau một góc bằng D. Đối nhau.
TỰ LUẬN(2.8đ)
Câu 19: (0.8 đ) Cho sin = với . Tính các GTLG của cung
ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm
II. Tự luận
Ta có
Do nên
Câu 1: [1] Góc có số đo đổi sang độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: [2] Rút gọn biểu thức .
A. B.
C. D.
Câu 3: [4] Cho thỏa mãn: . Tìm mệnh đề đúng?
A. cân tại C. B. vuông tại C. C. cân tại B. D. cân tại A.
Câu 4: [1] Một cung tròn có độ dài bằng 2 lần bán kính. Số đo rađian của cung tròn đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: [2] Cho ; ; ; . Giá trị của bằng :
A. B. C. D.
Câu 6: [1] Rút gọn biểu thức ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: [3] Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là sai :
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: [4] Nếu biết thì biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: [1] Cho và góc thỏa mãn . Khi đó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: [2] Trong các giá trị sau, có thể nhận giá trị nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: [1] Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. B.
C. D.
Câu 12: [3] Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: [1] Giá trị của là:
A. . B. . C. D. .
Câu 14: [1] Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: [2] Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: [1] Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: [3] Đơn giản biểu thức ta có:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: [1] Cho và góc thỏa mãn . Khi đó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: [4] Biết và Giá trị của bằng:
A. B. C. D.
Câu 20: [2] Trên đường tròn lượng giác với điểm gốc là . Điểm thuộc đường tròn sao cho cung lượng giác có số đo . Gọi là điểm đối xứng với điểm qua trục , số đo của các cung lượng giác là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm:
A. Điểm B. B. Điểm B’. C. Điểm , điểm . D. Điểm , điểm .
Câu 22: [2] Cho hai góc nhọn và với và . Tính .
A. B. C. D.
Câu 23: [1] Cho . Kết quả đúng là:
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 24: [4] Nếu thì:
A. B.
C. D.
Câu 25: [3] Cho và Giá trị của biểu thức là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: [2] Rút gọn biểu thức , ta được kết quả là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: [2] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết . Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm:
A. Điểm B’. B. Điểm , điểm . C. Điểm C, E. D. Điểm , điểm .
Câu 28: [3] Nếu biết và thì giá trị của lần lượt bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: [1] Một cung tròn có số đo là . Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: [3] Nếu thì giá trị đúng của là:
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
XEM THÊM
YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô, các em Bộ Đề Kiểm Tra 1 Tiết Lượng Giác Lớp 10 CÓ ĐÁP ÁN MỚI NHẤT RẤT HAY. Đây là bộ đề Kiểm Tra 1 Tiết Lượng Giác Lớp 10.
Tìm kiếm có liên quan
Bài tập lượng giác lớp 10 file word
Chuyên de công thức lượng giác lớp 10
Đề kiểm tra chương 6 Đại số 10 file word
Trắc nghiệm lượng giác 10 file word
Góc và cung lượng giác lớp 10
De kiểm tra chương 4 Đại số 10
Bài tập lượng giác Lớp 10 thuvienhoclieu
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 lượng giác
Dưới đây là 10 đề kiểm tra 1 tiết lượng giác lớp 10 có đáp án và lời giải. Đề kiểm tra có cả phần trắc nghiệm và tự luận và được biên soạn dưới dạng file word gồm 27 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ 1 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I)Trắc nghiệm(5đ)
Câu 1. bằng :
A. B. C. D.
Câu 2. ChoTính theo .
A. B. C. D.
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức , biết
A. B. C. D.
Câu 4. Cho .Khi đó
A. B. C. D.
Câu 5.Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 6.Tính , biết .
A. B.
C. D.
Câu 7. bằng :
A. B. C. D.
Câu 8. Cho với . Tính
A. B. C. D.
Câu 9. Cho. Tính
A. B. C. D.
Câu 10. Cho . Tính theo .
A. B. C. D.
II)Tự luận(5đ)
Câu I .(1,5đ) Cho góc thỏa mãn và .a) Tính b) Tính
Câu II .(1đ) Chứng minh (khi các biểu thức có nghĩa )
Câu III .(1,5đ) Rút gọn biểu thức
Câu IV .(1đ) Cho hai góc nhọn thỏa mãn và .Tính . Từ đó suy ra .
------Hết------
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
ĐA | D | C | C | A | B | D | B | A | B | C |
Câu I .(1,5đ) Cho góc thỏa mãn và
a) Tính b) Tính
Giải:
a) Ta có
Do nên
b)
Câu II .(1đ) Chứng minh (khi các biểu thức có nghĩa ).
Ta có :
Câu III .(1,5đ) Rút gọn biểu thức
Câu IV .(1đ) Cho hai góc nhọn thỏa mãn và .Tính . Từ đó suy ra .
Giải:
Ta có
Ta có hệ
Từ thay vào (2) ta được
Vậy hoặc
ĐỀ 2 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng. Tính độ dài quãng đường xe gắn máy đã đi được trong vòng 3 phút,biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng (lấy )
A. B. C. D.
Câu 2: Tìm biết ?
Câu 3: Nếu góc lượng giác có sđ thì hai tia và
A. Trùng nhau. B. Vuông góc.
C. Tạo với nhau một góc bằng D. Đối nhau.
Câu 4: Tính giá trị của biểu thức nếu cho
A. B. C. D. 1
Câu 5: Cho . Khi đó có giá trị bằng :A. B. C. D.
Câu 6: Cho và a, b là các góc nhọn. Khi đó có giá trị bằng :
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho với . Tính
A. B. C. D.
Câu 8: Tính giá trị của biểu thức biết ; A. . B. . C. . D..
Câu 9: Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng:A. B. C. D.
Câu 10: Nếu thì bằng:A. B. C. D.
TỰ LUẬN:
Bài 1. a) Cho cosa = . Tính sina và b) Cho tana = 3. Tính .
Bài 2: a) Rút gọn A = .
b) Chứng minh rằng nếu tam giác ABC có 3 góc A,B,C thỏa mãn 2sinAcosC = sinB thì tam giác ABC cân.
ĐÁP ÁN
TRẮC NGHIỆM:
1A,2B,3B,4A,5C,6B,7D,8D,9A,10B
TỰ LUÂN:
CÂU | NỘI DUNG | ĐIỂM | |
1 Tính sina | Ghi được cos2a +sin2a =1 | 025 | |
Tính được sin2a = 16/25 | 025 | | |
Xác định dấu sina | 025 | | |
Tính đúng sina =-4/5 | 025 | | |
1 Tính | Ghi được | 025 | |
Tính được | 025 | | |
Xác định dấu | 025 | | |
Tính đúng | 025 | | |
1b | Lý luận cosa . Chia tử và mẫu A cho | 025 | |
Thu gọn được | 025 | | |
Thay số và tính đúng A=-80/103 | 05 | | |
2a | Nhóm các số hạng | 025 | |
Biến đổi được | 025 | | |
025 | | ||
Thu gọn đúng A = | 025 | | |
2b | Biến đổi được sin(A+C)+sin(A-C) =sinB | 025 | |
Lý luận và thu gọn sin(A-C)=0 | 025 | | |
Suy ra A=C và kết luận tam giác ABC cân tại B | 05 | |
ĐỀ 3 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 2(thông hiểu) Đổi 294030’ sang radian. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau.
A. B. C. D.
Câu 3: (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 4nhân biết) Trên đường tròn lượng giác, điểm là điểm cuối của cung lượng giác α có điểm đầu A. Tìm α, biết rằng α là một trong bốn số đo cho dưới đây.
A. B. C. D.
Câu 5: (thông hiểu) Cho . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 6nhân biết) Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 7nhân biết) Tìm α, biết .
A. B. C. D.
: | Câu 8 (nhân biết) Cho Chọn đáp án đúng | ||||||
| A | B. | C. | D. |
Câu9 (nhân biết) Cho . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B. C. D.
Câu 10nhân biết) Khẳng định nào sau đây sai ?
A. B.
C. D.
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 12đ) (thông hiểu)Cho . Tính ?
Câu 2: (1đ)(vận dụng thấp)Rút gọn biểu thức:
Câu 3: (1đ))(vận dụng thấp) Rút gọn .
Bài 4 (1đ))(vận dụng cao) chứng minh .
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | A | C | B | B | C | C | D | A | D |
Câu 12đ) Cho . Tính ? +Viết đúng +Tính đúng +Lập luận đúng dấu của cos +Lấy đúng +Tính đúng +Tính đúng | 0.25 0.25 0.25 0.25 0,5 0,5 | ||
1 điểm) | |||
Câu 2: (1đ)(vận dụng thấp)Rút gọn biểu thức: Thu gọn : +Thu gọn đúng | 0.25 0.25 0.25 0.25 | ||
Câu 3: (1đ))(vận dụng thấp) Rút gọn . +Phân tích đung tử số +Phân tích đúng mẩu số +Thu gọn đúng | 0.25 0.25 0.5 | ||
Bài 4 (1đ))(vận dụng cao) chứng minh . +biến đổi tổng thành tích trên tử số đúng +chứng minh được =2 | 0.25 0.25 0.5 | ||
ĐỀ 4 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5điểm)
*Trên đường tròn lượng giác gốc A, có bao nhiêu điểm M thỏa mãn: sđ?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
*Cung tròn bán kính bằng có số đo có độ dài là: (làm tròn đến hai số thập phân)
A. B. C. D.
*Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là: A. B. C. D.
*Cho . Khi đó A bằng: A. B. C. D.
*Cho . Khi đó bằng: A. B. C. D.
*Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. cosa.cosb=[cos(a + b) + cos(a - b)] B. sina.sinb =[cos(a + b) – cos(a - b)]
C. sina.cosb =[sin(a + b) + sin(a - b)] D. cosa.sinb =[sin(a + b) – sin(a - b)]
*Trong bốn khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
I) cos(a – b) = cosa.cosb + sina.sinb II) cos(a - b) = cosa.sinb + sina.cosb
III) sin(a – b) = sina.cosb + cosa.sinb IV) sin(a + b) = sinb.cosa + cosa.sinb
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
*Cho . Khi đó: bằng A. B. C. D.
*Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng: A. B. C. D.
*Biểu thức được viết lại:
A. B.
C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (5điểm)
Bài 1: Cho .
a) Tính các giá trị lượng giác của góc x.
b) Tính giá trị biểu thức:.
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
ĐÁP ÁN ĐỀ
TRẮC NGHIỆM
CÂU 1 | CÂU 2 | CÂU 3 | CÂU 4 | CÂU 5 | CÂU 6 | CÂU 7 | CÂU 8 | CÂU 9 | CÂU 10 |
A | A | D | B | C | B | A | C | D | B |
TỰ LUẬN
CÂU | ĐÁP ÁN | ĐIỂM |
1a | + Tính đúng | 1.0 |
+ Tính đúng | 0.5 | |
+ Tính đúng | 0.5 | |
1b | + Tính đúng | 0.5 |
+ Tính đúng | 0.5 | |
+ Tính đúng = .... | 0.5 | |
2 | + Biến đổi đúng = - cosx, = -cosx | 0.5 |
+ Biến đổi đúng = tanx và thay vào đúng | 0.5 | |
+ Rút gọn đúng P = 1 | 0.5 |
ĐỀ 5 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
THCâu 1 : | Biết . Tính giá trị của biểu thức | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
NBCâu 2 : | Điểm cuối của cung lượng giác thuộc góc phần tư thứ mấy trên đường tròn lượng giác thì các giá trị lượng giác của nó dương? | |||||||||
A. | Thứ I | B. | Thứ III | C. | Thứ IV | D. | Thứ II | |||
Câu 3 : | Biểu diễn trên đường tròn lượng giác cung lượng giác có số đo có điểm cuối M | |||||||||
A. | Nằm chính giữa cung nhỏ | B. | Nằm chính giữa cung nhỏ | |||||||
C. | Nằm giữa cung | D. | Nằm chính giữa cung | |||||||
NBCâu 4 : | bằng : | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
THCâu 5 : | Cho . Tính ? | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
NBCâu 6 : | Biểu thức bằng : | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
THCâu 7 : | Cho và . Khi đó bằng : | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
NBCâu 8 : | Cho các cung có số đo , và . Tìm khẳng định đúng ? | |||||||||
A. | Cung và là hai cung bù nhau. | B. | Cung và là hai cung bù nhau. | |||||||
C. | Cung và là hai cung phụ nhau. | D. | Cung và là hai cung phụ nhau. | |||||||
THCâu 9 : | Biểu thức có kết quả thu gọn bằng : | |||||||||
A. | B. | C. | D. | |||||||
THCâu 10 : | Cho biết và . Tính giá trị của biểu thức | |||||||||
A. | B. | C. | D. | | ||||||
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 (1,0 điểm) Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng
Bài 2 (2,0 điểm)
1) và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 3 ( 1,0 điểm-1,0 điểm )
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
ĐÁP ÁN
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | A |
3 | A |
4 | D |
5 | B |
6 | C |
7 | D |
8 | A |
9 | C |
10 | B |
Bài 1(1,0 |
Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng |
Vậy:Có hai điểm M cần tìm là trùng với A và A’ |
Bài 2(2,0-2,0-1,0) |
1) và Tính và ? |
Ta có: |
Vì nên Vậy: |
+ Tính đúng |
+Tính đúng sin2x |
c/Tính (không dùng máy tính) |
Bài 3 |
a/Không dùng máy tính,hãy tính |
b/CMR: |
(đpcm) |
ĐỀ 6 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 : | Điểm cuối của cung lượng giác thuộc góc phần tư thứ mấy trên đường tròn lượng giác thì và các giá trị lượng giác còn lại đều âm. | ||||||||
A. | Thứ II | B. | Thứ III | C. | Thứ I | D. | Thứ IV | ||
Câu 2 : | Biểu thức có kết quả thu gọn bằng : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 3 : | Cho biết và . Tính giá trị của biểu thức | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 4 : | Cho và . Khi đó bằng : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 5 : | Biết . Tính giá trị của biểu thức | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 6 : | bằng : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 7 : | Biểu thức bằng : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 8 : | Biểu diễn trên đường tròn lượng giác cung lượng giác có số đo có điểm cuối M | ||||||||
A. | Trùng với điểm B’ | B. | Trùng với điểm B | ||||||
C. | Nằm chính giữa cung nhỏ | D. | Nằm chính giữa cung nhỏ | ||||||
Câu 9 : | Cho . Tính ? | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
Câu 10 : | Cung bù của cung là cung : | ||||||||
A. | B. | C. | D. | ||||||
II. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 (1,0 điểm) Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng
Bài 2 (2,0 điểm)
1) Cho và . Tính và ?
2) Tính (không dùng máy tính)
Bài 3 ( 1,0 điểm-1,0 điểm )
1) Không dùng máy tính,hãy tính
2) CMR:
ĐÁP ÁN
Câu | Đáp án |
1 | A |
2 | C |
3 | B |
4 | D |
5 | B |
6 | D |
7 | C |
8 | A |
9 | B |
10 | A |
IV/Biểu điểm và đáp án:
Điểm | |
| Bài 1 |
1,0 điểm | Trên ĐTLG gốc A,xác định các điểm M khác nhau,biết rằng |
0.5 | |
0.5 | Vậy:Có hai điểm M cần tìm là trùng với B và B’ |
| Bài 2(2,0-2,0-1,0) |
1.0 | 1) Cho và . Tính và ? |
Ta có: | |
| |
0.25 | |
0,25 | Vì nên Vậy: |
0.25 | +Tính đúng |
0.25 | +Tính đúng |
1,0 điểm | c/Tính (không dùng máy tính) |
0.5 | |
0.5 | |
| Bài 3 |
| a/Không dùng máy tính,hãy tính |
0.5 | |
0.5 | |
0.5 | |
0.5 | |
1,0 điểm | b/CMR: |
0.25 | |
0.25 | |
0.25 | |
0.25 | (đpcm) |
ĐỀ 7 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 2: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho tam giác . Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Góc bằng
A. (rad). B. (rad). C. (rad). D. (rad).
Câu 19: Biết , với . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
A | ||||||||||||||||||||
B | ||||||||||||||||||||
C | ||||||||||||||||||||
D |
ĐỀ 8 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: Cho và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho tam giác . Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho các đẳng thức
(I) . (II) . (III) .
Có bao nhiêu đẳng thức sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho , và . Tính .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Biết , với . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Góc bằng
A. (rad). B. (rad). C. (rad). D. (rad).
Câu 13: Cho và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho tam giác . Đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Biết . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
A | ||||||||||||||||||||
B | ||||||||||||||||||||
C | ||||||||||||||||||||
D |
ĐỀ 9 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
TRẮC NGHIỆM(7.2 đ)
Câu 1: bằng bao nhiêu rađian?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
A. B. C. D.
Câu 3: Góc có số đo được đổi sang số đo độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho là một cung lượng giác bất kỳ. Hãy chọn công thức đúng.
A. . B. . C. . D.
Câu 5: Hãy chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây.
A. .B. . C. .D. .
Câu 6: Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra?
A. và . B. và .
C. và . D. và .
Câu 7: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. B. C. D.
Câu 8: Cho góc thỏa . Khi đó khẳng định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho góc thỏa . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10:Cho và . Khi đó bằng
A B C D
Câu 11: Cho . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho . Tính .
A. B.
C. D.
Câu 13: Một cung tròn có bán kính bằng và có số đo thì có chiều dài bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho cos120 = sin180 + sina0, giá trị dương nhỏ nhất của a là
A. . B.. C. . D. .
Câu 15: Sau khoảng thời gian từ giờ đến giờ thì kim phút đồng hồ sẽ quay được một góc có số đo bằng:
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. B.
C. D.
Câu 17: Cho . Tính .
A. B. C. D.
Câu 18: Nếu góc lượng giác có sđ thì hai tia và
A. Trùng nhau. B. Vuông góc.
C. Tạo với nhau một góc bằng D. Đối nhau.
TỰ LUẬN(2.8đ)
Câu 19: (0.8 đ) Cho sin = với . Tính các GTLG của cung
ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
ĐA | D | D | D | C | B | B | B | C | D | B | C | D | A | B | D | A | B | B |
II. Tự luận
Ta có
Do nên
ĐỀ 10 | ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG LƯỢNG GIÁC Môn Toán Đại Số 10 Thời gian: 45 phút |
Câu 1: [1] Góc có số đo đổi sang độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: [2] Rút gọn biểu thức .
A. B.
C. D.
Câu 3: [4] Cho thỏa mãn: . Tìm mệnh đề đúng?
A. cân tại C. B. vuông tại C. C. cân tại B. D. cân tại A.
Câu 4: [1] Một cung tròn có độ dài bằng 2 lần bán kính. Số đo rađian của cung tròn đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: [2] Cho ; ; ; . Giá trị của bằng :
A. B. C. D.
Câu 6: [1] Rút gọn biểu thức ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: [3] Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là sai :
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: [4] Nếu biết thì biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: [1] Cho và góc thỏa mãn . Khi đó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: [2] Trong các giá trị sau, có thể nhận giá trị nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: [1] Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. B.
C. D.
Câu 12: [3] Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: [1] Giá trị của là:
A. . B. . C. D. .
Câu 14: [1] Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: [2] Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: [1] Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: [3] Đơn giản biểu thức ta có:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: [1] Cho và góc thỏa mãn . Khi đó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: [4] Biết và Giá trị của bằng:
A. B. C. D.
Câu 20: [2] Trên đường tròn lượng giác với điểm gốc là . Điểm thuộc đường tròn sao cho cung lượng giác có số đo . Gọi là điểm đối xứng với điểm qua trục , số đo của các cung lượng giác là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm:
A. Điểm B. B. Điểm B’. C. Điểm , điểm . D. Điểm , điểm .
Câu 22: [2] Cho hai góc nhọn và với và . Tính .
A. B. C. D.
Câu 23: [1] Cho . Kết quả đúng là:
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 24: [4] Nếu thì:
A. B.
C. D.
Câu 25: [3] Cho và Giá trị của biểu thức là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: [2] Rút gọn biểu thức , ta được kết quả là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: [2] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết . Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm:
A. Điểm B’. B. Điểm , điểm . C. Điểm C, E. D. Điểm , điểm .
Câu 28: [3] Nếu biết và thì giá trị của lần lượt bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: [1] Một cung tròn có số đo là . Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: [3] Nếu thì giá trị đúng của là:
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
ĐÁP ÁN
Câu | ĐA | Câu | ĐA |
1 | A | 16 | D |
2 | C | 17 | D |
3 | C | 18 | C |
4 | C | 19 | A |
5 | B | 20 | D |
6 | B | 21 | A |
7 | B | 22 | B |
8 | C | 23 | D |
9 | B | 24 | C |
10 | A | 25 | D |
11 | A | 26 | A |
12 | C | 27 | C |
13 | C | 28 | D |
14 | B | 29 | C |
15 | B | 30 | A |
XEM THÊM
- Tài liệu ôn thi chuyên toán lớp 10
- Chuyên đề phương trình vô tỉ lớp 10 nâng cao
- Chuyên Đề Phương Pháp Tọa Độ Trong Mặt Phẳng
- Chuyên Đề Cung VÀ Góc Lượng Giác
- Chuyên Đề Thống Kê Lớp 10
- Chuyên đề phương trình và hệ phương trình lớp 10
- Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Bất Phương Trình Lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm hàm số bậc hai lớp 10
- Trắc nghiệm hàm số bậc nhất lớp 10
- Hàm số bậc nhất hàm số bậc hai lớp 10
- Chuyên đề mệnh đề và tập hợp lớp 10
- Chuyên Đề Tích Vô Hướng Và Ứng Dụng
- Những Kỹ Năng Giải Toán Đặc Sắc Bất Đẳng Thức
- Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại Số 10
- Câu hỏi trắc nghiệm dấu của tam thức bậc hai
- Chuyên đề bất đẳng thức lớp 10
- Đề Thi Giữa Học Kì 1 Toán 10
- Trắc Nghiệm Bài Đại Cương Về Phương Trình Toán 10
- Trắc Nghiệm Bài Phương Trình Quy Về Phương Trình Bậc Nhất Bậc Hai
- Trắc Nghiệm Bài Phương Trình Và Hệ Phương Trình Bậc Nhất Nhiều Ẩn
- Đề thi toán 10 học kì 1 có đáp án
- Đề thi học kì 1 toán 10 trắc nghiệm
- TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 CẢ NĂM
- CÁC HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
- Đề ôn tập chương 1 toán 10
- Đề ôn tập đại số lớp 10
- Đề ôn tập toán hk2 lớp 10
- ÔN TẬP TOÁN 10 HÀM SỐ
- ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG VECTO TOÁN LỚP 10
- Đề Thi Chọn HSG Toán 10
- Trắc nghiệm chương 3 đại số 10
- Chuyên đề hình học phẳng lớp 10
- Đề cương ôn tập toán lớp 10 học kì 2
- Ôn Tập Toán 10 Học Kỳ 2
- câu trắc nghiệm dấu của nhị thức bậc nhất
- Bài tập trắc nghiệm toán hình học lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm đai số 10 cả năm
- Chuyên đề mệnh đề và tập hợp lớp 10
- Trắc nghiệm hàm số bậc nhất lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm hàm số bậc hai lớp 10
- Trắc nghiệm mệnh đề và tập hợp
- Trắc nghiệm phương trình hệ phương trình toán lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm tích vô hướng của hai vectơ lớp 10
- Bài tập trắc nghiệm phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
- Câu hỏi trắc nghiệm số phức có đáp án
- Đề thi giữa học kì 2 môn toán lớp 10
- Đề thi học kì 2 toán 10 file word
- Đề kiểm tra hk1 môn toán 10 có đáp án
- Đề kiểm tra học kì 1 toán 10 trắc nghiệm
- Đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 2
- Bài Tập Trắc Nghiệm Phương Trình Đường Thẳng Lớp 10
- Đề thi trắc nghiệm toán 10 giữa học kì 2
- Đề thi olympic toán 10 có đáp án
- Đề thi học sinh giỏi toán 10 có đáp án
- Đề thi giữa học kì 2 môn toán 10 có đáp án
- Đề thi giữa học kì 2 toán 10 file word
- Trắc nghiệm toán 10 theo chuyên đề
- Đề thi giữa hk2 lớp 10 môn toán
- Bộ đề ôn thi hk2 toán 10
- Đề thi học kì 1 toán 10 có đáp án
- Đề thi toán học kì 1 lớp 10 trắc nghiệm
- Trắc nghiệm công thức lượng giác lớp 10