Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,029
Điểm
113
tác giả
LÝ THUYẾT ÂM NHẠC CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU – HƯỚNG DẪN ĐẦY ĐỦ

Hướng dẫn lý thuyết âm nhạc cơ bản này xem xét các khái niệm cơ bản mà các nhạc sĩ sử dụng để hiểu, phân tích và tạo ra âm nhạc.

ly-thuyet-am-nhac.jpg

Máy tính xách tay và Bản nhạc - Lý thuyết âm nhạc cơ bản

MỤC LỤC

  1. Lý thuyết âm nhạc là gì?
  2. Làm thế nào để học lý thuyết âm nhạc?
  3. Harmony trong âm nhạc là gì?
  4. Giai điệu trong âm nhạc là gì?
  5. Nhịp điệu trong âm nhạc là gì?
  6. Lợi ích của lý thuyết âm nhạc: Tại sao học lý thuyết âm nhạc?
  7. Các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết âm nhạc (Lý thuyết âm nhạc cho hình nộm)
  8. Phần kết luận
LÝ THUYẾT ÂM NHẠC LÀ GÌ?
Lý thuyết âm nhạc là một bài thực hành mà các nhạc sĩ sử dụng để hiểu và giao tiếp ngôn ngữ của âm nhạc. Lý thuyết âm nhạc kiểm tra các nguyên tắc cơ bản của âm nhạc. Nó cũng cung cấp một hệ thống để diễn giải các tác phẩm âm nhạc.

Ví dụ, lý thuyết âm nhạc cơ bản xác định các yếu tố hình thành hòa âm, giai điệu và nhịp điệu. Nó xác định các yếu tố cấu thành như hình thức bài hát, nhịp độ, nốt nhạc, hợp âm, ký hiệu phím, quãng, thang âm, v.v. Nó cũng nhận ra các phẩm chất âm nhạc như cao độ, giai điệu, âm sắc, kết cấu, động lực và những thứ khác.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ HỌC LÝ THUYẾT ÂM NHẠC?
Lý thuyết âm nhạc là một môn học phức tạp và bao quát. Có một số thực hành, kỷ luật và khái niệm.

Tốt nhất hãy học những nguyên tắc cơ bản về âm nhạc trước khi khám phá lý thuyết âm nhạc nâng cao. Các khối xây dựng hình thành các tác phẩm âm nhạc bao gồm:

  • Hòa hợp
  • Làn điệu
  • Nhịp
Nắm vững ba yếu tố cốt lõi này sẽ giúp bạn học lý thuyết âm nhạc cơ bản.

HARMONY TRONG ÂM NHẠC LÀ GÌ?
Hòa âm là khi nhiều nốt nhạc hoặc giọng nói phát đồng thời để tạo ra âm thanh mới. Các âm thanh kết hợp trong các bản hòa âm bổ sung cho nhau và nghe thật vui tai.

Hợp âm và sự tiến triển của hợp âm là những ví dụ về hòa âm. Một hợp âm có ba hoặc nhiều nốt nhạc chơi cùng một lúc. Các hợp âm và diễn tiến của hợp âm trong một bản nhạc hỗ trợ hoặc bổ sung cho giai điệu.

Kết hợp các phần thanh nhạc cũng tạo nên sự hài hòa. Những giọng ca kết hợp của một dàn hợp xướng là một ví dụ hoàn hảo. Nhiều giọng nói tạo thành một dàn hợp xướng hòa trộn để tạo ra một âm thanh hài hòa.

Tuy nhiên, không phải sự hài hòa nào cũng được lòng chúng ta. Có hai loại hòa âm chính: hòa âmphụ âm .

2.jpg

  • Hòa âm bất hòa bổ sung những nốt nhạc không mấy dễ chịu khi chơi cùng nhau. Kết quả là thêm căng thẳng và làm cho âm thanh không ổn định. Sự căng thẳng này giải phóng bằng cách chuyển sang hợp âm phụ âm. Các ví dụ về khoảng thời gian bất hòa là giây, bảy và chín.
  • Hòa âm phụ âm cho âm thanh ổn định và vui tai. Tất cả các nốt trong một hợp âm phụ âm đều có những khoảng kết hợp với nhau. Các hợp âm liên tục cũng chuyển đổi nhịp nhàng với nhau trong một tiến trình. Các ví dụ về khoảng phụ âm là đồng âm, phần ba, phần năm và quãng tám.
Các nhạc sĩ kết hợp hòa âm phụ âm và hòa âm để làm cho âm nhạc thêm sôi động và hấp dẫn.

GIAI ĐIỆU TRONG ÂM NHẠC LÀ GÌ?
Giai điệu là một chuỗi các nốt nhạc hoặc giọng nói được sắp xếp thành một cụm từ âm nhạc. Giai điệu của một bài hát thường là phần dễ nhớ và dễ nhận biết nhất.

Giai điệu có thể được tạo ra bằng nhạc cụ hoặc giọng hát. Chúng có hai hoặc nhiều nốt trong một chuỗi âm thanh vui tai. Hầu hết các sáng tác bao gồm nhiều giai điệu lặp lại.

Hai yếu tố chính của giai điệu là cao độnhịp điệu :

  • Cao độ là rung động âm thanh do một nhạc cụ hoặc giọng nói tạo ra. Đó là mức độ cao hoặc thấp của một nốt nhạc. Sắp xếp các cao độ này trong một chuỗi sẽ tạo ra một giai điệu.
  • Nhịp điệu hoặc thời lượng là độ dài mỗi cao độ sẽ phát ra. Các khoảng thời gian này được chia thành các bộ phận nhịp như nốt toàn bộ, nốt nửa, nốt quý, nốt ba, v.v.
Giai điệu cũng có hai loại chuyển động theo giai điệu: liên hợp hoặc ngắt quãng .

  • Chuyển động liên tục là khi các ghi chú di chuyển toàn bộ hoặc nửa bước. Đồng thời cũng là cách tự nhiên và thoải mái nhất để chơi và hát. Có những bước nhảy ngắn hơn giữa các nốt.
  • Chuyển động ngắt quãng có những bước nhảy lớn hơn giữa các nốt. Khoảng cách lớn giữa các nốt có thể làm cho giai điệu khó chơi hoặc hát. Chuyển động ngắt quãng cũng ít đáng nhớ hơn và âm thanh mượt mà.
Các nhạc sĩ kết hợp chuyển động liên tục và ngắt quãng để tạo cho giai điệu nhiều biến thể và thú vị hơn.

NHỊP ĐIỆU TRONG ÂM NHẠC LÀ GÌ?
Nhịp điệu là một yếu tố thiết yếu của âm nhạc với nhiều ý nghĩa. Ví dụ:
3.jpg

  • Nhịp điệu là sự chuyển động lặp đi lặp lại của các nốt và phần nghỉ (khoảng lặng) trong thời gian. Đó là nhận thức của con người về thời gian.
  • Nhịp điệu cũng mô tả một mô hình các nốt hoặc giọng mạnh và yếu lặp lại trong suốt bài hát. Những mẫu này có thể được tạo ra bằng trống, bộ gõ, nhạc cụ và giọng hát.
Các yếu tố cơ bản tạo nên nhịp điệu âm nhạc bao gồm:

  • Nhịp – Một nhịp lặp lại làm nền tảng cho một mẫu âm nhạc
  • Đồng hồ đo – Một dạng xung mạnh và yếu cụ thể
  • Chữ ký thời gian – Số nhịp mỗi lần đo
  • Tempo (BPM) – Cho biết tốc độ phát nhanh hay chậm của một bản nhạc
  • Nhịp mạnh và Nhịp đập yếuNhịp mạnh là nhịp giảm và
    nhịp yếu là nhịp lệch giữa các nhịp dưới
  • Syncopation – Nhịp điệu nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh các nhịp điệu
  • Trọng âm – Đề cập đến cường độ hoặc âm nhấn được đặt trên các ghi chú
Hiểu được nhịp điệu sẽ giúp bạn tạo ra những bản hòa âm và giai điệu tuyệt vời.

Ngoài ra, phần nhịp điệu hoặc xung sẽ thúc đẩy một bản nhạc. Nó hoạt động như xương sống nhịp nhàng cho các yếu tố âm nhạc khác.

LỢI ÍCH CỦA LÝ THUYẾT ÂM NHẠC: TẠI SAO HỌC LÝ THUYẾT ÂM NHẠC?
Học lý thuyết âm nhạc cơ bản là điều cần thiết để tăng cường khả năng sáng tạo và phát triển nhận thức âm nhạc. Đó là một tập hợp các kỹ năng đầy thách thức nhưng bổ ích để học.

Biết cách thức hoạt động của âm nhạc sẽ giúp quá trình sản xuất âm nhạc dễ dàng hơn và giúp bạn trở thành nhà sản xuất âm nhạc hiệu quả.

Học nhạc lý có bắt buộc không? Tuy nhiên, bạn có thể hưởng lợi khi học một số khía cạnh của lý thuyết âm nhạc.

Ví dụ, học lý thuyết âm nhạc cơ bản sẽ:
6.jpg

  • Cải thiện sự phát triển âm nhạc của bạn
  • Giúp bạn hiểu cách hoạt động của âm nhạc
  • Giúp bạn vượt qua các khối sáng tạo
  • Giúp dễ dàng hơn trong việc xây dựng các tiến trình và giai điệu hợp âm
  • Giúp bạn đưa ra quyết định sáng tác
  • Giúp bạn thể hiện và khơi gợi cảm xúc
  • Cải thiện kỹ năng lắng nghe quan trọng của bạn
  • Tăng tốc quy trình làm việc của bạn
  • Cải thiện kỹ năng hình thức âm nhạc của bạn
  • Giúp dễ dàng giao tiếp với các nhạc sĩ khác
  • Nâng cao sự cảm kích của bạn đối với âm nhạc
  • Cải thiện kỹ năng ứng biến của bạn
  • Cải thiện kỹ năng sắp xếp bài hát của bạn
  • Giúp bạn khám phá những khả năng sáng tạo mới
Lưu ý : Lý thuyết âm nhạc không phải là một tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn bạn phải tuân theo. Nó chỉ là một công cụ giúp bạn hiểu và giải thích cách thức hoạt động của âm nhạc.

CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA LÝ THUYẾT ÂM NHẠC (LÝ THUYẾT ÂM NHẠC CHO HÌNH NỘM)
Lý thuyết âm nhạc cơ bản cho hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu này kiểm tra các nguyên tắc cơ bản về âm nhạc. Nó cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khối xây dựng cơ bản của âm nhạc hình thành nên sự hòa hợp, giai điệu và nhịp điệu.

9.jpg

CÁC NỐT VÀ QUÃNG ÂM NHẠC
Hãy bắt đầu lý thuyết âm nhạc này để hướng dẫn cho người mới bắt đầu bằng cách xem qua phần hòa âm và giai điệu. Phần này mô tả tất cả các ghi chú có sẵn và các mối quan hệ cụ thể giữa chúng.

BẢNG CHỮ CÁI ÂM NHẠC
Các nốt nhạc là nền tảng cho tất cả các bản nhạc. Bảng chữ cái âm nhạc bao gồm bảy chữ cái: A, B, C, D, E, F, G . Mỗi nốt có một cao độ duy nhất.

12 CHÌA KHÓA CỦA ÂM NHẠC
Có 12 nốt trên bàn phím đàn piano: A, A # / B ♭, B, C, C # / D ♭, D, D # / E ♭, E, F, F # / G ♭, G, G # / A ♭ .

12 nốt tương tự lặp lại lên và xuống trong quãng tám.

PHÍM TRẮNG
Các phím trắng trên một cây đàn piano chơi những nốt nhạc “tự nhiên” trong một quy mô: A, B, C, D, E, F, G .

Chỉ chơi các phím màu trắng sẽ đưa bạn vào phím C trưởng hoặc A thứ.

PHÍM ĐEN
Các phím đen trên đàn piano chơi các nốt “phẳng” và “sắc” trong thang âm: A # / B ♭, C # / D ♭, D # / E ♭, F # / G ♭, G # / A ♭ .

Mỗi nốt có một ký hiệu: ♭ cho phẳng và # cho nét. Chơi kết hợp phím trắng và đen cho phép bạn viết bằng tất cả các chữ ký phím có sẵn.

KHOẢNG THỜI GIAN
Một khoảng là khoảng cách giữa hai nốt nhạc. Có một số khoảng thời gian. Đo các khoảng này bằng số nửa bước, toàn bộ bước và vị trí của chúng trong thang đo.

  • Khoảng nửa bước là một nửa cung
  • Một khoảng thời gian toàn bộ bước là hai nửa cung
  • Hai nửa bước tạo nên một bước hoàn chỉnh
Các quãng cũng là nền tảng của cả hòa âm và giai điệu. Chơi hai hoặc nhiều nốt cùng một lúc sẽ tạo ra các khoảng hài hòa (hợp âm). Chơi các nốt đơn trong một chuỗi tạo nên các khoảng giai điệu (giai điệu).

Hơn nữa, chúng tôi mô tả các khoảng bằng số (khoảng cách) và tiền tố (chất lượng). Số khoảng thể hiện số nửa cung giữa hai nốt nhạc. Những con số này là 1 (đồng âm), 2, 3, 4, 5, 6, 7 và 8 (quãng tám) .

Cuối cùng, khoảng thời gian sử dụng tiền tố để mô tả chất lượng của chúng. Năm phẩm chất khoảng là chính (M), nhỏ (m), hoàn hảo (P), tăng thêm (A) và giảm dần (d) .

QUÃNG TÁM
Các quãng tám là âm vực cao nhất hoặc thấp nhất tiếp theo của cùng một nốt nhạc. Khoảng cách giữa một nốt nhạc và một nốt nhạc gấp đôi tần số của nó là một quãng tám. Ví dụ, quãng tám lên từ C1 trên đàn piano là C2. Một quãng tám xuống sẽ là C0.

Có 12 nửa cung trong quãng tám. Những cao độ này lặp lại theo cùng một thứ tự trong phạm vi thính giác của con người.

CHỮ KÝ CHÍNH
Các chữ ký chính cho bạn biết những nốt nào trong thang âm là sắc (♯) hay phẳng (♭). Có mười hai chữ ký chính, mỗi chữ ký bắt nguồn từ mười hai ghi chú có sẵn.

Chữ ký chính cũng giúp xác định khóa của bài hát, đó là trung tâm âm sắc. Ví dụ, một bài hát ở âm giai thứ sử dụng các nốt từ âm giai thứ.

THANG ÂM NHẠC VÀ CHẾ ĐỘ
Các thang âm hình thành các khối xây dựng của âm nhạc. Hiểu biết về thang âm và chức năng của chúng là điều cần thiết khi học nhạc lý cơ bản.

Phần này xem xét hai thang âm phổ biến nhất, thang độ của chúng và bảy chế độ âm nhạc.

THANG ÂM NHẠC
Thang âm nhạc là một tập hợp các nốt trong một quãng tám được sắp xếp theo cao độ của chúng. Mối quan hệ về quãng tăng dần hoặc giảm dần giữa các cao độ nốt nhạc xác định từng thang âm. Hơn nữa, các nốt từ thang âm tạo thành giai điệu và hòa âm.

Có một số loại quy mô. Tuy nhiên, có hai loại chính là âm giai trưởng và âm giai thứ. Bạn có thể xây dựng cả âm giai chính và âm giai thứ từ bất kỳ nốt nào. Cách bạn sử dụng chúng tùy thuộc vào kiểu khoảng thời gian bạn sử dụng.

CÂN CHÍNH
Có mười hai thang âm chính tự nhiên có thể có. Các âm giai trưởng tự nhiên sáng, bay bổng và âm thanh vui tai.

Bảy nốt trong tất cả các âm giai chính tuân theo cùng một mẫu quãng: WWHWWWH (whole-whole-half-whole-whole-whole-half) .

CÂN NHỎ
Âm giai thứ tự nhiên là âm tối, buồn và cảm xúc. Bảy nốt trong tất cả các âm giai thứ tuân theo cùng một mẫu quãng: WHWWHWW (whole-half-whole-whole-whole-whole-whole) .

Có mười hai âm giai thứ tự nhiên có thể có. Ngoài ra, có ba biến thể của âm giai thứ: tự nhiên, hài hòa và du dương.

THANG ĐỘ
Mỗi nốt của thang âm có một tên riêng liên quan đến chức năng của nó, được gọi là âm độ. Tên là chức năng và một số cho biết vị trí của nó trên thang đo.

Có bảy thang độ. Những tên này áp dụng cho tất cả các âm giai trưởng và âm giai thứ. Tìm hiểu thêm về các chức năng này sẽ đưa chúng ta vào lý thuyết âm nhạc nâng cao. Hiện tại, thật tốt khi biết những cái tên:

  • 1 – Thuốc bổ
  • Thứ 2 – Siêu âm
  • Thứ 3 – Người trung gian
  • Thứ 4 – Tên miền phụ
  • Thứ 5 – Thống trị
  • Thứ 6 – Chất trung gian
  • 7 – Giai điệu chủ đạo
Âm nhạc có thể tạo ra và giải phóng căng thẳng. Chức năng của thang độ liên quan đến lượng lực căng được tạo ra. Nó cũng giúp bạn quyết định (các) lưu ý nên tuân theo để giải quyết căng thẳng.

Hơn nữa, việc nhớ các cao độ khác nhau trong các âm giai trưởng và âm giai rất khó. Đề cập đến các bước của thang đo bằng số thay vì ghi chú sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.

CHẾ ĐỘ ÂM NHẠC
Các chế độ âm nhạc là các thang âm bắt nguồn từ thang âm mẹ. Có bảy chế độ âm nhạc.

Mỗi chế độ là một biến thể nhỏ của thang âm. Chúng sử dụng tất cả các nốt và mẫu quãng giống như thang âm mẹ.

Sự khác biệt chính là nốt gốc được sử dụng để xây dựng thang âm. Bắt đầu một thang âm trên một nốt nhạc khác xác định trung tâm âm sắc, tạo cho nó những đặc điểm giai điệu riêng biệt.

Bảy chế độ âm nhạc là:

  • I – Ionian (âm giai trưởng)
  • ii – Dorian (thang âm chính bắt đầu từ cấp độ thứ 2)
  • iii – Phrygian (thang âm chính bắt đầu từ bậc 3)
  • IV – Lydian (âm giai chính bắt đầu từ cấp độ thứ 4)
  • V – Mixolydian (âm giai chính bắt đầu từ bậc 5)
  • vi – Aeolian (âm giai thứ tự nhiên hoặc âm giai thứ bắt đầu từ bậc 6)
  • vii – Locrian (thang âm chính bắt đầu từ cấp độ thứ 7)
Học các chế độ âm nhạc vượt ra ngoài lý thuyết âm nhạc cơ bản và nâng cao hơn. Tuy nhiên, làm quen với các thuật ngữ này và các chức năng cơ bản là hữu ích.

ĐỐI ĐIỂM
Counterpoint là mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều dòng giai điệu được chơi cùng một lúc. Những giai điệu hoặc giọng nói này kết hợp với nhau để tạo ra những âm thanh hài hòa dễ chịu.

Các giai điệu tạo ra sự đối âm phụ thuộc vào nhau để tạo nên sự đồng điệu. Tuy nhiên, chúng độc lập về nhịp điệu và đường nét.

HỢP ÂM VÀ TIỆN ÍCH MỞ RỘNG HỢP ÂM
Hợp âm là khối xây dựng hài hòa của âm nhạc. Chúng khơi gợi cảm xúc và cung cấp nền tảng để tạo ra giai điệu.

Biết cách xây dựng hợp âm và cách chúng tương tác với nhau là điều cần thiết khi học nhạc lý. Phần này xem xét các loại hợp âm cơ bản, phần mở rộng hợp âm và cách đảo ngược.

Photo by Toan NguyenHỢP ÂM ÂM NHẠC
Hợp âm là sự kết hợp của hai hoặc nhiều nốt nhạc được chơi cùng một lúc. Chúng được xây dựng dựa trên một ghi chú bắt đầu duy nhất được gọi là gốc.

Bạn có thể tạo hợp âm từ tất cả mười hai nốt. Ngoài ra còn có bốn loại hợp âm cơ bản trong âm nhạc:

  • Major – Có một phần ba chính và một phần năm hoàn hảo phía trên gốc
  • Phần nhỏ – Có một phần ba nhỏ và một phần năm hoàn hảo phía trên gốc
  • Giảm bớt – Có một phần ba nhỏ và một phần năm nhỏ hơn phía trên gốc
  • Tăng cường – Có một phần ba chính và một phần năm tăng cường phía trên gốc
Các hợp âm và diễn tiến của hợp âm trong một bản nhạc hỗ trợ hoặc bổ sung cho giai điệu.

HỢP ÂM TAM TẤU
Các hợp âm cơ bản nhất là hợp âm ba. Bộ ba là một hợp âm được tạo bởi ba nốt. Tam tấu có một nốt gốc, một nốt thứ ba (bốn nửa cung phía trên gốc) và một nốt thứ năm hoàn hảo (bảy nửa cung phía trên gốc).

Hợp âm ba cũng là nền tảng cho những hợp âm phức tạp hơn. Ví dụ: bạn có thể tạo dây thứ bảy và thứ chín bằng cách thêm ghi chú vào bên trên một dây đã thử.

HỢP ÂM THỨ BẢY
Một hợp âm thứ bảy thêm một nốt phía trên bộ ba cơ bản. Hợp âm thứ bảy có một nốt gốc, nốt thứ ba, nốt thứ năm hoàn hảo và nốt thứ bảy.

Ví dụ, một thứ bảy chính C có các nốt: C – E – GB. Ngoài ra còn có năm loại hợp âm thứ bảy: chính, phụ, chủ đạo, giảm dần và nửa giảm dần.

HỢP ÂM CHÍNH
Các hợp âm chính có một nốt gốc, một nốt thứ ba và một nốt thứ năm hoàn hảo. Một hợp âm chỉ có ba nốt này là một bộ ba chính.

Ví dụ, một bộ ba chính C có các ghi chú: CEG. Bạn cũng có thể thêm các ghi chú để xây dựng các hợp âm phức tạp hơn.

HỢP ÂM NHỎ
Các hợp âm nhỏ có một nốt gốc, một nốt thứ ba và nốt thứ năm hoàn hảo. Một hợp âm chỉ có ba nốt này là một hợp âm ba.

Ví dụ, một bộ ba thứ C có các nốt CE ♭ -G. Bạn cũng có thể thêm các ghi chú để xây dựng các hợp âm phức tạp hơn.

HỢP ÂM MỜ
Các hợp âm bị mờ đi nghe có vẻ căng thẳng, bất hòa và kịch tính. Chúng có một nốt gốc, nốt thứ ba và nốt thứ năm giảm dần (sáu nửa cung trên gốc).

Ví dụ, một bộ ba giảm dần C có các nốt: CE ♭ -G ♭.

HỢP ÂM TĂNG CƯỜNG
Các hợp âm tăng cường nghe có vẻ bất hòa, đáng lo ngại và bí ẩn. Chúng có một nốt gốc, nốt thứ ba chính và nốt thứ năm tăng cường (tám nửa cung trên gốc).

Ví dụ, một bộ ba tăng cường C có các ghi chú: C – E – G #.

PHẦN MỞ RỘNG HỢP ÂM
Phần mở rộng của hợp âm s là các nốt được thêm vào bộ ba cơ bản ngoài cung thứ bảy. Những nốt này kéo dài sang quãng tám tiếp theo. Có bốn phần mở rộng hợp âm: thứ 9, 1113 .

Các hợp âm mở rộng tạo ra âm thanh phong phú hơn, phức tạp hơn về mặt hài hòa so với các hợp âm trưởng và phụ cơ bản. Chúng cũng cung cấp thêm khả năng dẫn dắt bằng giọng nói, điều này làm cho sự phát triển hợp âm trở nên thú vị hơn.

ĐẢO HỢP ÂM
Đảo hợp âm là các biến thể của cùng một hợp âm. Chuyển nốt dưới cùng trong hợp âm sang quãng tám tiếp theo sẽ tạo ra sự đảo ngược.

Có hai cách nghịch đảo hợp âm chính: đảo thứ nhấtđảo thứ hai .

  • Đảo ngược đầu tiên – Chuyển nốt gốc lên một quãng tám. Phần thứ ba của bộ ba trở thành nốt trầm.
  • Đảo ngược thứ hai – Vận chuyển bộ ba đảo ngược một lần nữa. Thứ năm của bộ ba trở thành nốt trầm.
Sự đảo ngược hợp âm giúp tăng thêm sự biến đổi, sự phấn khích và chuyển đổi mượt mà hơn trong quá trình phát triển hợp âm. Hợp âm càng có nhiều nốt thì càng có nhiều khả năng đảo ngược.

TIẾN TRÌNH HỢP ÂM
Tiến trình hợp âm hoặc tiến triển hài hòa là một chuỗi các hợp âm có thứ tự. Tiến trình hợp âm hỗ trợ cả giai điệu và nhịp điệu. Chúng cũng cung cấp nền tảng để tạo ra sự hòa hợp và giai điệu.

Hơn nữa, phím xác định các hợp âm được sử dụng trong một tiến trình. Một tiến trình cũng có thể bao gồm các hợp âm chính và phụ.

PHÂN TÍCH CHỮ SỐ LA MÃ
Các chữ số La Mã cho biết các hợp âm trong một tiến trình. Họ xác định khóa âm nhạc và nốt gốc cho mỗi hợp âm. Ví dụ, “IV” có nghĩa là hợp âm được xây dựng trên bậc 4 của thang âm.

Chữ số La Mã viết hoa đại diện cho hợp âm chính, trong khi chữ số viết thường đại diện cho hợp âm nhỏ. Ví dụ, một tiến trình của hợp âm trong khóa của C trưởng sẽ giống như I-vi-IV-V (C-Am-FG).

Tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này vượt ra ngoài lý thuyết âm nhạc cơ bản. Tuy nhiên, nó giúp giới thiệu hệ thống số này.

GIỌNG NÓI DẪN ĐẦU
Dẫn giọng là chuyển động tuyến tính giữa các dòng giai điệu hoặc giọng hát để tạo ra một ý tưởng âm nhạc duy nhất. Kỹ thuật này tập trung vào sự chuyển động mượt mà của các nốt từ hợp âm này sang hợp âm tiếp theo bằng cách sử dụng các âm chung.

Việc dẫn giọng cũng giảm thiểu sự chuyển đổi theo chiều dọc và ngang giữa các nốt trong giai điệu hoặc tiến trình hợp âm. Những chuyển động nhỏ hơn này nghe tự nhiên và dễ chịu hơn.

Khi tạo tiến trình hợp âm, hãy sử dụng các hợp âm liên quan đến hài hòa. Họ có thể chia sẻ các ghi chú tương tự hoặc đảo ngược để làm cho chuyển động theo từng bước mượt mà hơn. Ví dụ, hợp âm C trưởng và hợp âm A đều có các nốt E và C.

PHẦN KẾT LUẬN
Nhạc lý sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về âm nhạc. Nhưng cũng cần nhớ lý thuyết âm nhạc không phải là những quy tắc cứng. Đó là một công cụ giúp bạn tạo, hiểu và giao tiếp âm nhạc.

Có một số cách để thực hành lý thuyết âm nhạc. Hãy thử áp dụng các khái niệm trong hướng dẫn này vào quy trình làm việc của bạn.
 
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập lý thuyết âm nhạc bài tập lý thuyết âm nhạc cơ bản giáo trình lý thuyết âm nhạc học lý thuyết âm nhạc lý thuyết âm nhạc 8 lý thuyết âm nhạc căn bản lý thuyết âm nhạc cơ bản lý thuyết âm nhạc cơ bản nguyễn bách lý thuyết âm nhạc cơ bản pdf lý thuyết âm nhạc cơ bản tiểu học lý thuyết âm nhạc hợp âm lý thuyết âm nhạc là gì lý thuyết âm nhạc lớp 6 lý thuyết âm nhạc lớp 7 lý thuyết âm nhạc lớp 8 lý thuyết âm nhạc nâng cao lý thuyết âm nhạc nâng cao pdf lý thuyết âm nhạc pdf lý thuyết về âm nhạc cơ bản mạch nội dung lý thuyết âm nhạc sách lý thuyết âm nhạc cơ bản tìm hiểu lý thuyết âm nhạc cơ bản
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top