Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,994
Điểm
113
tác giả
Trắc nghiệm giá trị lượng giác của một cung CÓ ĐÁP ÁN TUYỂN TẬP bài tập về giá trị lượng giác của một cung

YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô,các em Trắc nghiệm giá trị lượng giác của một cung CÓ ĐÁP ÁN TUYỂN TẬP bài tập về giá trị lượng giác của một cung. Đây là bộ Trắc nghiệm giá trị lượng giác của một cung.bài tập về giá trị lượng giác của một cung.


Tìm kiếm có liên quan​


Các dạng bài tập về cung và góc lượng giác lớp 10

Chuyên đề
giá trị lượng giác của một cung

Giá trị lượng giác của một cung

Bảng giá trị lượng giác của một cung

Bài tập tính giá trị lượng giác lớp 10

Cách tính
giá trị lượng giác của góc alpha

Công thức tính
giá trị lượng giác

Tính giá trị lượng giác

Bài tập trắc nghiệm giá trị lượng giác của một cung

Trắc nghiệm Công thức lượng giác

Bài tập trắc nghiệm giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0 đến 180 violet

Trắc
nghiệm Giá trị lượng giác của một góc

Bài tập
giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0 đến 180 violet

100 câu
trắc nghiệm về hàm số lượng giác

Chuyên đề 1 Giá trị lượng giác của một góc bất kì

Trắc
nghiệm lượng giác

Trắc nghiệm giá trị lượng giác của một cung lớp 10 có đáp án và lời giải chi tiết rất hay được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 28 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

TRẮC NGHIỆM TOÁN 10

BÀI 2: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG

Dạng 1. XÁC ĐỊNH DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC

Câu 1: Cho thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.

A. B. C. D.

Câu 2:
Cho thuộc góc phần tư thứ hai của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.

A. B.

C. D.

Câu 3: Cho thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là sai ?


A. B. C. D.
Câu 4:
Cho thuộc góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. B. C. D.
Câu 5:
Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu cùng dấu?

A. Thứ B. Thứ C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 6: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu trái dấu?

A. Thứ B. Thứ hoặc C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 7: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu
A. Thứ B. Thứ hoặc C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 8: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu
A. Thứ B. Thứ hoặc C. Thứ hoặc D. Thứ hoặc
Câu 9: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B.
C. D.
Câu 10: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 11: Cho Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 12:
Cho Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương ?

A. B. C. D.
Câu 13:
Cho Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 14:
Cho . Xác định dấu của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 15:
Cho . Xác định dấu của biểu thức
A. B. C. D.
Dạng 2. TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC


Câu 16: Tính giá trị của
A. B. C. D.
Câu 17:
Tính giá trị của
A. B. C. D.
Câu 18:
Tính giá trị của
A. B.
C. D.
Câu 19:
Tính giá trị của
A. B.
C. D.
Câu 20: Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 21:
Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 22:
Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 23:
Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 24:
Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 25:
Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.


Dạng 3. TÍNH ĐÚNG SAI

Câu 26: Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B.
C.
D.
Câu 27:
Với góc bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B.
C.
D.
Câu 28:
Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. B.
C.
D.
Câu 29:
Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. B.
C.
D.
Câu 30:
Để có nghĩa khi

A. B. C. D.
Câu 31:
Cho cung thỏa điều kiện

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 32: Điều kiện trong đẳng thức là

A. B.
C. D.
Câu 33: Điều kiện để biểu thức xác định là

A. B.
C. D.
Câu 34: Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 35:
Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B.
C. D.
Dạng 4. CÁC CUNG LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT

Câu 36: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. B.
C. D.
Câu 37: Với mọi số thực , ta có bằng

A. B. C. D.
Câu 38:
Cho . Khi đó bằng

A. B. C. D.
Câu 39:
Với mọi thì bằng

A. B. C. D.
Câu 40: Đơn giản biểu thức , ta được

A. B. C. D.
Câu 41:
Rút gọn biểu thức ta được

A. B. C. D.
Câu 42:
Cho và Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?

A. B. C. D.
Câu 43:
Biểu thức lượng giác có giá trị bằng ?

A. B. C. D.
Câu 44:
Giá trị biểu thức bằng

A. B. C. D.
Câu 45:
Biết rằng thì giá trị đúng của là

A. B. C. D.
Câu 46:
Nếu thì bằng

A. B. C. D. Một giá trị khác.

Câu 47: Biết là các góc của tam giác , mệnh đề nào sau đây đúng:

A. B.
C.
D.
Câu 48:
Biết là các góc của tam giác khi đó

A. B.
C.
D.
Câu 49:
Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là sai ?

A. B.
C. D.
Câu 50: là ba góc của một tam giác. Hãy tìm hệ thức sai:

A. B.
C.
D.
Dạng 5. TÍNH BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC


Câu 51: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 52:
Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 53:
Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 54:
Cho góc thỏa mãn và Tính
A. B. C. D.
Câu 55:
Cho góc thỏa mãn và Tính
A. B. C. D.
Câu 56:
Cho góc thỏa và Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 57:
Cho góc thỏa và Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 58:
Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 59: Cho góc thỏa và . Tính
A. B. C. D.
Câu 60: Cho góc thỏa mãn và . Tính .

A. B. C. D.
Câu 61:
Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 62: Cho góc thỏa mãn và . Tính .

A. B. C. D.
Câu 63:
Cho góc thỏa mãn và . Tính .

A. B. C. D.
Câu 64:
Cho góc thỏa mãn và . Tính giá trị của biểu thức .

A. B. C. D.
Câu 65:
Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 66:
Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 67:
Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 68:
Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 69:
Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 70:
Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 71:
Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 72:
Cho góc thỏa mãn và Tính
A. B. C. D.
Câu 73:
Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 74:
Cho góc thỏa mãn . Tính
A. B. C. D.
Câu 75: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 76: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 77: Cho góc thỏa mãn Tính
A. B. C. D.
Câu 78: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 79: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.
Câu 80: Cho góc thỏa mãn và . Tính
A. B. C. D.


Dạng 6. RÚT GỌN BIỂU THỨC

Câu 81: Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 82:
Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. B.
C. D.
Câu 83: Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. B.
C.
D.
Câu 84:
Rút gọn biểu thức
A. B.
C.
D.
Câu 85:
Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 86:
Rút gọn biểu thức
A. B.
C.
D.
Câu 87:
Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 88:
Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 89:
Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 90:
Rút gọn biểu thức
A. B. C. D.
Câu 91:
Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 92: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 93: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 94: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 95: Đơn giản biểu thức
A. B.
C. D.
Câu 96:
Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 97:
Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 98:
Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 99: Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 100:
Hệ thức nào sau đây là sai?

A.
B.
C.
D.
-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------​

ĐÁP ÁN

Câu​
1​
2​
3​
4​
5​
6​
7​
8​
9​
10​
ĐA​
A​
C​
A​
B​
D​
C​
D​
C​
A​
D​
Câu​
11​
12​
13​
14​
15​
16​
17​
18​
19​
20​
ĐA​
D​
B​
B​
B​
D​
D​
B​
B​
C​
B​
Câu​
21​
22​
23​
24​
25​
26​
27​
28​
29​
30​
ĐA​
B​
D​
C​
B​
B​
B​
C​
D​
C​
C​
Câu​
31​
32​
33​
34​
35​
36​
37​
38​
39​
40​
ĐA​
D​
A​
C​
C​
B​
A​
B​
C​
C​
D​
Câu​
41​
42​
43​
44​
45​
46​
47​
48​
49​
50​
ĐA​
D​
A​
B​
C​
C​
C​
B​
D​
D​
D​
Câu​
51​
52​
53​
54​
55​
56​
57​
58​
59​
60​
ĐA​
D​
B​
D​
C​
A​
D​
C​
D​
C​
B​
Câu​
61​
62​
63​
64​
65​
66​
67​
68​
69​
70​
ĐA​
A​
B​
C​
D​
B​
D​
D​
A​
D​
D​
Câu​
71​
72​
73​
74​
75​
76​
77​
78​
79​
80​
ĐA​
B​
A​
D​
D​
B​
B​
B​
C​
A​
C​
Câu​
81​
82​
83​
84​
85​
86​
87​
88​
89​
90​
ĐA​
B​
C​
A​
D​
A​
C​
D​
A​
D​
D​
Câu​
91​
92​
93​
94​
95​
96​
97​
98​
99​
100​
ĐA​
A​
A​
D​
A​
B​
A​
C​
B​
A​
C​

LỜI GIẢI

Câu 1. thuộc góc phần tư thứ nhất Chọn A.

Câu 2. thuộc góc phần tư thứ hai Chọn C.

Câu 3. thuộc góc phần tư thứ hai Chọn A.

Câu 4. thuộc góc phần tư thứ hai Chọn B.

Câu 5. Chọn D.

Câu 6. Chọn C.

Câu 7. Ta có
Đẳng thức điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ hoặc Chọn D.

Câu 8. Ta có
Đẳng thức điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ hoặc Chọn C.

Câu 9. Ta có điểm cuối cung thuộc góc phần tư thứ
Chọn A.

Câu 10. Ta có điểm cuối cung thuộc góc phần tư thứ Chọn D.

Câu 11. Ta có Chọn D.

Câu 12. Ta có


Do Chọn B.

Câu 13. Ta có
Chọn B.

Câu 14. Ta có
Chọn B.

Câu 15. Ta có
. Chọn D.

Câu 16. Ta có Chọn D.

Câu 17. Cách 1. Ta có
Cách 2. Hướng dẫn bấm máy tính.

Bấm lên màn hình và bấm dấu =. Màn hình hiện ra kết quả.

Câu 18. Ta có

Chọn B.

Câu 19. Ta có
Chọn C.

Câu 20. Sử dụng mối quan hệ của các cung có liên quan đặc biệt, ta có

Chọn B.

Câu 21. Ta có
Chọn B.

Câu 22. Ta có
.


Do đó Chọn D.

Câu 23. Do nên các cung lượng giác tương ứng đôi một phụ nhau. Áp dụng công thức , ta được


Chọn C.

Câu 24. Áp dụng công thức
Do đó Chọn B.

Câu 25. Áp dụng công thức
Do đó Chọn B.

Câu 26. Chọn B.

Câu 27. Ta có

Do đó Chọn C.

Câu 28. Chọn D.
Câu 29. Chọn C.

Câu 30. Chọn C.

Câu 31. Chọn D.

Câu 32. Ta có .

Đẳng thức xác định khi Chọn A.

Câu 33. Biểu thức xác định khi Chọn C.

Câu 34. Dùng MTCT kiểm tra từng đáp án. Chọn C.

Câu 35. Chọn B. Trong khoảng giá trị từ đến , khi giá trị góc tăng thì giá trị cos của góc tương ứng giảm.

Câu 36. Chọn A.



Câu 37. Ta có Chọn B.

Câu 38. Ta có Chọn C.

Câu 39. Ta có Chọn C.

Câu 40. Ta có
Chọn D.

Câu 41. Ta có
Chọn D.

Câu 42. Ta có



Khi đó Chọn A.

Câu 43. Ta có

Khi đó

Chọn B.

Câu 44. Ta có và


Suy ra Chọn C.

Câu 45. Ta có và

Kết hợp với giá trị

Suy ra Chọn C.

Câu 46. Ta có suy ra


Khi đó
Mặt khác Chọn C.

Câu 47. Vì là ba góc của một tam giác suy ra
Khi đó
Chọn B.

Câu 48. Vì là các góc của tam giác nên
Do đó và là 2 góc bù nhau

Câu 49. Ta có

Do đó Chọn D.

Câu 50. là ba góc của một tam giác
Ta có Chọn D.

Câu 51. Ta có Chọn D.

Câu 52. Ta có
Chọn B.

Câu 53. Ta có

. Mà . Chọn D.

Câu 54. Ta có
Chọn C.

Câu 55. Ta có
. Do đó, Chọn A.

Câu 56. Ta có Chọn D.

Câu 57. Ta có Chọn C.

Câu 58. Ta có .

Thay vào , ta được . Chọn D.

Câu 59. Ta có .

Thay vào , ta được . Chọn C.

Câu 60. Ta có .

Theo giả thiết: .

Ta có Chọn B.

Câu 61. Ta có .

Thay vào , ta được . Chọn A.

Câu 62. Ta có .


Theo giả thiết:

Chọn B.

Câu 63. Ta có
Thay vào , ta được . Chọn C.

Câu 64. Ta có
Thay vào , ta được . Chọn D.

Câu 65. Ta có
.

Thay và vào , ta được Chọn B.

Câu 66. Chia cả tử và mẫu của cho ta được
Chọn D.

Câu 67. Chia cả tử và mẫu của cho ta được .

Chọn D.

Câu 68. Chia cả tử và mẫu của cho ta được

Chọn A.

Câu 69. Chia cả tử và mẫu của cho ta được

. Chọn D.

Câu 70. Ta có

Chia hai vế của cho ta được
Chọn D.

Câu 71. Từ giả thiết, ta có
Chọn B.

Câu 72. Áp dụng , ta có


Ta có .

Vì nên ta chọn .

Thay vào , ta được Chọn A.

Câu 73. Ta có .

Suy ra .

Do suy ra nên . Vậy Chọn D.

Câu 74. Ta có .

Suy ra
Chọn D.

Câu 75. Ta có
Chọn B.

Câu 76. Ta có
. Chọn B.

Câu 77. Ta có
Khi đó
Chọn B.

Câu 78. Ta có


Do suy ra nên
Thay và vào , ta được
Chọn C.

Câu 79. Ta có

: loại (vì ).

, ta có hệ phương trình
Chọn A.

Câu 80. Với suy ra .

Ta có
.

Từ hệ thức , suy ra (do )


Thay và vào , ta được Chọn C.

Câu 81. Ta có
Suy ra Chọn B.

Câu 82. Ta có

Chọn C.

Câu 83. Ta có
Chọn A.

Câu 84. Ta có

Chọn D.

Câu 85. Ta có


Suy ra

Chọn A.

Câu 86. Ta có
Chọn C.

Câu 87. Ta có
Chọn D.

Câu 88. Ta biến đổi: Chọn A.

Câu 89. Ta có

Chọn D.

Câu 90. Ta có

Chọn D.

Câu 91. Ta có

Chọn A.

Câu 92. Ta có Chọn A.

Câu 93. Ta có
Chọn D.

Câu 94. Ta có
Chọn A.

Câu 95. Ta có Chọn B.

Câu 96. Ta có
Chọn A.

Câu 97. Ta có .

Suy ra Chọn C.

Câu 98. Ta có

Chọn B.

Câu 99. Ta có
Và .

Suy ra Chọn A.

Câu 100. Ta có
Chọn C.

1649660376635.png



XEM THÊM



 

DOWNLOAD FILE

  • YOPOVN.COM--Trac-nghiem-GTLG-cua-mot-Cung.docx
    1.4 MB · Lượt xem: 13
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập trắc nghiệm toán 10 file word bài tập trắc nghiệm toán 10 giữa học kì 1 bài tập trắc nghiệm toán 10 mệnh đề bài tập trắc nghiệm toán 10 nâng cao bộ đề trắc nghiệm toán 10 có đáp an các dạng trắc nghiệm toán 10 cách làm trắc nghiệm toán 10 bằng máy tính de thi trắc nghiệm toán lớp 10 có đáp an de thi trắc nghiệm toán vào 10 file trắc nghiệm toán 10 giải trắc nghiệm toán 10 bằng máy tính casio giải đề cương toán 10 học kì 2 làm trắc nghiệm toán 10 online mẹo khoanh trắc nghiệm toán 10 mẹo làm trắc nghiệm toán 10 mẹo trắc nghiệm toán 10 một số đề cương toán 10 học kì 2 những câu trắc nghiệm toán 10 sách trắc nghiệm toán 10 trắc nghiệm môn toán lớp 10 trắc nghiệm toán 10 trắc nghiệm toán 10 bài 1 trắc nghiệm toán 10 bài 2 trắc nghiệm toán 10 bài 3 trắc nghiệm toán 10 bài 3 hàm số bậc hai trắc nghiệm toán 10 bài 4 trắc nghiệm toán 10 bài hàm số trắc nghiệm toán 10 bài hàm số bậc hai trắc nghiệm toán 10 bài hệ trục tọa độ trắc nghiệm toán 10 bài phương trình đường thẳng trắc nghiệm toán 10 bất phương trình trắc nghiệm toán 10 bất đẳng thức trắc nghiệm toán 10 biến đổi vectơ trắc nghiệm toán 10 cả năm trắc nghiệm toán 10 chương 1 trắc nghiệm toán 10 chương 1 có đáp án trắc nghiệm toán 10 chương 1 hình học trắc nghiệm toán 10 chương 2 trắc nghiệm toán 10 chương 2 đại số trắc nghiệm toán 10 chương 3 trắc nghiệm toán 10 chương 3 hình học trắc nghiệm toán 10 chương 3 đại số trắc nghiệm toán 10 chương 6 trắc nghiệm toán 10 có đáp an trắc nghiệm toán 10 công thức lượng giác trắc nghiệm toán 10 cung và góc lượng giác trắc nghiệm toán 10 cuối kì 2 trắc nghiệm toán 10 dấu của nhị thức bậc nhất trắc nghiệm toán 10 dấu của tam thức bậc hai trắc nghiệm toán 10 file word trắc nghiệm toán 10 giá trị lượng giác trắc nghiệm toán 10 giữa học kì 1 trắc nghiệm toán 10 giữa học kì 1 có đáp án trắc nghiệm toán 10 giữa học kì 2 trắc nghiệm toán 10 giữa kì trắc nghiệm toán 10 giữa kì 2 trắc nghiệm toán 10 giữa kì 2 có đáp an trắc nghiệm toán 10 hàm số trắc nghiệm toán 10 hình học trắc nghiệm toán 10 hình học chương 1 trắc nghiệm toán 10 hk1 trắc nghiệm toán 10 hk2 có đáp an trắc nghiệm toán 10 học kì 1 trắc nghiệm toán 10 học kì 1 có đáp án trắc nghiệm toán 10 học kì 2 vietjack trắc nghiệm toán 10 kì 1 trắc nghiệm toán 10 kì 2 trắc nghiệm toán 10 kiểm tra giữa kì 1 trắc nghiệm toán 10 lượng giác trắc nghiệm toán 10 mệnh đề trắc nghiệm toán 10 mệnh đề và tập hợp trắc nghiệm toán 10 nâng cao trắc nghiệm toán 10 nâng cao chương 2 trắc nghiệm toán 10 nâng cao có đáp án trắc nghiệm toán 10 nguyễn bảo vương trắc nghiệm toán 10 online trắc nghiệm toán 10 pdf trắc nghiệm toán 10 phương trình trắc nghiệm toán 10 phương trình hệ phương trình trắc nghiệm toán 10 phương trình và hệ phương trình trắc nghiệm toán 10 phương trình đường thẳng trắc nghiệm toán 10 phương trình đường tròn trắc nghiệm toán 10 tập hợp trắc nghiệm toán 10 theo chuyên đề trắc nghiệm toán 10 theo mức độ trắc nghiệm toán 10 thi giữa kì 1 trắc nghiệm toán 10 thi hk1 trắc nghiệm toán 10 thi học kì 1 trắc nghiệm toán 10 tích vô hướng trắc nghiệm toán 10 trang 28 trắc nghiệm toán 10 vecto trắc nghiệm toán 10 vietjack trắc nghiệm toán 10 đại số chương 1 trắc nghiệm toán 9 thi vào lớp 10 online trắc nghiệm toán lớp 10 trắc nghiệm toán lớp 10 chương 1 trắc nghiệm toán lớp 10 học kì 1 trắc nghiệm toán on thi vào lớp 10 trắc nghiệm toán số 10 trắc nghiệm toán số 10 chương 1 trắc nghiệm toán thi vào 10 trắc nghiệm toán tuyển sinh 10 trắc nghiệm toán vào 10 trắc nghiệm toán đại số lớp 10 chương 1 đề cương giữa kì toán 10 đề cương học tập môn toán 10 tập 1 đề cương học tập toán 10 toàn tập - lê văn đoàn đề cương môn toán 10 lê văn đoàn đề cương môn toán lớp 10 đề cương môn toán lớp 10 học kì 1 đề cương môn toán lớp 10 học kì 2 đề cương ôn tập cuối năm toán 10 đề cương on tập học kì 1 toán 10 năm 2019 đề cương ôn tập học kì i toán 10 đề cương ôn tập môn toán 10 học kì 1 đề cương ôn tập toán 10 đề cương ôn tập toán 10 chương 1 đề cương ôn tập toán 10 có đáp án đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 1 đề cương ôn tập toán 10 giữa học kì 2 đề cương ôn tập toán 10 giữa kì 1 đề cương ôn tập toán 10 hk1 đề cương ôn tập toán 10 học kì 1 đề cương on tập toán 10 học kì 1 violet đề cương ôn tập toán 10 học kì 2 đề cương ôn tập toán 10 học kì 2 violet đề cương ôn tập toán 10 kì 1 đề cương ôn tập toán 10 nâng cao hk2 đề cương ôn tập toán 10 trắc nghiệm đề cương ôn tập toán lớp 10 cả năm đề cương ôn tập toán lớp 10 cả năm violet đề cương ôn tập toán tuyển sinh lớp 10 đề cương ôn thi toán 10 cuối năm đề cương ôn thi vào 10 môn toán đề cương ôn vào 10 môn toán đề cương thi vào lớp 10 môn toán đề cương toán 10 đề cương toán 10 cơ bản đề cương toán 10 cuối kì 1 đề cương toán 10 filetype pdf đề cương toán 10 giữa học kì 1 đề cương toán 10 giữa kì 2 đề cương toán 10 hk1 có đáp án đề cương toán 10 hk2 đề cương toán 10 học kì 1 đề cương toán 10 học kì 1 có đáp án đề cương toán 10 học kì 1 lê văn đoàn đề cương toán 10 học kì 1 violet đề cương toán 10 học kì 2 đề cương toán 10 học kì 2 có đáp án đề cương toán 10 học kì 2 lê văn đoàn đề cương toán 10 học kì 2 toanmath đề cương toán 10 học kì 2 violet đề cương toán 10 kì 1 đề cương toán 10 kì 2 đề cương toán 10 le van doan đề cương toán 10 lê văn đoàn file word đề cương toán 10 lê văn đoàn kỳ 2 đề cương toán lớp 10 đề cương toán lớp 10 giữa học kì 1 đề cương toán lớp 10 giữa học kì 2 đề cương toán lớp 10 hk1 đề cương toán lớp 10 hk1 có đáp án đề cương toán lớp 10 học kì 1 đề cương toán thi vào 10 đề cương toán vào 10 đề cương toán 10 hk1 violet đề cương trắc nghiệm toán 10 hk1 đề trắc nghiệm toán 10 giữa kì 2 đề trắc nghiệm toán lớp 10
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    39,080
    Bài viết
    40,520
    Thành viên
    154,128
    Thành viên mới nhất
    Hoàn271287
    Top